Học tiếng Anh theo chủ đề - Gặp mặt lần đầu

Nói chuyện làm quen

A: How do you do? My name is Kien. (Chào anh. Tôi là Kiên)

B: How do you do? My name is Vinh. (Chào anh. Còn tôi là Vinh)

A: This is my name card. (Đây là danh thiếp của tôi)

B: Thank you, and this is my card. (Cảm ơn anh, còn đây là danh thiếp của tôi)

A: Let me introduce you, this is Mr Hai. (Để tôi giới thiệu với anh, đây là anh Hải)

C: Nice to meet you, Mr Vinh! (Anh Vinh, rất hân hạnh được làm quen với anh!)

B: Nice to meet you,too , Mr Hai! (Tôi cũng rất vui được làm quen với anh, anh Hải ạ!)

giao-tiep-co-ban

Hỏi quê quán

A: Hi, I’m Huy Tuan. (Chào anh. Tôi là Huy Tuấn.)

B: Hello, my name’s Thanh Trung. Nice to meet you. (Xin chào, tôi tên là Thành Trung. Rất vui được gặp anh.)

A: Nice to meet you, too. (Tôi cũng rất hân hạnh được làm quen với anh)

B: Are you from Quang Binh? (Anh đến từ Quảng Bình phải không?)

A: No, I’m from Ha Tinh. (Không, tôi đến từ Hà Tĩnh.)

Gặp người nước ngoài lần đầu

A: Please let me introduce myself? I’m Quang. (Xin cho phép tôi được tự giới thiệu . Tôi là Quang)

B: I’m John Smith. Please to meet you. (Còn tôi là John Smith. Rất hân hạnh được làm quen với anh.)

A: Are you Australian? (Anh là người Úc phải không?)

B: No, I am American. (Không , tôi là người Mỹ)

A: Do you like Ha Noi? (Anh có thích Hà Nội không?)

B: Yes, I like it very much. (Có chứ. Tôi rất thích nơi này.)

A: Are you here on vacation? (Anh đến đây du lịch à?)

B: No, I’m not. I’m here working. (Không. Tôi đi công tác.)

A: Have you been to VietNam before? (Anh đã từng đến Việt Nam chưa?)

B: No. It’s my first time to com here. (Chưa. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây.)

A: How long will you stay here? (Anh sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?)

B: A week. (Tôi ở lại đây 1 tuần)

A : Can you speak Vietnamese? (Anh có biết tiếng Việt không?)

B: Oh, a little. (Ồ, chỉ 1 chút thôi.)