100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG (tiếp theo)

Trong lĩnh vực Logistics, khả năng sử dụng tiếng Anh gần như là “chìa khóa bắt buộc” nếu bạn muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Hầu hết các vị trí trong ngành – từ kho vận, vận tải, chứng từ, xuất nhập khẩu đến quản lý chuỗi cung ứng – đều đòi hỏi giao tiếp và xử lý công việc bằng tiếng Anh, ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong thương mại toàn cầu.

Vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi tổng hợp những từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất trong ngành Logistics và quản lý chuỗi cung , giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong học tập và công việc.

  1. Aggregation /ˌæɡrɪˈɡeɪʃn/ - tổng hợp
  2. Allocation /ˌæləˈkeɪʃn/ - phân bổ
  3. Air freight /er freɪt/ - vận chuyển hàng không
  4. Assembly line /əˈsembli laɪn/ - dây chuyền lắp ráp
  5. Audit /ˈɔːdɪt/ - kiểm toán
  6. Automated storage /ˈɔːtəmeɪtɪd ˈstɔːrɪdʒ/ - kho tự động
  7. Back haul /bæk hɔːl/ - chuyến về có hàng
  8. Bonded warehouse /ˈbɑːndɪd ˈwerhaʊs/ - kho ngoại quan
  9. Breakbulk /ˈbreɪkbʌlk/ - hàng rời
  10. Buffer stock /ˈbʌfər stɑːk/ - hàng đệm
  11. Bulk cargo /bʌlk ˈkɑːrɡoʊ/ - hàng rời
  12. Carrying cost /ˈkæriɪŋ kɔːst/ - chi phí lưu kho
  13. Certificate of origin /sərˌtɪfɪkət əv ˈɔːrɪdʒɪn/ - giấy chứng nhận xuất xứ
  14. Chain of custody /tʃeɪn əv ˈkʌstədi/ - chuỗi bảo quản
  15. Chargeable weight /ˈtʃɑːrdʒəbl weɪt/ - trọng lượng tính cước
  16. Charter /ˈtʃɑːrtər/ - thuê tàu/máy bay
  17. Collect on delivery /kəˈlekt ɑːn dɪˈlɪvəri/ - thu tiền khi giao hàng (COD)
  18. Commercial invoice /kəˈmɜːrʃl ˈɪnvɔɪs/ - hóa đơn thương mại
  19. Commodity /kəˈmɑːdəti/ - hàng hóa
  20. Compliance /kəmˈplaɪəns/ - tuân thủ
  21. Consolidator /kənˈsɑːlɪdeɪtər/ - người gom hàng
  22. Container yard /kənˈteɪnər jɑːrd/ - bãi container
  23. Containerization /kənˌteɪnəraɪˈzeɪʃn/ - đóng container
  24. Contingency plan /kənˈtɪndʒənsi plæn/ - kế hoạch dự phòng
  25. Contract logistics /ˈkɑːntrækt loʊˈdʒɪstɪks/ - logistics hợp đồng
  26. Cycle count /ˈsaɪkl kaʊnt/ - kiểm kê tuần hoàn
  27. Cycle time /ˈsaɪkl taɪm/ - thời gian chu kỳ
  28. Damaged goods /ˈdæmɪdʒd ɡʊdz/ - hàng hư hỏng
  29. Dead stock /ded stɑːk/ - hàng tồn kho chết
  30. Deadweight tonnage /ˈdedweɪt ˈtʌnɪdʒ/ - trọng tải
  31. Dedicated fleet /ˈdedɪkeɪtɪd fliːt/ - đội xe riêng
  32. Delivery note /dɪˈlɪvəri noʊt/ - phiếu giao hàng
  33. Dimensional weight /dɪˈmenʃənl weɪt/ - trọng lượng theo kích thước
  34. Direct shipment /dəˈrekt ˈʃɪpmənt/ - giao hàng trực tiếp
  35. Dispatch /dɪˈspætʃ/ - điều phối
  36. Drop trailer /drɑːp ˈtreɪlər/ - rơ moóc giao hàng
  37. Dwell time /dwel taɪm/ - thời gian lưu
  38. E-logistics /iː loʊˈdʒɪstɪks/ - logistics điện tử
  39. Economic order quantity /ˌiːkəˈnɑːmɪk ˈɔːrdər ˈkwɑːntəti/ - số lượng đặt hàng tối ưu (EOQ)
  40. Embargo /ɪmˈbɑːrɡoʊ/ - lệnh cấm vận
  41. Empty miles /ˈempti maɪlz/ - quãng đường không hàng
  42. Export license /ˈekspɔːrt ˈlaɪsns/ - giấy phép xuất khẩu
  43. Fast-moving goods /fæst ˈmuːvɪŋ ɡʊdz/ - hàng luân chuyển nhanh
  44. FIFO /ˈfaɪfoʊ/ - nhập trước xuất trước
  45. Fill rate /fɪl reɪt/ - tỷ lệ đáp ứng đơn hàng
  46. Final mile /ˈfaɪnl maɪl/ - chặng cuối
  47. Fixed costs /fɪkst kɔːsts/ - chi phí cố định
  48. Flatbed truck /ˈflætbed trʌk/ - xe tải sàn phẳng
  49. Free trade zone /friː treɪd zoʊn/ - khu thương mại tự do
  50. Freight broker /freɪt ˈbroʊkər/ - môi giới vận tải
  51. Freight forwarder /freɪt ˈfɔːrwərdər/ - người giao nhận
  52. Full container load /fʊl kənˈteɪnər loʊd/ - container nguyên (FCL)
  53. Full truckload /fʊl ˈtrʌkloʊd/ - xe tải đầy (FTL)
  54. Gross weight /ɡroʊs weɪt/ - trọng lượng gộp
  55. Handling equipment /ˈhændlɪŋ ɪˈkwɪpmənt/ - thiết bị xử lý
  56. Hazardous materials /ˈhæzərdəs məˈtɪriəlz/ - vật liệu nguy hiểm
  57. Holding costs /ˈhoʊldɪŋ kɔːsts/ - chi phí lưu kho
  58. Hot cargo /hɑːt ˈkɑːrɡoʊ/ - hàng cần gấp
  59. Import quota /ˈɪmpɔːrt ˈkwoʊtə/ - hạn ngạch nhập khẩu
  60. In transit /ɪn ˈtrænzɪt/ - đang vận chuyển
  61. Inspection /ɪnˈspekʃn/ - kiểm tra
  62. Integrated logistics /ˈɪntɪɡreɪtɪd loʊˈdʒɪstɪks/ - logistics tích hợp
  63. Interlining /ˈɪntərlaɪnɪŋ/ - liên vận
  64. Inventory turnover /ˈɪnvəntɔːri ˈtɜːrnoʊvər/ - vòng quay hàng tồn kho
  65. Landed cost /ˈlændɪd kɔːst/ - giá thành hạ cảng
  66. Lane /leɪn/ - tuyến vận chuyển
  67. Less than container load /les ðæn kənˈteɪnər loʊd/ - lẻ container (LCL)
  68. Less than truckload /les ðæn ˈtrʌkloʊd/ - lẻ xe (LTL)
  69. Letter of credit /ˈletər əv ˈkredɪt/ - thư tín dụng (L/C)
  70. Liability /ˌlaɪəˈbɪləti/ - trách nhiệm pháp lý
  71. Load factor /loʊd ˈfæktər/ - hệ số tải
  72. Load planning /loʊd ˈplænɪŋ/ - hoạch định chất hàng
  73. Logistics park /loʊˈdʒɪstɪks pɑːrk/ - khu logistics
  74. Lot number /lɑːt ˈnʌmbər/ - số lô
  75. Material handling /məˈtɪriəl ˈhændlɪŋ/ - xử lý vật liệu
  76. Milk run /mɪlk rʌn/ - tuyến gom hàng
  77. Minimum order quantity /ˈmɪnɪməm ˈɔːrdər ˈkwɑːntəti/ - số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ)
  78. Modal shift /ˈmoʊdl ʃɪft/ - chuyển đổi phương thức vận tải
  79. Net weight /net weɪt/ - trọng lượng tịnh
  80. Non-compliance /nɑːn kəmˈplaɪəns/ - không tuân thủ
  81. Obsolete inventory /ˌɑːbsəˈliːt ˈɪnvəntɔːri/ - hàng lỗi thời
  82. On-time delivery /ɑːn taɪm dɪˈlɪvəri/ - giao hàng đúng hạn
  83. Order accuracy /ˈɔːrdər ˈækjərəsi/ - độ chính xác đơn hàng
  84. Order management /ˈɔːrdər ˈmænɪdʒmənt/ - quản lý đơn hàng
  85. Order processing /ˈɔːrdər ˈprɑːsesɪŋ/ - xử lý đơn hàng
  86. Outsourcing /ˈaʊtsɔːrsɪŋ/ - thuê ngoài
  87. Over-the-road /ˈoʊvər ðə roʊd/ - đường bộ
  88. Overage /ˈoʊvərɪdʒ/ - thừa hàng
  89. Overstock /ˈoʊvərstɑːk/ - dự trữ quá mức
  90. Packing list /ˈpækɪŋ lɪst/ - phiếu đóng gói
  91. Packing slip /ˈpækɪŋ slɪp/ - phiếu đóng gói
  92. Parcel /ˈpɑːrsl/ - bưu kiện
  93. Peak season /piːk ˈsiːzn/ - mùa cao điểm
  94. Perishable goods /ˈperɪʃəbl ɡʊdz/ - hàng dễ hỏng
  95. Pick and pack /pɪk ænd pæk/ - lấy và đóng gói
  96. Pick list /pɪk lɪst/ - danh sách lấy hàng
  97. Piggyback /ˈpɪɡibæk/ - chở kết hợp
  98. Pipeline inventory /ˈpaɪplaɪn ˈɪnvəntɔːri/ - hàng đang vận chuyển
  99. POD /piː oʊ diː/ - bằng chứng giao hàng
  100. Purchase order /ˈpɜːrtʃəs ˈɔːrdər/ - đơn đặt hàng (PO)

Chúc bạn học tốt! 📦🚚✨