Chủ đề truyền thông (media) là một chủ đề từ vựng có tính ứng dụng cao, không chỉ trong các kỳ thi học thuật như kỳ thi IELTS, mà còn rất hữu ích khi sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hoặc trong các ngành làm việc có liên quan.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TRUYỀN THÔNG
1. media: truyền thông, phương tiện truyền thông
2. press/the press/print media: phương tiện truyền thông dạng in ấn (báo giấy, tạp chí, v.v.)
3. mass communication: truyền thông đại chúng
4. mass media: truyền thông đại chúng
5. multimedia: truyền thông đa phương tiện
6. social media: truyền thông mạng xã hội
7. telecommunication: viễn thông
8. advertising: quảng cáo
9. advertisement/ad/advert: tin quảng cáo
10. commercial: bài quảng cáo thương mại
11. portal: cổng thông tin
12. web portal: cổng thông tin điện tử
13. cable television: truyền hình cáp
14. bulletin: điểm tin
15. news: tin tức
16. breaking news: tin mới nhất, tin tức nóng hổi
17. front page: trang đầu
18. column: chuyên mục (báo)
19. article: bài báo
20. title: đề mục, tiêu đề
21. headline: tiêu đề (báo)
22. topic: chủ đề
23. reporter: phóng viên, nhà báo
24. correspondent: phóng viên, thông tin viên (báo chí)
25. broadcast: phát sóng, phát thanh
26. viewer: người xem
27. subscriber: người đăng ký theo dõi
28. media event: sự kiện truyền thông, sự kiện nhằm thu hút giới truyền thông
29. press conference: cuộc họp báo
30. to host a program: dẫn chương trình
31. live broadcast: phát sóng trực tiếp
32. paparazzo (số nhiều: paparazzi): thợ săn ảnh (của người nổi tiếng)
33. eyewitness: nhân chứng, người có mặt tại hiện trường
34. recorder: máy ghi âm
35. camcoder: máy quay phim
36. media bias: sự thiên lệch truyền thông
37. credible: đáng tin cậy
38. integrity: tính chính trực, trung thực
39. objective: khách quan
40. subjective: chủ quan
41. ethical: có đạo đức
42. unethical: thiếu đạo đức
43. libel: bài viết có tính chất bôi nhọ, phỉ báng
44. slander: lời vu khống, nói xấu, lời bôi nhọ danh dự
45. freedom of speech: tự do ngôn luận