45 Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Truyền thông

Chủ đề truyền thông (media) là một chủ đề từ vựng có tính ứng dụng cao, không chỉ trong các kỳ thi học thuật như kỳ thi IELTS, mà còn rất hữu ích khi sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hoặc trong các ngành làm việc có liên quan.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TRUYỀN THÔNG

1. media: truyền thông, phương tiện truyền thông

2. press/the press/print media: phương tiện truyền thông dạng in ấn (báo giấy, tạp chí, v.v.)

3. mass communication: truyền thông đại chúng

4. mass media: truyền thông đại chúng

5. multimedia: truyền thông đa phương tiện

6. social media: truyền thông mạng xã hội

7. telecommunication: viễn thông

8. advertising: quảng cáo

9. advertisement/ad/advert: tin quảng cáo

10. commercial: bài quảng cáo thương mại

11. portal: cổng thông tin

12. web portal: cổng thông tin điện tử

13. cable television: truyền hình cáp

14. bulletin: điểm tin

15. news: tin tức

16. breaking news: tin mới nhất, tin tức nóng hổi

17. front page: trang đầu

18. column: chuyên mục (báo)

19. article: bài báo

20. title: đề mục, tiêu đề

21. headline: tiêu đề (báo)

22. topic: chủ đề

23. reporter: phóng viên, nhà báo

24. correspondent: phóng viên, thông tin viên (báo chí)  

25. broadcast: phát sóng, phát thanh

26. viewer: người xem

27. subscriber: người đăng ký theo dõi

28. media event: sự kiện truyền thông, sự kiện  nhằm thu hút giới truyền thông

29. press conference: cuộc họp báo

30. to host a program: dẫn chương trình

31. live broadcast: phát sóng trực tiếp

32. paparazzo (số nhiều: paparazzi): thợ săn ảnh (của người nổi tiếng)

33. eyewitness: nhân chứng, người có mặt tại hiện trường

34. recorder: máy ghi âm

35. camcoder: máy quay phim

36. media bias: sự thiên lệch truyền thông

37. credible: đáng tin cậy

38. integrity: tính chính trực, trung thực

39. objective: khách quan

40. subjective: chủ quan

41. ethical: có đạo đức

42. unethical: thiếu đạo đức

43. libel: bài viết có tính chất bôi nhọ, phỉ báng

44. slander: lời vu khống, nói xấu, lời bôi nhọ danh dự

45. freedom of speech: tự do ngôn luận