TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Ghi chú |
1. |
ĐIỀU DƯỠNG
Đa khoa
Sản phụ khoa |
C720501 |
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Lý, Ngoại ngữ;
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
- Toán, Sinh, Ngoại ngữ.
|
2. |
CN KỸ THUẬT XÂY DỰNG
Xây dựng dân dụng & công nghiệp
Xây dựng cầu đường |
C510103 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
|
3. |
CN KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
Điện tự động
Điện- điện tử
Điện tử- viễn thông |
C510301 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
|
4. |
TIN HỌC
Lập trình
Quản trị mạng
Thương mại điện tử
Đồ họa truyền thông đa phương tiện |
C480201 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
|
5. |
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
Công nghệ sinh họa thực phẩm
Quản lý chất lượng & an toàn vệ sinh TP
Công nghệ chế biến & bảo quản TP |
C540102 |
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Hóa, Lý
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
- Toán, Sinh, Ngoại ngữ
|
6. |
KẾ TOÁN
Kế toán- Tài chính
Kế toán- Kiểm toán |
C340301 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
- Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
7. |
TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
Tài chính ngân hàng
Tài chính doanh nghiệp |
C340201 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
- Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
8. |
QUẢN TRỊ KINH DOANH
Quản trị kinh doanh tổng quát
Quản trị marketing
Quản tri kinh doanh khách sạn- nhà hàng
Quản trị kinh doanh lữ hành |
C340101 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
- Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
9. |
QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG
Hành chính văn phòng
Văn thư lưu trữ |
C340406 |
- Toán, Văn, Ngoại ngữ
- Văn, Sử, Địa
- Văn, Ngoại ngữ, Địa lý
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
|
10. |
QUẢN TRỊ NHÂN LỰC |
C340404 |
- Toán, Văn, Ngoại ngữ
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
- Văn, Sử, Địa lý
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
|
11. |
NGÔN NGỮ ANH |
C220201 |
- Toán, Văn, Ngoại ngữ
- Văn, Ngoại ngữ, Sử
- Văn, Ngoại ngữ, Địa lí
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
|
12. |
VIỆT NAM HỌC
Hướng dẫn du lịch |
C220113 |
- Toán, Văn, Ngoại ngữ
- Văn, Sử, Địa lí
- Văn, Ngoại ngữ, Địa lí
- Văn, Ngoại ngữ, Sử
|