Danh sách đăng kí thi KTV tháng 11 năm 2014 - 2015

STT ID Họ và Tên Ngày sinh Lớp Môn thi
THVP KTDM Access Tin học CN
Exel NC
1 25180 Hà Thị Thanh Phương 8/8/1993 11CDKS1A     x  
2 23169 Du Thị Hoài 10/8/1992 11CDKS1A   x x  
3 24919 Lương Thị Nguyên Thúy 28/8/1992 11TLKS1A x   x  
4 25550 Trần Văn Nam 18/12/1993 11CDKD2A   x    
5 23742 Nguyễn Hồng Chương 3/2/1990 11TLKS1A   x    
6 29348 Huỳnh Triệu Vĩnh 10/5/1983 12DHKDLT2A x x   x
7 31195 Trịnh Quang Trúc Lâm 1/8/1986 12TLDHKD1A       x
8 23729 Hoàng Tiến 17/11/1993 11TLKD1A x   x  
9 26846 Tô Thị Huyền 19/1/1993 11TLKD2A     x  
10 25371 Phạm Thị Mai 18/6/1991 11TLKD2A     x  
11 24857 Diệp Quốc Cường 2/4/1993 11CDKS1A     x  
12 22877 Phan Trọng Cường 5/6/1990 11TLKS1A   x x  
13 26218 Hoồ Thị Tiếu 1/2/1988 11CDKD3A x x x  
14 23488 Võ Thị Lương 5/4/1993 11TLKS1A     x  
15 30438 Nguyễn Ngọc Cường 6/10/1988 12DHLTKD3A   x    
16 23692 Doãn Bá Triều 6/4/1992 11CDMK1A   x    
17 24376 Trần Công Thủy 2/2/1992 11CDMK1A   x    
18 19448 Trần Anh 9/6/1990 10CDKD2A   x    
19 31221 Lê Hoàng Lệ Nguyên 21/10/1992 12TLDHKD1A   x    
20 23346 Nguyễn Thị Hiền Sơn 2/8/1992 11CDMK2A   x    
21 23848 Nguyễn Thị Phước Na 9/2/1990 11TLLH1A x   x  
22 29183 Trịnh Văn  Đông 17/06/1991 12TLDHKD1A x      
23 30881 Nguyễn Thị Huệ 22/02/1989 12TLDHKD1A x      
24 27745 Phan Thị Thi Ny 18/04/1990 12TLDHKD1A x x   x
25 31001 Nguyễn Thị Thùy Linh 1/5/1987 12TLDHKD1A x      
26 30255 Nguyễn Thị Thu 30/02/1991 12TLDHKD1A x x    
27 22085 Huỳnh Phát Huân 21/02/1991 10TLKD1A x      
28 27706 Nguyễn Ngọc  Hùng 14/10/1988 12TLDHKD1A   x x  
29 23629 Nguyễn Thị  Ly 18/08/1991 11TLKD1A     x  
30 23686 Thái Kim Yến 12/4/1993 11TLKD1A   x    
31 24134 Trần Thị Trà My 11/11/1993 11TLKD1A     x  
32 31180 Ngô Quốc  Văn 20/04/1991 12TLDHKD1A       x
33 32566 Trần Trọng Nhân 6/12/1991 13DHLTKD1A x      
34 32598 Nguyễn Thị Mai 24/04/1989 13DHLTKD1A x      
35 23967 Phạm xuân Thắng 1/5/1984 11TLLH1A x      
36 30632 Lê Thị Ninh 8/10/1990 12TLDHKD1A   x    
37 31005 Mai Văn Chiến 1/3/1990 12TLDHKD1A x x   x
38 22209 Nguyễn Thị Khuyên 15/10/1990 10CDLH1A   x