Danh sách sinh viên nằm trong diện buộc thôi học (điểm học tập 0.00)
DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ ĐIỂM TBC HỌC KỲ II (2009-2010)
ĐẠT 0.00 BỊ BUỘC THÔI HỌC THEO QUY CHẾ 43/2007
Stt |
ID |
Họ và tên |
Phái |
Sinh ngày |
Số TC điểm F |
Điểm TBCTL |
Lớp |
1 |
9361 |
Đoàn Đình |
Chương |
Nam |
08/09/1989 |
21 |
0.00 |
07KD1A |
2 |
9638 |
Đỗ Thị |
Lộc |
Nữ |
19/11/1989 |
21 |
0.00 |
07KD1A |
3 |
9601 |
Trương Công |
Quốc |
Nam |
30/12/1990 |
21 |
0.00 |
07KD1A |
4 |
12278 |
Nông Thị Nhật |
Anh |
Nữ |
21/01/1990 |
19 |
0.00 |
07NVLH1A |
5 |
12053 |
Y Quốc |
AYŨN |
Nam |
10/10/1985 |
19 |
0.00 |
07NVLH1A |
6 |
10513 |
Nguyễn Hồng |
Khánh |
Nam |
07/05/1989 |
19 |
0.00 |
07NVLH1A |
7 |
8993 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
Nữ |
27/09/1989 |
19 |
0.00 |
07NVLH1A |
8 |
10035 |
Võ Tiểu |
Long |
Nam |
07/06/1990 |
19 |
0.00 |
07NVLH1A |
9 |
12787 |
Vương Trường |
Phong |
Nam |
08/10/1985 |
19 |
0.00 |
07NVLH1A |
10 |
12241 |
Huỳnh Nguyễn Thủy |
Ngân |
Nữ |
23/01/1990 |
19 |
0.00 |
07NVLH1C |
11 |
11861 |
Võ Thị Thu |
Trang |
Nữ |
28/01/1989 |
19 |
0.00 |
07NVLH1C |
12 |
9711 |
Phạm Lê Minh |
Trí |
Nam |
08/08/1990 |
19 |
0.00 |
07NVLH1C |
13 |
12177 |
Huỳnh Thị |
Điệp |
Nữ |
12/04/1990 |
18 |
0.00 |
07NVLT1A |
14 |
8820 |
Nguyễn Kim |
Thanh |
Nữ |
10/05/1990 |
18 |
0.00 |
07NVLT1A |
15 |
10493 |
Hồ Trọng |
Trí |
Nam |
10/05/1990 |
18 |
0.00 |
07NVLT1A |
16 |
9757 |
Trần Thị |
Tý |
Nữ |
30/12/1989 |
18 |
0.00 |
07NVLT1A |
17 |
9397 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
Nữ |
22/11/1988 |
18 |
0.00 |
07NVLT1C |
18 |
11458 |
Võ Thị Vân |
Anh |
Nữ |
01/01/1990 |
18 |
0.00 |
07NVLT1C |
19 |
9760 |
Trần Anh |
Tuấn |
Nam |
09/09/1990 |
18 |
0.00 |
07NVLT1C |
20 |
10608 |
Trương Thị |
Thương |
Nữ |
09/08/1990 |
21 |
0.00 |
07NVNH1A |
21 |
9505 |
Nguyễn Thị |
Thuý |
Nữ |
10/06/1986 |
21 |
0.00 |
07NVNH1A |
22 |
12836 |
Nguyễn Thị Như |
Trang |
Nữ |
24/06/1989 |
21 |
0.00 |
07NVNH1A |
23 |
9477 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
Nam |
25/06/1989 |
21 |
0.00 |
07NVNH1C |
24 |
17032 |
Trịnh Thị |
Dung |
Nữ |
17/08/1988 |
13 |
0.00 |
07TLDL1A |
25 |
17040 |
Nguyễn Thị |
Khanh |
Nữ |
17/06/1989 |
13 |
0.00 |
07TLDL1A |
26 |
16995 |
Đặng Thị |
Thuỷ |
Nữ |
22/08/1987 |
14 |
0.00 |
07TLKD1A |
27 |
17021 |
Nguyễn Thị Bích |
Hải |
Nữ |
20/11/1989 |
14 |
0.00 |
07TLKD1ADT |
28 |
17004 |
Trần Đình |
Sang |
Nam |
26/01/1986 |
14 |
0.00 |
07TLKD1ADT |
29 |
9968 |
Phạm Thị |
Hồng |
Nữ |
14/09/1987 |
25 |
0.00 |
08CDHD1A |
30 |
9998 |
Hồ Viết |
Minh |
Nam |
27/09/1990 |
25 |
0.00 |
08CDHD1A |
31 |
10279 |
Nguyễn Đức |
Tiến |
Nam |
20/02/1989 |
25 |
0.00 |
08CDHD1A |
32 |
800 |
Đỗ Thị Xuân |
Trang |
Nữ |
30/11/1988 |
25 |
0.00 |
08CDHD1A |
33 |
8723 |
Đào Duy |
Hải |
Nam |
16/12/1989 |
28 |
0.00 |
08CDKD2A |
34 |
9894 |
Lê Diễm Khánh |
Ny |
Nữ |
18/09/1990 |
28 |
0.00 |
08CDKD2A |
35 |
8507 |
Trương Văn Quốc |
Pháp |
Nam |
02/01/1985 |
28 |
0.00 |
08CDKD2A |
36 |
8461 |
Lê Minh |
Phương |
Nam |
01/10/1989 |
28 |
0.00 |
08CDKD2A |
37 |
8403 |
Võ Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
28/09/1987 |
28 |
0.00 |
08CDKD2A |
38 |
8745 |
Trần Thị Tường |
Vi |
Nữ |
05/05/1990 |
28 |
0.00 |
08CDKD2A |
39 |
8751 |
Đỗ Văn |
Vinh |
Nam |
24/11/1990 |
28 |
0.00 |
08CDKD2A |
40 |
11850 |
Lưu Quốc |
Trai |
Nam |
12/08/1989 |
28 |
0.00 |
08CDKD3A |
41 |
7866 |
Huỳnh Nguyễn Đài |
Nguyên |
Nữ |
27/12/1990 |
21 |
0.00 |
08CDKS1A |
42 |
6264 |
Nguyễn Thị |
Trọng |
Nữ |
06/05/1987 |
21 |
0.00 |
08CDKS1A |
43 |
8493 |
Ngô Thị Mỹ |
Huệ |
Nữ |
21/11/1989 |
21 |
0.00 |
08CDKS2A |
44 |
8544 |
Nguyễn Phước |
Lâm |
Nam |
14/10/1990 |
21 |
0.00 |
08CDKS2A |
45 |
1442 |
Lê Xuân |
Long |
Nam |
11/09/1988 |
21 |
0.00 |
08CDKS2A |
46 |
8446 |
Nguyễn Hoài |
Nhung |
Nữ |
19/07/1990 |
21 |
0.00 |
08CDKS2A |
47 |
10029 |
Thái Lê Thanh |
Vũ |
Nam |
26/07/1990 |
21 |
0.00 |
08CDKS2A |
48 |
11767 |
Đặng Ngô Minh |
Lễ |
Nam |
10/03/1990 |
25 |
0.00 |
08TLHD1A |
49 |
11811 |
Lê Thụy Dạ |
Thảo |
Nữ |
05/09/1989 |
28 |
0.00 |
08TLKD1A |
50 |
14078 |
Vũ Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
20/06/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD1A |
51 |
13614 |
Đinh Thị |
Lâm |
Nữ |
05/01/1990 |
22 |
0.00 |
09CDKD1A |
52 |
13564 |
Nguyễn Xuân |
Luyến |
Nam |
10/02/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD1A |
53 |
13903 |
Lê Văn |
Nam |
Nam |
24/05/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD1A |
54 |
13888 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
Nữ |
23/07/1990 |
22 |
0.00 |
09CDKD1A |
55 |
13677 |
Nguyễn Minh |
Quý |
Nam |
16/06/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD1A |
56 |
13673 |
Đồng Thị Kim |
Thảo |
Nữ |
06/02/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD1A |
57 |
13883 |
Nguyễn Thị Phương |
Thuỷ |
Nữ |
01/08/1990 |
22 |
0.00 |
09CDKD1A |
58 |
13831 |
Phan Huỳnh |
Xuân |
Nam |
20/01/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD1A |
59 |
16067 |
Ngô Tùng |
Bảo |
Nam |
10/01/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD2A |
60 |
14580 |
Phan Văn |
Bình |
Nam |
14/04/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD2A |
61 |
15205 |
Từ Huy |
Liễn |
Nam |
04/10/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD2A |
62 |
15920 |
Đặng Thị Thúy |
Minh |
Nữ |
01/07/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD2A |
63 |
15129 |
Hoàng Thị |
Quyên |
Nữ |
12/10/1990 |
22 |
0.00 |
09CDKD2A |
64 |
15793 |
Hoàng Chí |
Thanh |
Nam |
10/08/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD2A |
65 |
15497 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
23/05/1990 |
22 |
0.00 |
09CDKD2A |
66 |
16004 |
Mai Duy |
Trinh |
Nam |
10/02/1987 |
22 |
0.00 |
09CDKD2A |
67 |
16045 |
Trần Quốc |
Việt |
Nam |
23/10/1988 |
22 |
0.00 |
09CDKD2A |
68 |
14264 |
Phan Thị Thúy |
An |
Nữ |
08/05/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD3A |
69 |
14730 |
Đào Văn |
Công |
Nam |
10/08/1990 |
22 |
0.00 |
09CDKD3A |
70 |
14309 |
Lê Thị |
Hiền |
Nữ |
20/10/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD3A |
71 |
14558 |
Lê Thị Lệ |
Hiền |
Nữ |
30/05/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD3A |
72 |
14272 |
Lê Thị Mỹ |
Hoa |
Nữ |
19/05/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD3A |
73 |
14587 |
Đỗ Văn |
Hùng |
Nam |
10/10/1989 |
22 |
0.00 |
09CDKD3A |
74 |
14395 |
Nguyễn Thị |
Loan |
Nữ |
17/08/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD3A |
75 |
16411 |
Nguyễn Quang |
Minh |
Nam |
28/06/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD3A |
76 |
14349 |
Trần Thị Lệ |
Ngân |
Nữ |
02/11/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD3A |
77 |
14363 |
Võ Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
20/10/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD3A |
78 |
14840 |
Mai Xuân |
Nhật |
Nam |
21/03/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD3A |
79 |
15127 |
Huỳnh Thị |
Nhi |
Nữ |
19/08/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD3A |
80 |
14452 |
Mai Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
20/01/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD3A |
81 |
15047 |
Trần Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
30/06/1992 |
22 |
0.00 |
09CDKD3A |
82 |
14297 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
Nữ |
19/08/1991 |
22 |
0.00 |
09CDKD3A |
83 |
14077 |
Võ Văn |
Cường |
Nam |
29/01/1991 |
18 |
0.00 |
09CDKS1A |
84 |
13707 |
Nguyễn Hữu |
Diển |
Nam |
29/04/1991 |
18 |
0.00 |
09CDKS1A |
85 |
14818 |
Hồ Thị |
Hiền |
Nữ |
10/08/1989 |
18 |
0.00 |
09CDKS1A |
86 |
14981 |
Lê Thị |
Lâm |
Nữ |
19/09/1991 |
18 |
0.00 |
09CDKS1A |
87 |
14606 |
Lê Thị |
Lan |
Nữ |
19/10/1991 |
18 |
0.00 |
09CDKS1A |
88 |
14876 |
Thừa Thị |
Nga |
Nữ |
06/05/1991 |
18 |
0.00 |
09CDKS1A |
89 |
14623 |
Huỳnh Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
15/10/1991 |
18 |
0.00 |
09CDKS1A |
90 |
15156 |
Nguyễn Thị |
Phấn |
Nữ |
10/03/1990 |
18 |
0.00 |
09CDKS1A |
91 |
13983 |
Phan Thị Thanh |
Thư |
Nữ |
15/02/1991 |
18 |
0.00 |
09CDKS1A |
92 |
16179 |
Trần Văn |
Tuấn |
Nam |
20/03/1989 |
18 |
0.00 |
09CDKS1A |
93 |
13697 |
Võ Thị Ái |
Vân |
Nữ |
07/01/1991 |
18 |
0.00 |
09CDKS1A |
94 |
14475 |
Nguyễn Thị Ti |
Na |
Nữ |
30/11/1991 |
17 |
0.00 |
09CDLH1A |
95 |
13717 |
Thái Anh |
Thư |
Nữ |
28/01/1991 |
17 |
0.00 |
09CDLH1A |
96 |
16446 |
Nguyễn Lưu Cẩm |
Tú |
Nữ |
11/08/1986 |
13 |
0.00 |
09CĐLTDL1A |
97 |
16417 |
Trần |
Ly |
Nam |
04/04/1987 |
12 |
0.00 |
09CĐLTKD1A |
98 |
16441 |
Hồ Ngô Tú |
Trinh |
Nữ |
17/09/1987 |
12 |
0.00 |
09CĐLTKD1A |
99 |
14002 |
Nguyễn Trần Minh |
Ân |
Nam |
13/06/1991 |
21 |
0.00 |
09DHKD1A |
100 |
14079 |
Trần Thị |
Ánh |
Nữ |
12/09/1991 |
21 |
0.00 |
09DHKD1A |
101 |
14058 |
Nguyễn Văn |
Bình |
Nam |
03/10/1990 |
21 |
0.00 |
09DHKD1A |
102 |
15429 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
Nữ |
23/03/1990 |
21 |
0.00 |
09DHKD1A |
103 |
13991 |
Hoàng Văn |
Huy |
Nam |
10/08/1989 |
21 |
0.00 |
09DHKD1A |
104 |
13994 |
Nguyễn Kim |
Huy |
Nam |
01/02/1991 |
21 |
0.00 |
09DHKD1A |
105 |
14016 |
Võ Thị Kim |
Khoa |
Nữ |
31/03/1991 |
21 |
0.00 |
09DHKD1A |
106 |
14845 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
02/06/1991 |
21 |
0.00 |
09DHKD1A |
107 |
15836 |
Đặng Công |
Thắng |
Nam |
25/04/1990 |
21 |
0.00 |
09DHKD1A |
108 |
16375 |
Nguyễn Văn |
Trường |
Nam |
03/01/1991 |
21 |
0.00 |
09DHKD1A |
109 |
14053 |
Nguyễn Duy |
Vi |
Nam |
20/08/1990 |
21 |
0.00 |
09DHKD1A |
110 |
13986 |
Trần |
Vũ |
Nam |
15/08/1990 |
21 |
0.00 |
09DHKD1A |
111 |
13408 |
Trương Phúc Thiện |
Anh |
Nam |
30/12/1991 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
112 |
16084 |
Trần Ngọc Hương |
Giang |
Nữ |
08/10/1991 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
113 |
16088 |
Nguyễn Đình |
Hiếu |
Nam |
25/06/1990 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
114 |
16436 |
Ngô Quang |
Huấn |
Nam |
14/02/1991 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
115 |
15998 |
Nguyễn Quang |
Huy |
Nam |
01/01/1988 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
116 |
14600 |
Đặng Thị Thanh |
Lan |
Nữ |
25/10/1988 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
117 |
15119 |
Nguyễn Bảo |
Linh |
Nam |
08/12/1990 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
118 |
13269 |
Huỳnh Võ Ngọc |
Lộc |
Nam |
18/04/1991 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
119 |
13313 |
Thái |
Long |
Nam |
18/11/1991 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
120 |
16425 |
Đinh Công |
Nguyên |
Nam |
20/10/1989 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
121 |
13406 |
Nguyễn Thành |
Nhựt |
Nam |
27/09/1991 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
122 |
15608 |
Nguyễn Đình |
Sơn |
Nam |
21/05/1987 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
123 |
13479 |
Trần Ngọc |
Thắng |
Nam |
20/09/1989 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
124 |
15463 |
Phạm Xuân |
Thủy |
Nam |
24/11/1988 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
125 |
14797 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
Nam |
21/07/1990 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
126 |
16290 |
Nguyễn Hải |
Triều |
Nam |
30/06/1990 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
127 |
14911 |
Bùi Đại |
Việt |
Nam |
12/01/1990 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
128 |
16396 |
Trịnh Quang |
Vinh |
Nam |
26/11/1990 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
129 |
15151 |
Trương Công |
Vinh |
Nam |
21/10/1990 |
25 |
0.00 |
09KD1A |
130 |
13536 |
Trần Văn |
Cường |
Nam |
16/09/1990 |
28 |
0.00 |
09KD1C |
131 |
16347 |
Trần Công |
Dụng |
Nam |
30/12/1991 |
28 |
0.00 |
09KD1C |
132 |
13961 |
Trần Văn |
Duy |
Nam |
06/05/1991 |
28 |
0.00 |
09KD1C |
133 |
16505 |
Nguyễn Chính |
Hiếu |
Nam |
04/03/1991 |
28 |
0.00 |
09KD1C |
134 |
13211 |
Trần Minh |
Hưng |
Nam |
25/06/1991 |
28 |
0.00 |
09KD1C |
135 |
16201 |
Hoàng Hà |
Lan |
Nữ |
21/02/1989 |
28 |
0.00 |
09KD1C |
136 |
16410 |
Hoàng Hải |
Nam |
Nam |
02/11/1991 |
28 |
0.00 |
09KD1C |
137 |
16421 |
Trần Thị Mỹ |
Tâm |
Nữ |
26/10/1988 |
28 |
0.00 |
09KD1C |
138 |
13404 |
Thái Công |
Thành |
Nam |
01/10/1990 |
28 |
0.00 |
09KD1C |
139 |
14971 |
Trần Tuấn |
Tú |
Nam |
14/04/1989 |
28 |
0.00 |
09KD1C |
140 |
13139 |
Ngô Hoàng Hải |
Yến |
Nữ |
19/08/1991 |
28 |
0.00 |
09KD1C |
141 |
13135 |
Võ Đức Hoài |
Bảo |
Nữ |
03/06/1990 |
17 |
0.00 |
09NVLH1A |
142 |
16228 |
Phạm Trung |
Hiếu |
Nam |
22/11/1990 |
17 |
0.00 |
09NVLH1A |
143 |
16335 |
Nguyễn Thị |
Thiêm |
Nữ |
10/02/1989 |
17 |
0.00 |
09NVLH1A |
144 |
12942 |
Nguyễn Thị |
Vui |
Nữ |
12/12/1990 |
17 |
0.00 |
09NVLH1A |
145 |
13277 |
Phạm Thị Vân |
Anh |
Nữ |
02/06/1991 |
13 |
0.00 |
09NVLH1C |
146 |
16532 |
Nguyễn Thị Thanh |
Duyên |
Nữ |
05/11/1991 |
13 |
0.00 |
09NVLH1C |
147 |
13448 |
Trần Phan Minh |
Trang |
Nữ |
27/05/1991 |
13 |
0.00 |
09NVLH1C |
148 |
13497 |
Nguyễn Thị |
Hải |
Nữ |
10/06/1990 |
17 |
0.00 |
09NVLT1A |
149 |
15971 |
Nguyễn Thị Như |
Huỳnh |
Nữ |
10/11/1991 |
17 |
0.00 |
09NVLT1A |
150 |
14744 |
Tôn Thất Bảo |
Khánh |
Nam |
14/05/1990 |
17 |
0.00 |
09NVLT1A |
151 |
13496 |
Lê Thị |
Ngân |
Nữ |
05/01/1990 |
17 |
0.00 |
09NVLT1A |
152 |
15802 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
14/09/1990 |
17 |
0.00 |
09NVLT1A |
153 |
16326 |
Đặng Thanh |
Tuấn |
Nam |
30/10/1991 |
17 |
0.00 |
09NVLT1A |
154 |
14048 |
Mai Thị Huyền |
Uyên |
Nữ |
26/01/1990 |
17 |
0.00 |
09NVLT1A |
155 |
13198 |
Bùi Thị |
Chín |
Nữ |
08/09/1991 |
15 |
0.00 |
09NVLT1C |
156 |
15320 |
Trương Thị Thu |
Hường |
Nữ |
02/02/1990 |
15 |
0.00 |
09NVLT1C |
157 |
13420 |
Trần Nguyên |
Khải |
Nam |
10/02/1991 |
15 |
0.00 |
09NVLT1C |
158 |
13286 |
Phạm Thị Thu |
Loan |
Nữ |
21/12/1991 |
15 |
0.00 |
09NVLT1C |
159 |
13569 |
Vũ Thị |
Luận |
Nữ |
16/04/1991 |
15 |
0.00 |
09NVLT1C |
160 |
15199 |
Nguyễn Văn |
Phước |
Nam |
02/07/1991 |
15 |
0.00 |
09NVLT1C |
161 |
14200 |
Lê Thị Thúy |
Sương |
Nữ |
24/04/1991 |
15 |
0.00 |
09NVLT1C |
162 |
13168 |
Nguyễn Tuấn |
Dũng |
Nam |
02/03/1991 |
17 |
0.00 |
09NVNH1A |
163 |
16614 |
Lê Công |
Duy |
Nam |
01/01/1990 |
17 |
0.00 |
09NVNH1A |
164 |
13953 |
Ngô Trường |
Hải |
Nam |
11/02/1991 |
17 |
0.00 |
09NVNH1A |
165 |
13493 |
Lê Thành |
Long |
Nam |
25/10/1991 |
17 |
0.00 |
09NVNH1A |
166 |
16307 |
Trần Mạnh |
Long |
Nam |
20/07/1991 |
17 |
0.00 |
09NVNH1A |
167 |
15096 |
Nguyễn Thanh |
Ngọ |
Nam |
30/06/1990 |
17 |
0.00 |
09NVNH1A |
168 |
16452 |
Lê Hữu |
Quảng |
Nam |
23/01/1990 |
17 |
0.00 |
09NVNH1A |
169 |
15150 |
Dương Ngọc Bảo |
Quốc |
Nam |
24/09/1991 |
17 |
0.00 |
09NVNH1A |
170 |
12934 |
Bùi Thị Lam |
Tuyền |
Nữ |
09/12/1991 |
17 |
0.00 |
09NVNH1A |
171 |
13289 |
Lê Thị |
Sen |
Nữ |
30/06/1991 |
17 |
0.00 |
09NVNH1C |
172 |
13158 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
Nam |
10/09/1991 |
17 |
0.00 |
09NVNH1C |
173 |
15341 |
Lê Bá |
Tú |
Nam |
06/04/1991 |
17 |
0.00 |
09NVNH1C |
174 |
13567 |
Nguyễn Thị Trâm |
Anh |
Nữ |
05/02/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
175 |
14412 |
Nguyễn Văn |
Chương |
Nam |
28/05/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
176 |
14369 |
Ngô Thị Phương |
Dung |
Nữ |
04/12/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
177 |
14706 |
Vũ Thị |
Hà |
Nữ |
01/08/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
178 |
13825 |
Phạm Thị Kiều |
Hạnh |
Nữ |
15/01/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
179 |
14059 |
Đào Hữu |
Hùng |
Nam |
08/03/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
180 |
14470 |
Nguyễn Thị |
Hường |
Nữ |
27/06/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
181 |
13828 |
Nguyễn Thành |
Liêm |
Nam |
23/12/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
182 |
14523 |
Nguyễn Thị Mai |
Linh |
Nữ |
10/12/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
183 |
13669 |
Lâm Thành |
Lưu |
Nam |
26/11/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
184 |
14169 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
Nữ |
26/08/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
185 |
14336 |
Trần Ngọc |
Mẫn |
Nam |
15/08/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
186 |
13950 |
Mai Tiến |
Mạnh |
Nam |
03/10/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
187 |
13826 |
Võ Văn |
Nam |
Nam |
03/12/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
188 |
13910 |
Nguyễn Ngọc Kiều |
Nhi |
Nữ |
27/04/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
189 |
14062 |
Nguyễn Đức |
Phú |
Nam |
07/01/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
190 |
13610 |
Vương Thị |
Phúc |
Nữ |
08/02/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
191 |
13919 |
Châu Thị Tuyết |
Sương |
Nữ |
28/02/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
192 |
14397 |
Ngô Thanh |
Tâm |
Nam |
03/10/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
193 |
14441 |
Dương Đức |
Tân |
Nam |
24/10/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
194 |
14451 |
Huỳnh Vũ Thanh |
Toàn |
Nam |
05/02/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
195 |
13724 |
Mai Văn |
Trực |
Nam |
20/08/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
196 |
13895 |
Nguyễn Mạnh |
Tuấn |
Nam |
10/01/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
197 |
14591 |
Huỳnh Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
28/02/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD1A |
198 |
15034 |
Trần Việt |
Cường |
Nam |
10/07/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
199 |
15045 |
Nguyễn Thị |
Đến |
Nữ |
12/01/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
200 |
16143 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
Nữ |
04/02/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
201 |
15290 |
Nguyễn Văn |
Đức |
Nam |
16/11/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
202 |
15053 |
Huỳnh Thị |
Hiền |
Nữ |
03/05/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
203 |
16033 |
Trần Trọng |
Hiếu |
Nam |
08/08/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
204 |
16092 |
Lê Văn |
Hoàng |
Nam |
02/12/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
205 |
14764 |
Trần Xuân |
Hùng |
Nam |
10/10/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
206 |
15397 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
Nữ |
21/12/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
207 |
16348 |
Phạm Quốc |
Hữu |
Nam |
24/07/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
208 |
15064 |
Trần Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
24/05/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
209 |
15995 |
Ngô Thị |
Kiều |
Nữ |
20/10/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
210 |
16277 |
Nguyễn Minh |
Linh |
Nam |
26/08/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
211 |
15890 |
Nguyễn Văn |
Long |
Nam |
16/08/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
212 |
14286 |
Phan Thanh |
Long |
Nam |
23/08/1989 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
213 |
14771 |
Bùi Thị |
Lụa |
Nữ |
06/02/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
214 |
15145 |
Võ Thị Ý |
Nhi |
Nữ |
10/05/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
215 |
15973 |
Huỳnh Việt |
Quang |
Nam |
15/06/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
216 |
14921 |
Võ Thị Kim |
Vương |
Nữ |
22/08/1990 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
217 |
15742 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
Nữ |
02/07/1991 |
24 |
0.00 |
09TLKD2A |
218 |
13793 |
Nguyễn Hồng |
Chương |
Nam |
03/02/1990 |
17 |
0.00 |
09TLKS1A |
219 |
14951 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
Nữ |
28/08/1991 |
17 |
0.00 |
09TLKS1A |
220 |
13753 |
Đoàn Thị Hà |
My |
Nữ |
10/02/1991 |
17 |
0.00 |
09TLKS1A |
221 |
15410 |
Trần Thị Tố |
Nga |
Nữ |
07/08/1990 |
17 |
0.00 |
09TLKS1A |
222 |
15076 |
Trần Thị |
Thu |
Nữ |
20/10/1990 |
17 |
0.00 |
09TLKS1A |
223 |
13834 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
Nữ |
04/03/1991 |
17 |
0.00 |
09TLKS1A |
224 |
14500 |
Võ Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
14/11/1991 |
17 |
0.00 |
09TLKS1A |
225 |
13923 |
Võ Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
09/05/1991 |
17 |
0.00 |
09TLKS1A |
226 |
14640 |
Nguyễn Trọng |
Dũng |
Nam |
30/07/1988 |
17 |
0.00 |
09TLLH1A |
227 |
16360 |
Phạm Văn |
Hiệp |
Nam |
16/02/1991 |
17 |
0.00 |
09TLLH1A |
228 |
14746 |
Đỗ Trần |
Khan |
Nam |
10/10/1990 |
17 |
0.00 |
09TLLH1A |
229 |
15855 |
Nguyễn Tri Lâm |
Nguyên |
Nam |
28/02/1991 |
17 |
0.00 |
09TLLH1A |