Danh sách sinh viên nằm trong diện buộc thôi học (điểm học tập 0.00)

DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ ĐIỂM TBC HỌC KỲ II (2009-2010)
ĐẠT 0.00 BỊ BUỘC THÔI HỌC THEO QUY CHẾ 43/2007

Stt ID Họ và tên Phái Sinh ngày Số TC điểm F Điểm TBCTL Lớp
1 9361 Đoàn Đình Chương Nam 08/09/1989 21 0.00 07KD1A
2 9638 Đỗ Thị Lộc Nữ 19/11/1989 21 0.00 07KD1A
3 9601 Trương Công Quốc Nam 30/12/1990 21 0.00 07KD1A
4 12278 Nông Thị Nhật Anh Nữ 21/01/1990 19 0.00 07NVLH1A
5 12053 Y Quốc AYŨN Nam 10/10/1985 19 0.00 07NVLH1A
6 10513 Nguyễn Hồng Khánh Nam 07/05/1989 19 0.00 07NVLH1A
7 8993 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 27/09/1989 19 0.00 07NVLH1A
8 10035 Võ Tiểu Long Nam 07/06/1990 19 0.00 07NVLH1A
9 12787 Vương Trường Phong Nam 08/10/1985 19 0.00 07NVLH1A
10 12241 Huỳnh Nguyễn Thủy Ngân Nữ 23/01/1990 19 0.00 07NVLH1C
11 11861 Võ Thị Thu Trang Nữ 28/01/1989 19 0.00 07NVLH1C
12 9711 Phạm Lê Minh Trí Nam 08/08/1990 19 0.00 07NVLH1C
13 12177 Huỳnh Thị Điệp Nữ 12/04/1990 18 0.00 07NVLT1A
14 8820 Nguyễn Kim Thanh Nữ 10/05/1990 18 0.00 07NVLT1A
15 10493 Hồ Trọng Trí Nam 10/05/1990 18 0.00 07NVLT1A
16 9757 Trần Thị Nữ 30/12/1989 18 0.00 07NVLT1A
17 9397 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 22/11/1988 18 0.00 07NVLT1C
18 11458 Võ Thị Vân Anh Nữ 01/01/1990 18 0.00 07NVLT1C
19 9760 Trần Anh Tuấn Nam 09/09/1990 18 0.00 07NVLT1C
20 10608 Trương Thị Thương Nữ 09/08/1990 21 0.00 07NVNH1A
21 9505 Nguyễn Thị Thuý Nữ 10/06/1986 21 0.00 07NVNH1A
22 12836 Nguyễn Thị Như Trang Nữ 24/06/1989 21 0.00 07NVNH1A
23 9477 Nguyễn Hoàng Anh Nam 25/06/1989 21 0.00 07NVNH1C
24 17032 Trịnh Thị Dung Nữ 17/08/1988 13 0.00 07TLDL1A
25 17040 Nguyễn Thị Khanh Nữ 17/06/1989 13 0.00 07TLDL1A
26 16995 Đặng Thị Thuỷ Nữ 22/08/1987 14 0.00 07TLKD1A
27 17021 Nguyễn Thị Bích Hải Nữ 20/11/1989 14 0.00 07TLKD1ADT
28 17004 Trần Đình Sang Nam 26/01/1986 14 0.00 07TLKD1ADT
29 9968 Phạm Thị Hồng Nữ 14/09/1987 25 0.00 08CDHD1A
30 9998 Hồ Viết Minh Nam 27/09/1990 25 0.00 08CDHD1A
31 10279 Nguyễn Đức Tiến Nam 20/02/1989 25 0.00 08CDHD1A
32 800 Đỗ Thị  Xuân Trang Nữ 30/11/1988 25 0.00 08CDHD1A
33 8723 Đào Duy Hải Nam 16/12/1989 28 0.00 08CDKD2A
34 9894 Lê Diễm Khánh Ny Nữ 18/09/1990 28 0.00 08CDKD2A
35 8507 Trương Văn Quốc Pháp Nam 02/01/1985 28 0.00 08CDKD2A
36 8461 Lê Minh Phương Nam 01/10/1989 28 0.00 08CDKD2A
37 8403 Võ Thị Thùy Trang Nữ 28/09/1987 28 0.00 08CDKD2A
38 8745 Trần Thị Tường Vi Nữ 05/05/1990 28 0.00 08CDKD2A
39 8751 Đỗ Văn Vinh Nam 24/11/1990 28 0.00 08CDKD2A
40 11850 Lưu Quốc Trai Nam 12/08/1989 28 0.00 08CDKD3A
41 7866 Huỳnh Nguyễn Đài Nguyên Nữ 27/12/1990 21 0.00 08CDKS1A
42 6264 Nguyễn Thị Trọng Nữ 06/05/1987 21 0.00 08CDKS1A
43 8493 Ngô Thị Mỹ Huệ Nữ 21/11/1989 21 0.00 08CDKS2A
44 8544 Nguyễn Phước Lâm Nam 14/10/1990 21 0.00 08CDKS2A
45 1442 Lê  Xuân Long Nam 11/09/1988 21 0.00 08CDKS2A
46 8446 Nguyễn Hoài Nhung Nữ 19/07/1990 21 0.00 08CDKS2A
47 10029 Thái Lê Thanh Nam 26/07/1990 21 0.00 08CDKS2A
48 11767 Đặng Ngô Minh Lễ Nam 10/03/1990 25 0.00 08TLHD1A
49 11811 Lê Thụy Dạ Thảo Nữ 05/09/1989 28 0.00 08TLKD1A
50 14078 Vũ Thị Ngọc Bích Nữ 20/06/1991 22 0.00 09CDKD1A
51 13614 Đinh Thị Lâm Nữ 05/01/1990 22 0.00 09CDKD1A
52 13564 Nguyễn Xuân Luyến Nam 10/02/1991 22 0.00 09CDKD1A
53 13903 Lê Văn Nam Nam 24/05/1991 22 0.00 09CDKD1A
54 13888 Nguyễn Thị Nhung Nữ 23/07/1990 22 0.00 09CDKD1A
55 13677 Nguyễn Minh Quý Nam 16/06/1991 22 0.00 09CDKD1A
56 13673 Đồng Thị Kim Thảo Nữ 06/02/1991 22 0.00 09CDKD1A
57 13883 Nguyễn Thị Phương Thuỷ Nữ 01/08/1990 22 0.00 09CDKD1A
58 13831 Phan Huỳnh Xuân Nam 20/01/1991 22 0.00 09CDKD1A
59 16067 Ngô Tùng Bảo Nam 10/01/1991 22 0.00 09CDKD2A
60 14580 Phan Văn Bình Nam 14/04/1991 22 0.00 09CDKD2A
61 15205 Từ Huy Liễn Nam 04/10/1991 22 0.00 09CDKD2A
62 15920 Đặng Thị Thúy Minh Nữ 01/07/1991 22 0.00 09CDKD2A
63 15129 Hoàng Thị Quyên Nữ 12/10/1990 22 0.00 09CDKD2A
64 15793 Hoàng Chí Thanh Nam 10/08/1991 22 0.00 09CDKD2A
65 15497 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 23/05/1990 22 0.00 09CDKD2A
66 16004 Mai Duy Trinh Nam 10/02/1987 22 0.00 09CDKD2A
67 16045 Trần Quốc Việt Nam 23/10/1988 22 0.00 09CDKD2A
68 14264 Phan Thị Thúy An Nữ 08/05/1991 22 0.00 09CDKD3A
69 14730 Đào Văn Công Nam 10/08/1990 22 0.00 09CDKD3A
70 14309 Lê Thị Hiền Nữ 20/10/1991 22 0.00 09CDKD3A
71 14558 Lê Thị Lệ Hiền Nữ 30/05/1991 22 0.00 09CDKD3A
72 14272 Lê Thị Mỹ Hoa Nữ 19/05/1991 22 0.00 09CDKD3A
73 14587 Đỗ Văn Hùng Nam 10/10/1989 22 0.00 09CDKD3A
74 14395 Nguyễn Thị Loan Nữ 17/08/1991 22 0.00 09CDKD3A
75 16411 Nguyễn Quang Minh Nam 28/06/1991 22 0.00 09CDKD3A
76 14349 Trần Thị Lệ Ngân Nữ 02/11/1991 22 0.00 09CDKD3A
77 14363 Võ Thị Kim Ngân Nữ 20/10/1991 22 0.00 09CDKD3A
78 14840 Mai  Xuân Nhật Nam 21/03/1991 22 0.00 09CDKD3A
79 15127 Huỳnh Thị Nhi Nữ 19/08/1991 22 0.00 09CDKD3A
80 14452 Mai Thị Hoài Thương Nữ 20/01/1991 22 0.00 09CDKD3A
81 15047 Trần Thị Bích Trâm Nữ 30/06/1992 22 0.00 09CDKD3A
82 14297 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 19/08/1991 22 0.00 09CDKD3A
83 14077 Võ Văn Cường Nam 29/01/1991 18 0.00 09CDKS1A
84 13707 Nguyễn Hữu Diển Nam 29/04/1991 18 0.00 09CDKS1A
85 14818 Hồ Thị Hiền Nữ 10/08/1989 18 0.00 09CDKS1A
86 14981 Lê Thị Lâm Nữ 19/09/1991 18 0.00 09CDKS1A
87 14606 Lê Thị Lan Nữ 19/10/1991 18 0.00 09CDKS1A
88 14876 Thừa Thị Nga Nữ 06/05/1991 18 0.00 09CDKS1A
89 14623 Huỳnh Thị Kiều Oanh Nữ 15/10/1991 18 0.00 09CDKS1A
90 15156 Nguyễn Thị Phấn Nữ 10/03/1990 18 0.00 09CDKS1A
91 13983 Phan Thị Thanh Thư Nữ 15/02/1991 18 0.00 09CDKS1A
92 16179 Trần Văn Tuấn Nam 20/03/1989 18 0.00 09CDKS1A
93 13697  Võ Thị Ái Vân Nữ 07/01/1991 18 0.00 09CDKS1A
94 14475 Nguyễn Thị Ti Na Nữ 30/11/1991 17 0.00 09CDLH1A
95 13717 Thái Anh Thư Nữ 28/01/1991 17 0.00 09CDLH1A
96 16446 Nguyễn Lưu Cẩm Nữ 11/08/1986 13 0.00 09CĐLTDL1A
97 16417 Trần Ly Nam 04/04/1987 12 0.00 09CĐLTKD1A
98 16441 Hồ Ngô Tú Trinh Nữ 17/09/1987 12 0.00 09CĐLTKD1A
99 14002 Nguyễn Trần Minh Ân Nam 13/06/1991 21 0.00 09DHKD1A
100 14079 Trần Thị Ánh Nữ 12/09/1991 21 0.00 09DHKD1A
101 14058 Nguyễn Văn Bình Nam 03/10/1990 21 0.00 09DHKD1A
102 15429 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ 23/03/1990 21 0.00 09DHKD1A
103 13991 Hoàng Văn Huy Nam 10/08/1989 21 0.00 09DHKD1A
104 13994 Nguyễn Kim Huy Nam 01/02/1991 21 0.00 09DHKD1A
105 14016 Võ Thị Kim Khoa Nữ 31/03/1991 21 0.00 09DHKD1A
106 14845 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 02/06/1991 21 0.00 09DHKD1A
107 15836 Đặng Công Thắng Nam 25/04/1990 21 0.00 09DHKD1A
108 16375 Nguyễn Văn Trường Nam 03/01/1991 21 0.00 09DHKD1A
109 14053 Nguyễn Duy Vi Nam 20/08/1990 21 0.00 09DHKD1A
110 13986 Trần Nam 15/08/1990 21 0.00 09DHKD1A
111 13408 Trương Phúc Thiện Anh Nam 30/12/1991 25 0.00 09KD1A
112 16084 Trần Ngọc Hương Giang Nữ 08/10/1991 25 0.00 09KD1A
113 16088 Nguyễn Đình Hiếu Nam 25/06/1990 25 0.00 09KD1A
114 16436 Ngô Quang Huấn Nam 14/02/1991 25 0.00 09KD1A
115 15998 Nguyễn Quang Huy Nam 01/01/1988 25 0.00 09KD1A
116 14600 Đặng Thị Thanh Lan Nữ 25/10/1988 25 0.00 09KD1A
117 15119 Nguyễn Bảo Linh Nam 08/12/1990 25 0.00 09KD1A
118 13269 Huỳnh Võ Ngọc Lộc Nam 18/04/1991 25 0.00 09KD1A
119 13313 Thái Long Nam 18/11/1991 25 0.00 09KD1A
120 16425 Đinh Công Nguyên Nam 20/10/1989 25 0.00 09KD1A
121 13406 Nguyễn Thành Nhựt Nam 27/09/1991 25 0.00 09KD1A
122 15608 Nguyễn Đình Sơn Nam 21/05/1987 25 0.00 09KD1A
123 13479 Trần Ngọc Thắng Nam 20/09/1989 25 0.00 09KD1A
124 15463 Phạm Xuân Thủy Nam 24/11/1988 25 0.00 09KD1A
125 14797 Nguyễn Văn Tiến Nam 21/07/1990 25 0.00 09KD1A
126 16290 Nguyễn Hải Triều Nam 30/06/1990 25 0.00 09KD1A
127 14911 Bùi Đại Việt Nam 12/01/1990 25 0.00 09KD1A
128 16396 Trịnh Quang Vinh Nam 26/11/1990 25 0.00 09KD1A
129 15151 Trương Công Vinh Nam 21/10/1990 25 0.00 09KD1A
130 13536 Trần Văn Cường Nam 16/09/1990 28 0.00 09KD1C
131 16347 Trần Công Dụng Nam 30/12/1991 28 0.00 09KD1C
132 13961 Trần Văn Duy Nam 06/05/1991 28 0.00 09KD1C
133 16505 Nguyễn Chính Hiếu Nam 04/03/1991 28 0.00 09KD1C
134 13211 Trần Minh Hưng Nam 25/06/1991 28 0.00 09KD1C
135 16201 Hoàng Hà Lan Nữ 21/02/1989 28 0.00 09KD1C
136 16410 Hoàng Hải Nam Nam 02/11/1991 28 0.00 09KD1C
137 16421 Trần Thị Mỹ Tâm Nữ 26/10/1988 28 0.00 09KD1C
138 13404 Thái Công Thành Nam 01/10/1990 28 0.00 09KD1C
139 14971 Trần Tuấn Nam 14/04/1989 28 0.00 09KD1C
140 13139 Ngô Hoàng Hải Yến Nữ 19/08/1991 28 0.00 09KD1C
141 13135 Võ Đức Hoài Bảo Nữ 03/06/1990 17 0.00 09NVLH1A
142 16228 Phạm Trung Hiếu Nam 22/11/1990 17 0.00 09NVLH1A
143 16335 Nguyễn Thị Thiêm Nữ 10/02/1989 17 0.00 09NVLH1A
144 12942 Nguyễn Thị Vui Nữ 12/12/1990 17 0.00 09NVLH1A
145 13277 Phạm Thị Vân Anh Nữ 02/06/1991 13 0.00 09NVLH1C
146 16532 Nguyễn Thị Thanh Duyên Nữ 05/11/1991 13 0.00 09NVLH1C
147 13448 Trần Phan Minh Trang Nữ 27/05/1991 13 0.00 09NVLH1C
148 13497 Nguyễn Thị Hải Nữ 10/06/1990 17 0.00 09NVLT1A
149 15971 Nguyễn Thị Như Huỳnh Nữ 10/11/1991 17 0.00 09NVLT1A
150 14744 Tôn Thất Bảo Khánh Nam 14/05/1990 17 0.00 09NVLT1A
151 13496 Lê Thị Ngân Nữ 05/01/1990 17 0.00 09NVLT1A
152 15802 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 14/09/1990 17 0.00 09NVLT1A
153 16326 Đặng Thanh Tuấn Nam 30/10/1991 17 0.00 09NVLT1A
154 14048 Mai Thị Huyền Uyên Nữ 26/01/1990 17 0.00 09NVLT1A
155 13198 Bùi Thị Chín Nữ 08/09/1991 15 0.00 09NVLT1C
156 15320 Trương Thị Thu Hường Nữ 02/02/1990 15 0.00 09NVLT1C
157 13420 Trần Nguyên Khải Nam 10/02/1991 15 0.00 09NVLT1C
158 13286 Phạm Thị Thu Loan Nữ 21/12/1991 15 0.00 09NVLT1C
159 13569 Vũ Thị Luận Nữ 16/04/1991 15 0.00 09NVLT1C
160 15199 Nguyễn Văn Phước Nam 02/07/1991 15 0.00 09NVLT1C
161 14200 Lê Thị Thúy Sương Nữ 24/04/1991 15 0.00 09NVLT1C
162 13168 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 02/03/1991 17 0.00 09NVNH1A
163 16614 Lê Công Duy Nam 01/01/1990 17 0.00 09NVNH1A
164 13953 Ngô Trường Hải Nam 11/02/1991 17 0.00 09NVNH1A
165 13493 Lê Thành Long Nam 25/10/1991 17 0.00 09NVNH1A
166 16307 Trần Mạnh Long Nam 20/07/1991 17 0.00 09NVNH1A
167 15096 Nguyễn Thanh Ngọ Nam 30/06/1990 17 0.00 09NVNH1A
168 16452 Lê Hữu Quảng Nam 23/01/1990 17 0.00 09NVNH1A
169 15150 Dương Ngọc Bảo Quốc Nam 24/09/1991 17 0.00 09NVNH1A
170 12934 Bùi Thị Lam Tuyền Nữ 09/12/1991 17 0.00 09NVNH1A
171 13289 Lê Thị Sen Nữ 30/06/1991 17 0.00 09NVNH1C
172 13158 Nguyễn Thị Thắm Nam 10/09/1991 17 0.00 09NVNH1C
173 15341 Lê Bá Nam 06/04/1991 17 0.00 09NVNH1C
174 13567 Nguyễn Thị Trâm Anh Nữ 05/02/1991 24 0.00 09TLKD1A
175 14412 Nguyễn Văn Chương Nam 28/05/1990 24 0.00 09TLKD1A
176 14369 Ngô Thị Phương Dung Nữ 04/12/1990 24 0.00 09TLKD1A
177 14706 Vũ Thị Nữ 01/08/1991 24 0.00 09TLKD1A
178 13825 Phạm Thị Kiều Hạnh Nữ 15/01/1990 24 0.00 09TLKD1A
179 14059 Đào Hữu Hùng Nam 08/03/1990 24 0.00 09TLKD1A
180 14470 Nguyễn Thị Hường Nữ 27/06/1991 24 0.00 09TLKD1A
181 13828 Nguyễn Thành Liêm Nam 23/12/1991 24 0.00 09TLKD1A
182 14523 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 10/12/1991 24 0.00 09TLKD1A
183 13669 Lâm Thành Lưu Nam 26/11/1990 24 0.00 09TLKD1A
184 14169 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 26/08/1991 24 0.00 09TLKD1A
185 14336 Trần Ngọc Mẫn Nam 15/08/1991 24 0.00 09TLKD1A
186 13950 Mai Tiến Mạnh Nam 03/10/1991 24 0.00 09TLKD1A
187 13826 Võ Văn Nam Nam 03/12/1991 24 0.00 09TLKD1A
188 13910 Nguyễn Ngọc Kiều Nhi Nữ 27/04/1990 24 0.00 09TLKD1A
189 14062 Nguyễn Đức Phú Nam 07/01/1991 24 0.00 09TLKD1A
190 13610 Vương Thị Phúc Nữ 08/02/1991 24 0.00 09TLKD1A
191 13919 Châu Thị Tuyết Sương Nữ 28/02/1991 24 0.00 09TLKD1A
192 14397 Ngô Thanh Tâm Nam 03/10/1990 24 0.00 09TLKD1A
193 14441 Dương Đức Tân Nam 24/10/1991 24 0.00 09TLKD1A
194 14451 Huỳnh Vũ Thanh Toàn Nam 05/02/1991 24 0.00 09TLKD1A
195 13724 Mai Văn Trực Nam 20/08/1991 24 0.00 09TLKD1A
196 13895 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 10/01/1991 24 0.00 09TLKD1A
197 14591 Huỳnh Thị Thanh Xuân Nữ 28/02/1991 24 0.00 09TLKD1A
198 15034 Trần Việt Cường Nam 10/07/1991 24 0.00 09TLKD2A
199 15045 Nguyễn Thị Đến Nữ 12/01/1991 24 0.00 09TLKD2A
200 16143 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 04/02/1991 24 0.00 09TLKD2A
201 15290 Nguyễn Văn Đức Nam 16/11/1991 24 0.00 09TLKD2A
202 15053 Huỳnh Thị Hiền Nữ 03/05/1991 24 0.00 09TLKD2A
203 16033 Trần Trọng Hiếu Nam 08/08/1991 24 0.00 09TLKD2A
204 16092 Lê Văn Hoàng Nam 02/12/1990 24 0.00 09TLKD2A
205 14764 Trần Xuân Hùng Nam 10/10/1991 24 0.00 09TLKD2A
206 15397 Hoàng Thị Thu Hương Nữ 21/12/1990 24 0.00 09TLKD2A
207 16348 Phạm Quốc Hữu Nam 24/07/1990 24 0.00 09TLKD2A
208 15064 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ 24/05/1990 24 0.00 09TLKD2A
209 15995 Ngô Thị Kiều Nữ 20/10/1990 24 0.00 09TLKD2A
210 16277 Nguyễn Minh Linh Nam 26/08/1990 24 0.00 09TLKD2A
211 15890 Nguyễn Văn Long Nam 16/08/1990 24 0.00 09TLKD2A
212 14286 Phan Thanh Long Nam 23/08/1989 24 0.00 09TLKD2A
213 14771 Bùi Thị Lụa Nữ 06/02/1990 24 0.00 09TLKD2A
214 15145 Võ Thị Ý Nhi Nữ 10/05/1991 24 0.00 09TLKD2A
215 15973 Huỳnh Việt Quang Nam 15/06/1991 24 0.00 09TLKD2A
216 14921 Võ Thị Kim Vương Nữ 22/08/1990 24 0.00 09TLKD2A
217 15742 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 02/07/1991 24 0.00 09TLKD2A
218 13793 Nguyễn Hồng Chương Nam 03/02/1990 17 0.00 09TLKS1A
219 14951 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 28/08/1991 17 0.00 09TLKS1A
220 13753 Đoàn Thị Hà My Nữ 10/02/1991 17 0.00 09TLKS1A
221 15410 Trần Thị Tố Nga Nữ 07/08/1990 17 0.00 09TLKS1A
222 15076 Trần Thị Thu Nữ 20/10/1990 17 0.00 09TLKS1A
223 13834 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 04/03/1991 17 0.00 09TLKS1A
224 14500 Võ Thị Huyền Trang Nữ 14/11/1991 17 0.00 09TLKS1A
225 13923 Võ Thị Thanh Vân Nữ 09/05/1991 17 0.00 09TLKS1A
226 14640 Nguyễn Trọng Dũng Nam 30/07/1988 17 0.00 09TLLH1A
227 16360 Phạm Văn Hiệp Nam 16/02/1991 17 0.00 09TLLH1A
228 14746 Đỗ Trần Khan Nam 10/10/1990 17 0.00 09TLLH1A
229 15855 Nguyễn Tri Lâm Nguyên Nam 28/02/1991 17 0.00 09TLLH1A