Sinh viên vào mục Tài liệu - văn bản để download điểm.
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH LỄ TÂN
Tối (18h-22h) - Ngày: 07/07/2010
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Chuyên cần |
GVHD |
Điểm hội đồng |
Điểm |
Ghi chú |
GVPB |
Hội đồng |
1 |
Hồ Thị Như |
Hoa |
07NVLT1C |
10 |
6.5 |
4.8 |
4.8 |
6.00 |
Đạt |
2 |
Phan Trần Việt |
Trang |
07NVLT1C |
10 |
6.5 |
5 |
5 |
6.10 |
Đạt |
3 |
Phạm Ngọc |
Phú |
07NVLT1C |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
Khôngđạt |
4 |
Lê Thị |
Phương |
07NVLT1C |
10 |
7.5 |
6 |
6 |
7.00 |
Đạt |
5 |
Trần Thị Mai |
Phương |
07NVLT1C |
9.5 |
6.5 |
6 |
6 |
6.55 |
Đạt |
6 |
Mai Thị Thu |
Sương |
07NVLT1C |
9.5 |
7.5 |
5.8 |
5.8 |
6.85 |
Đạt |
7 |
Nguyễn Mai |
Trinh |
07NVLT1C |
10 |
8 |
5.5 |
5.5 |
6.95 |
Đạt |
8 |
Nguyễn Thị Bích |
Hằng |
06NVLT2A |
|
|
5 |
5 |
5.00 |
Đạt |
9 |
Phạm Thị |
Hiền |
06NVLT2A |
|
|
6 |
6 |
6.00 |
Đạt |
10 |
Nguyễn Thị |
Hương |
06NVLT2A |
|
|
5.5 |
5.5 |
5.50 |
Đạt |
11 |
Huỳnh Thị Kim |
Ly |
06NVLT2A |
|
|
5.3 |
5.3 |
5.30 |
Đạt |
12 |
Trần Thị Nhã |
Phương |
06NVLT2A |
|
|
5 |
5 |
5.00 |
Đạt |
13 |
Nguyễn Thị Kim |
Phượng |
07TLDL1A |
|
|
5 |
5 |
5.00 |
Đạt |
14 |
Trần Thị |
Thúy |
06NVLT1A |
|
|
5.3 |
5.3 |
5.30 |
Đạt |
15 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
06NVLT1A |
|
|
6 |
6 |
6.00 |
Đạt |
16 |
Lê Thị Nhân |
Hà |
06NVLT1A |
|
|
5.5 |
5.5 |
5.50 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 16 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH LỄ TÂN
Tối (18h-22h) - Ngày 07/07/2010
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Chuyên cần |
GVHD |
Điểm hội đồng |
Điểm |
Ghi chú |
GVPB |
Hội đồng |
1 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
07NVLT1A |
10 |
7 |
5 |
5 |
6.30 |
Đạt |
2 |
Lê thị Tuấn |
Anh |
07NVLT1C |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
KNB |
3 |
Lê Thị Thu |
Hà |
07NVLT1C |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
KNB |
4 |
Trương Thị Thu |
Hằng |
07NVLT1C |
7 |
5 |
4.75 |
4.75 |
5.08 |
Đạt |
5 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
07NVLT1C |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
KNB |
6 |
Đoàn Thị Thanh |
Hoa |
07NVLT1C |
9 |
5 |
5 |
5 |
5.40 |
Đạt |
7 |
Võ Thị Quỳnh |
Nga |
07NVLT1C |
10 |
6 |
4.25 |
4.25 |
5.53 |
Đạt |
8 |
Lê Thị Cẩm |
Nhị |
07NVLT1C |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
KNB |
9 |
Nguyễn Lê Huyền |
Trang |
07NVLT1A |
7.5 |
5.5 |
2.5 |
2.5 |
4.20 |
Khôngđạt |
10 |
Hồ Thị Thu |
Trang |
07NVLT1A |
9 |
7 |
6 |
6 |
6.70 |
Đạt |
11 |
Đặng Thị |
Tỵ |
07NVLT1A |
10 |
6 |
4 |
4 |
5.40 |
Đạt |
12 |
Thiếu Thị Kiều |
Anh |
07NVLT1C |
10 |
5.5 |
4 |
4 |
5.20 |
Đạt |
13 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
07NVLT1C |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
5.30 |
Đạt |
14 |
Cao Thị |
Hường |
07NVLT1C |
9 |
6 |
3.75 |
3.75 |
5.18 |
Đạt |
15 |
Nguyễn Thị |
Ny |
07NVLT1C |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
KNB |
Tổng số sinh viên: 15 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH LỄ TÂN
Chiều (13h-17h) - Ngày 07/07/2010
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Chuyên cần |
GVHD |
Điểm hội đồng |
Điểm |
Ghi chú |
GVPB |
Hội đồng |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thi |
07NVLT1A |
10 |
7 |
5 |
5 |
6.30 |
Đạt |
2 |
Nguyễn Thị Thu |
Thịnh |
07NVLT1A |
9 |
5 |
5 |
5 |
5.40 |
Đạt |
3 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
07NVLT1A |
9 |
6.5 |
5.25 |
5.25 |
6.13 |
Đạt |
4 |
Phạm Thị |
Thư |
07NVLT1A |
9 |
5.5 |
5.75 |
5.75 |
5.98 |
Đạt |
5 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
07NVLT1A |
10 |
7 |
5.75 |
5.75 |
6.68 |
Đạt |
6 |
Văn Thị Thanh |
Trà |
07NVLT1A |
9 |
8 |
5 |
5 |
6.60 |
Đạt |
7 |
Ngô thị Bích |
Trâm |
07NVLT1A |
10 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
6.25 |
Đạt |
8 |
Hồ Anh |
Tuấn |
07NVLT1A |
9 |
7 |
4.75 |
4.75 |
6.08 |
Đạt |
9 |
Lê Minh |
Vương |
07NVLT1A |
9 |
7 |
5.5 |
5.5 |
6.45 |
Đạt |
10 |
Lê Thị |
Chung |
07NVLT1C |
10 |
7.5 |
2.5 |
2.5 |
5.25 |
Đạt |
11 |
Phạm Thị Hoàng |
Phi |
07NVLT1A |
8 |
7 |
6 |
6 |
6.60 |
Đạt |
12 |
Huỳnh Đặng Thiên |
Phú |
07NVLT1A |
10 |
5.5 |
5 |
5 |
5.70 |
Đạt |
13 |
Hoàng Thị Bích |
Phụng |
07NVLT1A |
8 |
6.5 |
5 |
5 |
5.90 |
Đạt |
14 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Phương |
07NVLT1A |
10 |
5 |
5 |
5 |
5.50 |
Đạt |
15 |
Võ Diệu |
Tâm |
07NVLT1A |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
Không đạt |
Tổng số sinh viên: 15 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH LỄ TÂN
Chiều (13h-17h) - Ngày 07/07/2010
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Chuyên cần |
GVHD |
Điểm hội đồng |
Điểm |
Ghi chú |
GVPB |
Hội đồng |
1 |
Lê Thị Ngọc |
Diễm |
07NVLT1A |
9.5 |
7.5 |
6.5 |
6.5 |
7.20 |
Đạt |
2 |
Ngô Đức |
Hơn |
07NVLT1A |
9.5 |
7.5 |
5.8 |
5.8 |
6.85 |
Đạt |
3 |
Văn Thị Cẩm |
Nhung |
07NVLT1A |
9.5 |
7.5 |
5.3 |
5.3 |
6.60 |
Đạt |
4 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
07NVLT1A |
9.5 |
8 |
6 |
6 |
7.15 |
Đạt |
5 |
Trần Thị Lệ |
Thủy |
07NVLT1A |
9.5 |
7 |
4.3 |
4.3 |
5.90 |
Đạt |
6 |
Trương Thị |
Chiến |
07NVLT1A |
9 |
5.5 |
4 |
4 |
5.10 |
Đạt |
7 |
Trần Thị |
Cường |
07NVLT1A |
9 |
6 |
5 |
5 |
5.80 |
Đạt |
8 |
Nguyễn Thị |
Kết |
07NVLT1A |
10 |
7 |
5.8 |
5.8 |
6.70 |
Đạt |
9 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
07NVLT1A |
9 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
6.25 |
Đạt |
10 |
Nguyễn Thị Bảo |
Lực |
07NVLT1A |
9 |
8.5 |
6 |
6 |
7.30 |
Đạt |
11 |
Nguyễn Thị Uyên |
Sa |
07NVLT1A |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
Khôngđạt |
12 |
Nguyễn Thị Bích |
Thuận |
07NVLT1A |
6 |
5 |
2.5 |
2.5 |
3.85 |
Khôngđạt |
13 |
Trần Thị Thanh |
Thúy |
07NVLT1A |
10 |
7.5 |
6.3 |
6.3 |
7.15 |
Đạt |
14 |
Huỳnh Thị Kim |
Thủy |
07NVLT1A |
9 |
7 |
6.8 |
6.8 |
7.10 |
Đạt |
15 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
07NVLT1A |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5.90 |
Đạt |
Tổng số sinh viên:15 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH LỄ TÂN
Chiều (13h-17h) - Ngày 07/07/2010
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Chuyên cần |
GVHD |
Điểm hội đồng |
Điểm |
Ghi chú |
GVPB |
Hội đồng |
1 |
Lương Thị Hạnh |
Hằng |
07NVLT1A |
9 |
5.5 |
4 |
4 |
5.10 |
Đạt |
2 |
Hà Thị Thu |
Sương |
07NVLT1A |
9.5 |
7.5 |
7 |
7 |
7.45 |
Đạt |
3 |
Nguyễn Thị |
Phấn |
07NVLT1C |
10 |
6.5 |
5 |
5 |
6.10 |
Đạt |
4 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
07NVLT1A |
9 |
5 |
0 |
0 |
2.90 |
Khôngđạt |
5 |
Phùng Ngọc |
Anh |
07NVLT1A |
9.5 |
7 |
7 |
7 |
7.25 |
Đạt |
6 |
Nguyễn Như Trâm |
Anh |
07NVLT1A |
9.5 |
6 |
4.25 |
4.25 |
5.48 |
Đạt |
7 |
Ưng Thị |
Cành |
07NVLT1A |
9 |
7 |
3 |
3 |
5.20 |
Đạt |
8 |
Hoàng Thị |
Giang |
07NVLT1A |
8 |
5 |
4.5 |
4.5 |
5.05 |
Đạt |
9 |
Phạm Hồng |
Linh |
07NVLT1A |
10 |
5 |
4.5 |
4.5 |
5.25 |
Đạt |
10 |
Vương Thị Bảo |
Mân |
07NVLT1A |
9.5 |
7.5 |
6.5 |
6.5 |
7.20 |
Đạt |
11 |
Lê Thị Mỹ |
Loan |
07NVLT1A |
9 |
6 |
4 |
4 |
5.30 |
Đạt |
12 |
Trần Thị |
Loan |
07NVLT1A |
9 |
6 |
4.25 |
4.25 |
5.43 |
Đạt |
13 |
Võ Thị Mỹ |
Nhung |
07NVLT1A |
8 |
7 |
3.5 |
3.5 |
5.35 |
Đạt |
14 |
Phan Chính |
Phú |
07NVLT1A |
9 |
6 |
7 |
7 |
6.80 |
Đạt |
15 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
07NVLT1A |
9 |
8 |
5.75 |
5.75 |
6.98 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 15 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH LỮ HÀNH
Sáng (07h-11h) - Ngày 07/07/2010
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Chuyên cần |
GVHD |
Điểm hội đồng |
Điểm |
Ghi chú |
GVPB |
Hội đồng |
1 |
Trần Văn |
Bổn |
07NVLH1A |
9 |
4 |
0 |
0 |
2.50 |
không đạt |
2 |
Đoàn Thị Phúc |
Diễm |
07NVLH1A |
9 |
4 |
0 |
0 |
2.50 |
không đạt |
3 |
Trần Thị |
Duy |
07NVLH1A |
9 |
5.5 |
4 |
4 |
5.10 |
Đạt |
4 |
Nguyễn Thị |
Hà |
07NVLH1A |
10 |
8.5 |
7.75 |
7.75 |
8.28 |
Đạt |
5 |
Dương Thị Mỹ |
Hạnh |
07NVLH1A |
9 |
4 |
0 |
0 |
2.50 |
không đạt |
6 |
Đoàn Thị |
Lâm |
07NVLH1A |
9.5 |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
7.70 |
Đạt |
7 |
Lưu Xuân |
Lâm |
07NVLH1A |
10 |
5 |
4 |
4 |
5.00 |
Đạt |
8 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
07NVLH1A |
9 |
4 |
0 |
0 |
2.50 |
không đạt |
9 |
Lê Hoài |
Mỹ |
07NVLH1A |
9 |
7 |
7.5 |
7.5 |
7.45 |
Đạt |
10 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nga |
07NVLH1A |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
không đạt |
11 |
Ngô Thị Kim |
Vi |
07NVLH1A |
8.5 |
7.5 |
4.75 |
4.75 |
6.23 |
Đạt |
12 |
Thái |
Viễn |
07NVLH1A |
9 |
7 |
4 |
4 |
5.70 |
Đạt |
13 |
Phan Văn |
Vịnh |
07NVLH1A |
8.5 |
8 |
3 |
3.5 |
5.80 |
Đạt |
14 |
Phạm Thị Ly |
Ly |
07NVLH1A |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
không đạt |
15 |
Hồ Thị Ngọc |
Huệ |
07NVLH1C |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
không đạt |
16 |
Đặng Thị |
Hương |
07NVLH1C |
9 |
5 |
4.25 |
4.25 |
5.03 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 16 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH LỮ HÀNH
Sáng (07h-11h) - Ngày 07/07/2010
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Chuyên cần |
GVHD |
Điểm hội đồng |
Điểm |
Ghi chú |
GVPB |
Hội đồng |
1 |
Nguyễn Đức |
Hạnh |
07NVLH1A |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
Khôngđạt |
2 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
07NVLH1A |
8 |
6 |
5.5 |
5.5 |
5.95 |
Đạt |
3 |
Nguyễn Hồng |
Hào |
07NVLH1A |
8 |
5 |
5.25 |
5.25 |
5.43 |
Đạt |
4 |
Nguyễn |
Hiếu |
07NVLH1A |
10 |
7 |
6.75 |
6.75 |
7.18 |
Đạt |
5 |
Trần Thị Thu |
Hoà |
07NVLH1A |
9.5 |
7 |
6 |
6 |
6.75 |
Đạt |
6 |
Dương Thị Thuỳ |
Nhung |
07NVLH1C |
9 |
8 |
6 |
6 |
7.10 |
Đạt |
7 |
Huỳnh Thị Kim |
Phụng |
07NVLH1C |
9 |
6 |
5 |
5 |
5.80 |
Đạt |
8 |
Lê Thị Ngọc |
Sinh |
07NVLH1C |
9 |
7 |
5.5 |
5.5 |
6.45 |
Đạt |
9 |
Bùi Duy |
Sơn |
07NVLH1C |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
Khôngđạt |
10 |
Lê Hồng |
Thi |
07NVLH1C |
9 |
7.5 |
5.25 |
5.25 |
6.53 |
Đạt |
11 |
Nguyễn Trường |
Nhựt |
07NVLH1A |
8.5 |
8 |
7.75 |
7.75 |
7.93 |
Đạt |
12 |
Trần Tiến |
Quân |
07NVLH1A |
9 |
7 |
9 |
9 |
8.20 |
Đạt |
13 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
07NVLH1A |
8.5 |
7.5 |
6 |
6 |
6.85 |
Đạt |
14 |
Nguyễn Văn |
Thái |
07NVLH1A |
8.5 |
7 |
7.5 |
7.5 |
7.40 |
Đạt |
15 |
Nguyễn Tấn |
Thịnh |
07NVLH1A |
9.5 |
7 |
6 |
6 |
6.75 |
Đạt |
Tổng số sinh viên:15 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH LỮ HÀNH
Sáng (07h-11h) - Ngày 08/07/2010
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Chuyên cần |
GVHD |
Điểm hội đồng |
Điểm |
Ghi chú |
GVPB |
Hội đồng |
1 |
Nguyễn Thị Lan |
Nguyệt |
07NVLH1A |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
Khôngđạt |
2 |
Võ Thị Mỹ |
Nhan |
07NVLH1A |
8 |
7 |
5.75 |
5.75 |
6.48 |
Đạt |
3 |
Đặng Hà |
Nhật |
07NVLH1A |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
Khôngđạt |
4 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
07NVLH1A |
10 |
6 |
3.5 |
3.5 |
5.15 |
Đạt |
5 |
Phùng Thị |
Tịnh |
07NVLH1A |
9 |
6 |
3.5 |
3.5 |
5.05 |
Đạt |
6 |
Phan Kim |
Trọng |
07NVLH1A |
8.5 |
7.5 |
6 |
6 |
6.85 |
Đạt |
7 |
Lê Thị Hoài |
Thương |
07NVLH1C |
9 |
7 |
4.75 |
4.75 |
6.08 |
Đạt |
8 |
Võ Thị Như |
Thuỷ |
07NVLH1C |
8 |
5 |
2.5 |
2.5 |
4.05 |
Khôngđạt |
9 |
Phạm Thị Huyền |
Trang |
07NVLH1C |
8 |
6 |
2.5 |
2.5 |
4.45 |
Khôngđạt |
10 |
Nguyễn Thị Hà |
Vi |
07NVLH1C |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
Khôngđạt |
11 |
Võ Thị |
Nguyệt |
06NVLH1A |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
Khôngđạt |
12 |
Trần Thị |
Nga |
06NVLH1A |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
Khôngđạt |
13 |
Nguyễn Thị Bích |
Luyến |
06NVLH1A |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
Khôngđạt |
14 |
Huệ Như |
Linh |
06NVLH1A |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
Khôngđạt |
15 |
Trần thanh |
Tú |
07NVNH1A |
10 |
9 |
6.5 |
6.5 |
7.85 |
Đạt |
16 |
Bùi Thị Thuỳ |
Trang |
07NVNH1A |
10 |
9 |
5 |
5 |
7.10 |
Đạt |
17 |
Nguyễn Thị Thu |
Vân |
07NVNH1A |
10 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
7.55 |
Đạt |
18 |
Lê Trung |
Tuấn |
07NVNH1A |
8.5 |
8.5 |
5.75 |
5.75 |
7.13 |
Đạt |
19 |
Dương Thu |
Trang |
07NVNH1A |
10 |
9 |
4.25 |
4.25 |
6.73 |
Đạt |
Tổng số sinh viên:19 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH NHÀ HÀNG
Sáng (07h-11h) - Ngày 08/07/2010
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Chuyên cần |
GVHD |
Điểm hội đồng |
Điểm |
Ghi chú |
GVPB |
Hội đồng |
1 |
Đàm Thị Thuỷ |
Tiên |
07NVNH1C |
8 |
7 |
1 |
1 |
4.10 |
Khôngđạt |
2 |
Lê Thị Mỹ |
Trâm |
07NVNH1C |
8 |
8 |
3.5 |
3.5 |
5.75 |
Đạt |
3 |
Hồ Xuân |
Trinh |
07NVNH1C |
9 |
8 |
3.5 |
3.5 |
5.85 |
Đạt |
4 |
Phạm Quốc |
Tuấn |
07NVNH1C |
9 |
8 |
7.5 |
7.5 |
7.85 |
Đạt |
5 |
Đinh Thị |
Huyền |
07NVNH1A |
9 |
9 |
6.3 |
6.3 |
7.65 |
Đạt |
6 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
07NVNH1A |
10 |
7.5 |
6.5 |
6.5 |
7.25 |
Đạt |
7 |
Trần Thị |
Đức |
07NVNH1A |
10 |
8 |
5.8 |
5.8 |
7.10 |
Đạt |
8 |
Nguyễn Thị |
Hiếu |
07NVNH1A |
10 |
7 |
6.8 |
6.8 |
7.20 |
Đạt |
9 |
Nguyễn Nhớ |
Hoài |
07NVNH1A |
9 |
6 |
5 |
5 |
5.80 |
Đạt |
10 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Huy |
07NVNH1A |
9.5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
6.40 |
Đạt |
11 |
Ngô Thị |
Thương |
07NVNH1A |
8 |
6 |
2 |
2 |
4.20 |
Khôngđạt |
12 |
Hoàng Thị |
Thúy |
07NVNH1A |
9 |
6.5 |
7.5 |
7.5 |
7.25 |
Đạt |
13 |
Trần Thị Ngọc |
Thuý |
07NVNH1A |
9 |
7 |
6 |
6 |
6.70 |
Đạt |
14 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
07NVNH1A |
10 |
7.5 |
5.8 |
5.8 |
6.90 |
Đạt |
15 |
Phạm Thị Thuỷ |
Tiên |
07NVNH1A |
9 |
7.5 |
6 |
6 |
6.90 |
Đạt |
16 |
Nguyễn Thị Hoài |
Phương |
07NVNH1A |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
6.70 |
Đạt |
17 |
Nguyễn Lê Bích |
Thảo |
07NVNH1A |
10 |
8 |
7 |
7 |
7.70 |
Đạt |
18 |
Phan Thị |
Thanh |
07NVNH1A |
9 |
7 |
5.8 |
5.8 |
6.60 |
Đạt |
19 |
Lê Việt |
Tân |
07NVNH1A |
8.5 |
7 |
7 |
7 |
7.15 |
Đạt |
20 |
Ngô Thị |
Sỹ |
07NVNH1A |
10 |
5.5 |
5 |
5 |
5.70 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 20 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH NHÀ HÀNG
Sáng (07h-11h) - Ngày 08/07/2010
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Chuyên cần |
GVHD |
Điểm hội đồng |
Điểm |
Ghi chú |
GVPB |
Hội đồng |
1 |
Ngô Văn |
Vĩnh |
07NVNH1A |
8.5 |
9 |
5 |
5 |
6.95 |
Đạt |
2 |
Lê Thị |
Liễu |
07NVNH1C |
10 |
9 |
5 |
5 |
7.10 |
Đạt |
3 |
Dương Ngọc |
Hà |
07NVNH1C |
9 |
8.5 |
5 |
5 |
6.80 |
Đạt |
4 |
Huỳnh Thanh |
Hải |
07NVNH1C |
9 |
8 |
3.5 |
3.5 |
5.85 |
Đạt |
5 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
07NVNH1C |
10 |
8.5 |
4.8 |
4.8 |
6.80 |
Đạt |
6 |
Trần Thị |
Hiệp |
07NVNH1C |
10 |
8.5 |
1.5 |
1.5 |
5.15 |
Đạt |
7 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
07NVNH1C |
10 |
8.5 |
3.8 |
3.8 |
6.30 |
Đạt |
8 |
Lê Thị Trà |
My |
07NVNH1C |
10 |
9 |
4 |
4 |
6.60 |
Đạt |
9 |
Trần Thị |
Phượng |
07NVNH1C |
9 |
9 |
4.8 |
4.8 |
6.90 |
Đạt |
10 |
Hứa Văn |
Thuận |
07NVNH1C |
8.5 |
7 |
1 |
1 |
4.15 |
Khôngđạt |
11 |
Đỗ Thị Thúy |
Kiều |
07NVNH1A |
9 |
8 |
7.5 |
7.5 |
7.85 |
Đạt |
12 |
Văn Quỳnh |
Như |
07NVNH1A |
9 |
7 |
5.5 |
5.5 |
6.45 |
Đạt |
13 |
Võ Thị |
Oanh |
07NVNH1A |
10 |
8 |
6 |
6 |
7.20 |
Đạt |
14 |
Lê Viết |
Phước |
07NVNH1A |
8 |
6 |
4 |
4 |
5.20 |
Đạt |
15 |
Trần Văn |
Phước |
07NVNH1A |
8 |
8 |
5 |
5 |
6.50 |
Đạt |
16 |
Trương Thị Vân |
Anh |
07NVNH1A |
9 |
7.5 |
7 |
7 |
7.40 |
Đạt |
17 |
HRôBika |
Ayũn |
07NVNH1A |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
Khôngđạt |
18 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Anh |
07NVNH1A |
10 |
7 |
6 |
6 |
6.80 |
Đạt |
19 |
Phạm Thị Ngọc |
Chi |
07NVNH1A |
9 |
6.5 |
6 |
6 |
6.50 |
Đạt |
20 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
07NVNH1A |
9 |
9 |
6 |
6 |
7.50 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 20 sinh viên