HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH DU LỊCH
Sáng (7h00-11h30) - Ngày 28/06/2010 - Địa điểm : B413
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
CC (10%) |
GVHD (40%) |
GVPB |
Hội đồng (50%) |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Lê Thị Ngọc |
Minh |
07CDHD1A |
10.0 |
6.5 |
6.0 |
5.5 |
5.75 |
6.48 |
Đạt |
2 |
Nguyễn Thanh |
Long |
07CDHD1A |
10.0 |
8.0 |
8.0 |
8.0 |
8.00 |
8.20 |
Đạt |
3 |
Nguyễn Thị |
Hiếu |
07CDHD1A |
9.8 |
7.5 |
4.0 |
4.5 |
4.25 |
6.10 |
Đạt |
4 |
Trần Thanh |
Huyền |
07CDHD1A |
10.0 |
6.5 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
6.60 |
Đạt |
5 |
Đặng Thị Ánh |
Quyền |
07CDHD1A |
9.4 |
7.0 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
6.74 |
Đạt |
6 |
Nguyễn Anh |
Vũ |
07CDHD1A |
10.0 |
8.8 |
7.2 |
7.5 |
7.35 |
8.20 |
Đạt |
7 |
Nguyễn Thị Hồng |
Xoan |
07CDHD1A |
10.0 |
6.0 |
5.0 |
5.0 |
5.00 |
5.90 |
Đạt |
8 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
07CDHD1A |
10.0 |
9.0 |
7.5 |
7.0 |
7.25 |
8.23 |
Đạt |
9 |
Đặng Văn |
Tạo |
07CDHD1A |
9.0 |
8.0 |
6.5 |
6.5 |
6.50 |
7.35 |
Đạt |
10 |
Huỳnh Quốc |
Hạnh |
07CDHD1A |
9.0 |
8.0 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
7.10 |
Đạt |
11 |
Lê Thị |
Vi |
07CDHD1A |
9.0 |
8.0 |
5.0 |
5.0 |
5.00 |
6.60 |
Đạt |
12 |
Lê Thị Minh |
Thi |
07CDHD1A |
10.0 |
7.5 |
4.0 |
5.0 |
4.50 |
6.25 |
Đạt |
13 |
Ngô Thị Quế |
Hương |
07CDHD1A |
9.5 |
7.0 |
5.5 |
5.5 |
5.50 |
6.50 |
Đạt |
14 |
Nguyễn Thanh |
An |
07CDHD1A |
10.0 |
8.0 |
6.0 |
6.5 |
6.25 |
7.33 |
Đạt |
15 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
07CDHD1A |
10.0 |
8.0 |
9.0 |
9.5 |
9.25 |
8.83 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 15 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH DU LỊCH
Sáng (7h00-11h30) - Ngày 28/06/2010 - Địa điểm : B412
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
CC (10%) |
GVHD (40%) |
GVPB |
Hội đồng (50%) |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Hồ Văn |
Chương |
07CDHD1A |
10.0 |
8.5 |
8.0 |
8.0 |
8.00 |
8.40 |
Đạt |
2 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
Ngân |
07CDHD1A |
9.0 |
8.0 |
7.3 |
7.3 |
7.30 |
7.75 |
Đạt |
3 |
Nguyễn Thị Tố |
Nga |
07CDHD1A |
9.0 |
8.0 |
6.5 |
6.5 |
6.50 |
7.35 |
Đạt |
4 |
Nguyễn Văn |
Quốc |
07CDHD1A |
9.0 |
7.0 |
7.3 |
7.3 |
7.30 |
7.35 |
Đạt |
5 |
Phạm Thị Bích |
Nhung |
07CDHD1A |
10.0 |
8.0 |
7.3 |
7.3 |
7.30 |
7.85 |
Đạt |
6 |
Tô Hữu |
Vương |
07CDHD1A |
9.0 |
8.0 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
7.60 |
Đạt |
7 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
07CDHD1A |
9.5 |
6.5 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
6.55 |
Đạt |
8 |
Võ Thị Thanh |
Thảo |
07CDHD1A |
9.0 |
6.5 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
7.00 |
Đạt |
9 |
Phan Thanh |
Công |
07CDHD1A |
9.0 |
6.0 |
6.5 |
6.5 |
6.50 |
6.55 |
Đạt |
10 |
Võ Thị Mỹ |
Dung |
07CDHD1A |
9.0 |
7.0 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
7.20 |
Đạt |
11 |
Nguyễn Thị Thuý |
Vân |
07CDHD1A |
10.0 |
7.5 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
7.50 |
Đạt |
12 |
Trần thị Thanh |
Nhân |
07CDHD1A |
9.5 |
7.5 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
7.45 |
Đạt |
13 |
Trần Như |
Giang |
07CDHD1A |
8.0 |
7.5 |
6.8 |
6.8 |
6.80 |
7.20 |
Đạt |
14 |
Trương Thị |
Lan |
07CDHD1A |
8.0 |
6.0 |
5.8 |
5.8 |
5.80 |
6.10 |
Đạt |
15 |
Văn Phan Thanh |
Thuý |
07CDHD1A |
9.2 |
8.0 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
7.62 |
Đạt |
16 |
Võ Thị |
Khánh |
07CDHD1A |
10.0 |
8.0 |
6.5 |
6.5 |
6.50 |
7.45 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 16 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH DU LỊCH
Tối 28/06/2010 - Địa điểm : B413
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
CC (10%) |
GVHD (40%) |
GVPB |
Hội đồng (50%) |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Trần |
Minh |
07CDKS1A |
9.0 |
6.0 |
5.5 |
7.0 |
6.25 |
6.43 |
Đạt |
2 |
Hồ Thị Kim |
Ánh |
07CDKS1A |
9.5 |
5.0 |
4.5 |
4.5 |
4.50 |
5.20 |
Đạt |
3 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
07CDKS1A |
9.5 |
8.0 |
6.5 |
6.0 |
6.25 |
7.28 |
Đạt |
4 |
Trần Thị Tố |
Quyên |
07CDKS1A |
8.5 |
8.5 |
8.0 |
8.0 |
8.00 |
8.25 |
Đạt |
5 |
Lê Văn |
Định |
07CDKS1A |
10.0 |
5.0 |
4.0 |
5.5 |
4.75 |
5.38 |
Đạt |
6 |
Nguyễn Thị |
Điệp |
07CDKS1A |
9.0 |
8.0 |
7.0 |
6.5 |
6.75 |
7.48 |
Đạt |
7 |
Phan Thị Kiều |
Oanh |
07CDKS1A |
9.0 |
8.5 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
7.30 |
Đạt |
8 |
Nguyễn Thị |
Quy |
07CDKS1A |
9.0 |
8.5 |
4.5 |
5.0 |
4.75 |
6.68 |
Đạt |
9 |
Tiết Minh |
Xuân |
07CDKS1A |
9.0 |
8.0 |
6.5 |
7.0 |
6.75 |
7.48 |
Đạt |
10 |
Hoàng Thị Kim |
Ngân |
07CDKS1A |
8.0 |
8.0 |
6.0 |
6.5 |
6.25 |
7.13 |
Đạt |
11 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
07CDKS2A |
10.0 |
8.0 |
4.0 |
4.5 |
4.25 |
6.33 |
Đạt |
12 |
Phan Thị Thu |
Ngọc |
07CDKS2A |
9.0 |
8.5 |
4.0 |
4.0 |
4.00 |
6.30 |
Đạt |
13 |
Phan Thị Viền |
Diễm |
07CDKS2A |
9.0 |
8.0 |
7.0 |
6.5 |
6.75 |
7.48 |
Đạt |
14 |
Trần Thị Quảng |
Gia |
07CDKS1A |
9.5 |
9.0 |
8.0 |
8.5 |
8.25 |
8.68 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 14 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH DU LỊCH
Tối 28/06/2010 - Địa điểm : B412
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
CC (10%) |
GVHD (40%) |
GVPB |
Hội đồng (50%) |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Ngô Thị Tuyết |
Trinh |
07CDKS1A |
9.5 |
9.0 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
8.05 |
Đạt |
2 |
Nguyễn Cao |
Đằng |
07CDKS1A |
9.5 |
9.0 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
8.05 |
Đạt |
3 |
Lê Thị Hoa |
Lài |
07CDKS1A |
8.5 |
7.0 |
5.5 |
5.5 |
5.50 |
6.40 |
Đạt |
4 |
Trương Thị Kiều |
Nga |
07CDKS1A |
9.5 |
8.5 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
7.85 |
Đạt |
5 |
Nguyễn Trịnh Hạnh |
Quyên |
07CDKS1A |
9.5 |
8.5 |
7.3 |
7.3 |
7.30 |
8.00 |
Đạt |
6 |
Nguyễn Châu Thanh |
Thu |
07CDKS1A |
9.0 |
8.5 |
6.8 |
6.8 |
6.80 |
7.70 |
Đạt |
7 |
Hoàng Viết |
Thương |
07CDKS1A |
9.5 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
5.00 |
5.45 |
Đạt |
8 |
Đỗ Thanh |
Tiên |
07CDKS1A |
9.0 |
7.0 |
6.5 |
6.5 |
6.50 |
6.95 |
Đạt |
9 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Trinh |
07CDKS1A |
8.0 |
7.0 |
6.5 |
6.5 |
6.50 |
6.85 |
Đạt |
10 |
Hoàng Thị |
Xuân |
07CDKS1A |
10.0 |
8.5 |
6.8 |
6.8 |
6.80 |
7.80 |
Đạt |
11 |
Phạm Trường |
Rân |
07CDKS1A |
10.0 |
9.0 |
8.3 |
8.3 |
8.30 |
8.75 |
Đạt |
12 |
Phạm Thị Quỳnh |
Trân |
07CDKS1A |
9.0 |
8.0 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
7.60 |
Đạt |
13 |
Đặng Thị |
Út |
07CDKS1A |
9.0 |
8.5 |
7.3 |
7.3 |
7.30 |
7.95 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 13 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH DU LỊCH
Chiều (13h00-17h30) - 28/06/2010 - Địa điểm : B413
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
CC (10%) |
GVHD (40%) |
GVPB |
Hội đồng (50%) |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Hồ Thị Hồng |
Nhơn |
07CDKS2A |
9.0 |
9.0 |
7.5 |
8.0 |
7.75 |
8.38 |
Đạt |
2 |
Đoàn Thị |
Hà |
07CDKS2A |
10.0 |
7.5 |
8.5 |
8.0 |
8.25 |
8.13 |
Đạt |
3 |
Lê Văn |
Cảnh |
07CDKS2A |
10.0 |
8.5 |
7.0 |
6.5 |
6.75 |
7.78 |
Đạt |
4 |
Mai Thị Xuân |
Hương |
07CDKS2A |
10.0 |
5.0 |
5.0 |
6.0 |
5.50 |
5.75 |
Đạt |
5 |
Dương Thị Thuỷ |
Chung |
07CDKS2A |
10.0 |
7.0 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
6.80 |
Đạt |
6 |
Nguyễn Thị |
Thơ |
07CDKS2A |
9.3 |
8.5 |
7.0 |
6.5 |
6.75 |
7.71 |
Đạt |
7 |
Trần Thị Hồng |
Khanh |
07CDKS2A |
10.0 |
8.5 |
4.0 |
4.0 |
4.00 |
6.40 |
Đạt |
8 |
Lê Thị |
Huyên |
07CDKS2A |
10.0 |
7.0 |
5.0 |
5.0 |
5.00 |
6.30 |
Đạt |
9 |
Đinh Thị |
Cúc |
07CDKS2A |
9.0 |
7.5 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
6.90 |
Đạt |
10 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
07CDKS2A |
9.0 |
8.0 |
5.0 |
5.5 |
5.25 |
6.73 |
Đạt |
11 |
Lê Thị Bích |
Liễu |
07CDKS2A |
9.0 |
8.0 |
8.0 |
7.5 |
7.75 |
7.98 |
Đạt |
12 |
Lê Thị Nhật |
Tân |
07CDKS2A |
10.0 |
8.5 |
6.0 |
6.5 |
6.25 |
7.53 |
Đạt |
13 |
Hồ Thị Ngọc |
Lệ |
07CDKS2A |
9.5 |
8.5 |
6.0 |
5.5 |
5.75 |
7.23 |
Đạt |
14 |
Nguyễn Thị Bích |
Nga |
07CDKS2A |
9.0 |
7.5 |
4.0 |
4.5 |
4.25 |
6.03 |
Đạt |
15 |
Phạm Thị Hồng |
Diệu |
07CDKS2A |
9.5 |
8.5 |
8.0 |
8.0 |
8.00 |
8.35 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 15 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH DU LỊCH
Chiều (13h00-17h30) - 28/06/2010 - Địa điểm: B412
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
CC (10%) |
GVHD (40%) |
GVPB |
Hội đồng (50%) |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Lê Thị Ánh |
Huyền |
07CDKS2A |
|
|
|
|
|
|
KNB |
2 |
Lương Minh |
Ngọc |
07CDKS2A |
9.5 |
9.0 |
8.0 |
8.0 |
8.00 |
8.55 |
Đạt |
3 |
Hồ Thị Bích |
Nga |
07CDKS2A |
9.0 |
7.0 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
7.20 |
Đạt |
4 |
Bùi Trọng |
Trinh |
07CDKS1A |
|
|
|
|
|
|
KNB |
5 |
Phan Thị Thuý |
Hằng |
07CDKS1A |
9.0 |
8.0 |
7.0 |
6.5 |
6.75 |
7.48 |
Đạt |
6 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
07CDKS1A |
10.0 |
7.5 |
6.5 |
7.0 |
6.75 |
7.38 |
Đạt |
7 |
Đỗ Tấn |
Kiên |
07CDKS1A |
10.0 |
6.8 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
6.72 |
Đạt |
8 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
07CDKS1A |
9.0 |
8.0 |
8.0 |
7.0 |
7.50 |
7.85 |
Đạt |
9 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trinh |
07CDKS1A |
10.0 |
7.0 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
7.30 |
Đạt |
10 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Sao |
07CDKS1A |
9.5 |
7.5 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
6.95 |
Đạt |
11 |
Nguyễn Thị Hoài |
Tâm |
07CDKS1A |
9.0 |
8.0 |
7.5 |
7.0 |
7.25 |
7.73 |
Đạt |
12 |
Tăng Thị Thu |
Thuỷ |
07CDKS2A |
9.0 |
8.0 |
7.0 |
6.5 |
6.75 |
7.48 |
Đạt |
13 |
Trần Thị |
Xuyến |
07CDKS1A |
9.0 |
8.5 |
7.5 |
7.0 |
7.25 |
7.93 |
Đạt |
14 |
Bùi Thị Như |
Hồng |
07CDKS1A |
9.0 |
8.0 |
7.0 |
6.5 |
6.75 |
7.48 |
Đạt |
15 |
Đặng Văn |
Lên |
07CDKS1A |
10.0 |
7.5 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
7.50 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 15 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH DU LỊCH
Lớp: 07CDKS1A - Chiều (13h00-17h30) - 28/06/2010 - Địa điểm: B411
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
CC (10%) |
GVHD (40%) |
GVPB |
Hội đồng (50%) |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Trần Văn |
Thảo |
07CDKS1A |
9.8 |
8.0 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
7.18 |
Đạt |
2 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Uyên |
07CDKS1A |
10.0 |
8.0 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
7.70 |
Đạt |
3 |
Đinh Thị Thúy |
Hà |
07CDKS1A |
9.5 |
8.0 |
6.5 |
6.5 |
6.50 |
7.40 |
Đạt |
4 |
Vương Thị |
Huế |
07CDKS1A |
10.0 |
7.0 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
6.80 |
Đạt |
5 |
Nguyễn Hữu |
Linh |
07CDKS2A |
10.0 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
6.50 |
7.65 |
Đạt |
6 |
Nguyễn Thị Ái |
Quyên |
07CDKS2A |
10.0 |
9.0 |
8.0 |
8.0 |
8.00 |
8.60 |
Đạt |
7 |
Nguyễn Thị |
Xô Ni |
07CDKS2A |
10.0 |
9.0 |
8.0 |
8.0 |
8.00 |
8.60 |
Đạt |
8 |
Trương thị Mỹ |
Hạnh |
07CDKS2A |
10.0 |
9.0 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
8.10 |
Đạt |
9 |
Trương Vũ |
Châu |
07CDKS2A |
10.0 |
9.0 |
8.0 |
8.0 |
8.00 |
8.60 |
Đạt |
10 |
Phan Vũ Quang |
Nguyên |
07CDKS1A |
9.0 |
7.5 |
6.5 |
6.5 |
6.50 |
7.15 |
Đạt |
11 |
Lê Sơn |
Sinh |
07CDKS1A |
9.0 |
7.5 |
5.3 |
5.3 |
5.30 |
6.55 |
Đạt |
12 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
07CDKS1A |
9.0 |
7.5 |
6.8 |
6.8 |
6.80 |
7.30 |
Đạt |
13 |
Trần |
Tú |
07CDKS1A |
9.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
5.50 |
6.70 |
Đạt |
14 |
Nguyễn Xuân |
Vinh |
07CDKS1A |
9.0 |
8.5 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
7.30 |
Đạt |
15 |
Hler |
Ãyun |
07CDKS1A |
9.0 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
5.50 |
6.65 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 15 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH DU LỊCH
Sáng (7h00-11h30) - Ngày 29/06/2010 - Địa điểm: B413
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
CC (10%) |
GVHD (40%) |
GVPB |
Hội đồng (50%) |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Đào Thị |
Ninh |
07CDKS2A |
10.0 |
8.0 |
7.5 |
8.0 |
7.75 |
8.08 |
Đạt |
2 |
Đinh Thị |
Thảo |
07CDKS2A |
9.0 |
8.5 |
6.5 |
7.0 |
6.75 |
7.68 |
Đạt |
3 |
Phan Thị |
Chinh |
07CDKS2A |
9.0 |
5.0 |
4.0 |
5.5 |
4.75 |
5.28 |
Đạt |
4 |
Trần Ngọc |
Duy |
07CDKS2A |
9.0 |
7.0 |
5.0 |
5.5 |
5.25 |
6.33 |
Đạt |
5 |
Trần Thị Như |
Công |
07CDKS2A |
9.5 |
4.0 |
|
|
0.00 |
2.55 |
Không Đạt |
6 |
Chu Công |
Đoài |
07CDKS2A |
9.5 |
8.0 |
5.5 |
6.0 |
5.75 |
7.03 |
Đạt |
7 |
Lê Phạm Thuỳ |
Dung |
07CDKS2A |
9.5 |
7.5 |
5.0 |
5.0 |
5.00 |
6.45 |
Đạt |
8 |
Lê Thị |
Vy |
07CDKS2A |
10.0 |
9.0 |
4.0 |
5.5 |
4.75 |
6.98 |
Đạt |
9 |
Nguyễn Thị |
Chiến |
07CDKS2A |
8.0 |
8.8 |
7.0 |
7.5 |
7.25 |
7.93 |
Đạt |
10 |
Dương Thị Bích |
Lưu |
07CDKS2A |
|
|
|
|
0.00 |
0.00 |
KNB |
11 |
Hoàng Thị Hải |
An |
07CDKS2A |
10.0 |
7.0 |
4.0 |
5.0 |
4.50 |
6.05 |
Đạt |
12 |
Lê Thị |
Thu |
07CDKS2A |
9.0 |
8.0 |
7.5 |
7.0 |
7.25 |
7.73 |
Đạt |
13 |
Nguyễn Thị |
Tịnh |
07CDKS1A |
9.0 |
7.5 |
8.0 |
7.5 |
7.75 |
7.78 |
Đạt |
14 |
Trần Thị Như |
Ý |
07CDKS1A |
10.0 |
7.0 |
8.0 |
8.0 |
8.00 |
7.80 |
Đạt |
15 |
Huỳnh Thị Xuân |
Lệ |
07CDKS1A |
10.0 |
8.0 |
8.5 |
9.0 |
8.75 |
8.58 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 15 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH DU LỊCH
Sáng (7h00-11h30) - Ngày 29/06/2010 - Địa điểm: B412
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
CC (10%) |
GVHD (40%) |
GVPB |
Hội đồng (50%) |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Đoàn Thị Ly |
Na |
07CDKS2A |
9.5 |
7.5 |
6.5 |
6.0 |
6.25 |
7.08 |
Đạt |
2 |
Lưu Vũ Yến |
Minh |
07CDKS2A |
10.0 |
8.0 |
7.0 |
6.5 |
6.75 |
7.58 |
Đạt |
3 |
Ngô Văn |
Toàn |
07CDKS2A |
10.0 |
7.5 |
4.0 |
4.0 |
4.00 |
6.00 |
Đạt |
4 |
Trần Thị |
Nga (87) |
07CDKS2A |
10.0 |
8.5 |
5.0 |
5.0 |
5.00 |
6.90 |
Đạt |
5 |
Trần Thị Thanh |
Thuỷ |
07CDKS2A |
9.0 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
6.50 |
7.55 |
Đạt |
6 |
Trần Văn |
Hiến |
07CDKS2A |
9.5 |
8.0 |
6.5 |
6.5 |
6.50 |
7.40 |
Đạt |
7 |
Huỳnh Thị Kim |
Hoanh |
07CDKS2A |
8.0 |
7.5 |
6.0 |
5.5 |
5.75 |
6.68 |
Đạt |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trang |
07CDKS2A |
10.0 |
7.0 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
7.30 |
Đạt |
9 |
Nguyễn Thị Anh |
Cầm |
07CDKS2A |
9.5 |
8.0 |
6.0 |
5.5 |
5.75 |
7.03 |
Đạt |
10 |
Nguyễn Thị Thuý |
Vy |
07CDKS2A |
|
|
|
|
0.00 |
0.00 |
Không Đạt |
11 |
Trần Văn |
Sơn |
07CDKS2A |
9.0 |
7.0 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
7.20 |
Đạt |
12 |
Võ Thị |
Mai |
07CDKS2A |
10.0 |
9.5 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
8.30 |
Đạt |
13 |
Trương Quang |
Ai |
07CDKS2A |
10.0 |
8.5 |
7.0 |
6.5 |
6.75 |
7.78 |
Đạt |
14 |
Võ Thị |
Hằng |
07CDKS2A |
9.0 |
9.3 |
7.5 |
7.0 |
7.25 |
8.23 |
Đạt |
15 |
Đoàn Thị |
Hiền |
07CDKS1A |
9.0 |
9.0 |
6.0 |
5.5 |
5.75 |
7.38 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 15 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH DU LỊCH
Sáng (7h00-11h30) - Ngày 29/06/2010 - Địa điểm: B411
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
CC (10%) |
GVHD (40%) |
GVPB |
Hội đồng (50%) |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Võ Thị Minh |
Cúc |
07CDKS1A |
9.5 |
7.5 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
6.95 |
Đạt |
2 |
Đỗ Nguyễn Huyền |
Trang |
07CDKS1A |
10.0 |
7.0 |
5.3 |
5.3 |
5.30 |
6.45 |
Đạt |
3 |
Võ Hoàng |
Hạnh |
07CDKS1A |
9.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
5.50 |
6.70 |
Đạt |
4 |
Phan Thị Hoàng |
Oanh |
07CDKS1A |
9.0 |
7.5 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
6.90 |
Đạt |
5 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoa |
07CDKS2A |
9.5 |
8.0 |
5.3 |
5.3 |
5.30 |
6.80 |
Đạt |
6 |
Tôn Đoàn |
Kiệt |
07CDKS2A |
10.0 |
7.5 |
5.0 |
5.0 |
5.00 |
6.50 |
Đạt |
7 |
Trần Thị Thảo |
Linh |
07CDKS1A |
10.0 |
7.5 |
5.3 |
5.3 |
5.30 |
6.65 |
Đạt |
8 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
07CDKS1A |
9.0 |
7.5 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
7.40 |
Đạt |
9 |
Nguyễn Thị Thu |
Lệ |
07CDKS1A |
9.0 |
8.8 |
5.5 |
5.5 |
5.50 |
7.17 |
Đạt |
10 |
Huỳnh Thị Hoàng |
Trang |
07CDKS1A |
9.0 |
9.5 |
6.3 |
6.3 |
6.30 |
7.85 |
Đạt |
11 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Xuân |
07CDKS1A |
8.5 |
9.3 |
5.3 |
5.3 |
5.30 |
7.22 |
Đạt |
12 |
Nguyễn Thị |
Yên |
07CDKS1A |
9.0 |
9.5 |
5.0 |
5.0 |
5.00 |
7.20 |
Đạt |
13 |
Huỳnh Thị Lý |
Tưởng |
07CDKS1A |
10.0 |
8.5 |
5.0 |
5.0 |
5.00 |
6.90 |
Đạt |
14 |
Thái Thị |
Thuỷ |
07CDKS1A |
8.0 |
8.0 |
5.3 |
5.3 |
5.30 |
6.65 |
Đạt |
15 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
07CDKS1A |
9.0 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
5.50 |
7.05 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 15 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH DU LỊCH
Chiều (13h00-17h30) - Ngày 29/06/2010 - Địa điểm : B413
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
CC (10%) |
GVHD (40%) |
GVPB |
Hội đồng (50%) |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Trương Thị |
Anh |
07CDKS2A |
10.0 |
8.0 |
6.0 |
6.5 |
6.25 |
7.33 |
Đạt |
2 |
Trương Thị |
Tài |
07CDKS2A |
9.0 |
8.0 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
7.10 |
Đạt |
3 |
Vũ Văn |
Thương |
07CDKS2A |
9.0 |
7.0 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
6.70 |
Đạt |
4 |
Lê Thanh |
Chúng |
07CDKS1A |
10.0 |
7.5 |
6.0 |
6.5 |
6.25 |
7.13 |
Đạt |
5 |
Ngô Thị Mỹ |
Linh |
07CDKS2A |
8.0 |
8.0 |
5.0 |
5.0 |
5.00 |
6.50 |
Đạt |
6 |
Trần Thị |
Nga (89) |
07CDKS2A |
10.0 |
8.5 |
8.0 |
7.5 |
7.75 |
8.28 |
Đạt |
7 |
Hồ Thị Diệu |
Hương |
07CDKS2A |
10.0 |
8.0 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
7.20 |
Đạt |
8 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dung |
07CDKS2A |
9.5 |
7.0 |
5.0 |
5.5 |
5.25 |
6.38 |
Đạt |
9 |
Trần Thị |
Cương |
07CDKS2A |
10.0 |
8.5 |
4.5 |
4.0 |
4.25 |
6.53 |
Đạt |
10 |
Đỗ Thị Thanh |
Ly |
07CDKS2A |
10.0 |
8.0 |
4.0 |
4.0 |
4.00 |
6.20 |
Đạt |
11 |
Hoàng Thị |
Hà |
07CDKS2A |
10.0 |
7.5 |
5.5 |
4.0 |
4.75 |
6.38 |
Đạt |
12 |
Lê Thị |
Gái |
07CDKS2A |
10.0 |
7.5 |
5.5 |
6.0 |
5.75 |
6.88 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 12 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH DU LỊCH
Chiều (13h00-17h30) - Ngày 29/06/2010 - Địa điểm : B412
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
CC (10%) |
GVHD (40%) |
GVPB |
Hội đồng (50%) |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Phan Văn |
Tùng |
07CDKS2A |
9.5 |
8.0 |
6.0 |
5.5 |
5.75 |
7.03 |
Đạt |
2 |
Trần Thị Hiếu |
Nhi |
07CDKS2A |
8.5 |
7.0 |
8.0 |
7.5 |
7.75 |
7.53 |
Đạt |
3 |
Đỗ Thị Thúy |
Thanh |
07CDKS1A |
9.0 |
8.0 |
7.0 |
6.5 |
6.75 |
7.48 |
Đạt |
4 |
Bùi Thị Nguyệt |
Hà |
07CDKS1A |
9.0 |
7.0 |
6.5 |
6.5 |
6.50 |
6.95 |
Đạt |
5 |
Trần Thị Xuân |
Hương |
07CDKS1A |
9.0 |
6.0 |
6.0 |
5.5 |
5.75 |
6.18 |
Đạt |
6 |
Trần Thi Lan |
Hương |
07CDKS1A |
9.0 |
6.0 |
7.0 |
6.0 |
6.50 |
6.55 |
Đạt |
7 |
Đặng Thị |
Diễm |
07CDKS1A |
10.0 |
8.0 |
5.5 |
5.0 |
5.25 |
6.83 |
Đạt |
8 |
Lê Thị Minh |
Hiếu |
07CDKS1A |
10.0 |
8.0 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
7.20 |
Đạt |
9 |
Lê Thị Hoài |
Phúc |
07CDKS1A |
10.0 |
8.5 |
7.5 |
8.0 |
7.75 |
8.28 |
Đạt |
10 |
Võ Thị |
Thơm |
07CDKS1A |
9.5 |
9.0 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
7.55 |
Đạt |
11 |
Đỗ Thị |
Yến |
07CDKS1A |
10.0 |
8.0 |
5.0 |
5.0 |
5.00 |
6.70 |
Đạt |
Tổng số sinh viên: 11 sinh viên
HỘI ĐỒNG BẢO VỆ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP NGÀNH DU LỊCH
Chiều (13h00-17h30) - Ngày 29/06/2010 - Địa điểm : B411
TT |
Họ và |
Tên |
Lớp |
CC (10%) |
GVHD (40%) |
GVPB |
Hội đồng (50%) |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Huỳnh Đức |
Huệ |
07CDKS1A |
9.5 |
9.0 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
7.55 |
Đạt |
2 |
Vũ Thị |
Dung |
07CDKS2A |
9.0 |
7.0 |
5.8 |
5.8 |
5.80 |
6.60 |
Đạt |
3 |
Thới Thị Kim |
Luyến |
07CDKS2A |
9.5 |
8.0 |
6.0 |
6.0 |
6.00 |
7.15 |
Đạt |
4 |
Trần Chí |
Linh |
07CDKS2A |
9.0 |
6.0 |
6.3 |
6.3 |
6.30 |
6.45 |
Đạt |
5 |
Trương Thị Như |
Hoa |
07CDKS1A |
9.5 |
9.0 |
7.5 |
7.5 |
7.50 |
8.30 |
Đạt |
6 |
Phan Văn |
Quang |
07CDKS1A |
|
|
|
|
0.00 |
0.00 |
Khôngđạt |
7 |
Phan Thị Thanh |
Thủy |
07CDKS1A |
9.0 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
5.50 |
7.05 |
Đạt |
8 |
Nguyễn Thị |
Hương |
07CDKS2A |
9.3 |
7.5 |
5.3 |
5.3 |
5.30 |
6.58 |
Đạt |
9 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
07CDKS2A |
9.3 |
8.0 |
5.5 |
5.5 |
5.50 |
6.88 |
Đạt |
10 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
07CDKS2A |
9.5 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
6.50 |
7.60 |
Đạt |