Điểm môn Phần mềm bán hàng siêu thị - Lớp 12TLDHKD1A

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Sinh ngày Chuyên cần Kiểm tra giữa HP Thi lần 1 Điểm số Điểm chữ
1 29444 Nguyễn Thanh Cường 04/04/1984 10 7 9 8.5 A
2 30267 Trần Thị Anh  Đào 19/03/1985 10 9 4 6.1 C
3 29183 Trịnh Văn  Đông 17/06/1991 7.5 7 4 5.2 D+
4 29014 Lê Minh  Đức 05/05/1985 10 10 10 10.0 A
5 27765 Nguyễn Thị Mai 10/10/1986 10 7 8 7.9 B
6 28699 Lê Viết Tân Hiệp 07/06/1989 10 6 6 6.4 C
7 30881 Nguyễn Thị Huệ 22/02/1989 10 6 5 5.8 C-
8 27706 Nguyễn Ngọc Hùng 14/10/1988 5 7 4 5.0 D+
9 31275 Nguyễn Như Hùng 19/08/1987 10 10 10 10.0 A
10 31005 Mai Văn Khoán 01/03/1990 7.5 5 9.5 8.0 B+
11 31195 Trịnh Quang Trúc Lâm 01/08/1986 10 6.5 7 7.2 B-
12 27580 Phan Thị Liên 26/12/1972 10 5 5 5.5 C-
13 27755 Hồ Đắc Linh 28/06/1991 7.5 7 4 5.2 D+
14 31001 Nguyễn Thị Thúy Linh 01/05/1987 10 6 4 5.2 D+
15 27739 Dương Thị Ngọc Mai 20/09/1986 10 8 9 8.8 A
16 30777 Nguyễn Hưng Mẫn 31/12/1991 10 9 10 9.7 A
17 31221 Lê Hoàng Lệ Nguyên 21/10/1992 7.5 6 9 8.0 B+
18 29283 Huỳnh Văn  Nhất 01/02/1982 10 5 5 5.5 C-
19 31078 Lê Thành Nhơn 11/09/1988 7.5 6 6 6.1 C
20 27606 Trần Thị Thu Nhơn 27/10/1989 10 9 5.5 7.0 B-
21 30632 Lê Thị  Ninh 08/10/1990 10 5 5.5 5.8 C-
22 27745 Phan Thị Thi Ny 18/04/1990 5 8 9 8.3 B+
23 29572 Đoàn Thị Phượng 09/03/1992 10 5 7 6.7 C+
24 27128 Nguyễn Lê Quân 18/05/1989 10 10 7 8.2 B+
25 27573 Lê Ngọc Quang 30/08/1988 10 7 7 7.3 B-
26 30517 Phan Văn Quang 20/09/1986 7.5 10 9 9.1 A
27 30590 Hồ Lê Thùy Sinh 02/08/1987 7.5 7 4 5.2 D+
28 27442 Lưu  Tân 14/12/1988 5 9 10 9.2 A
29 29467 Tô Thị  Thanh 01/01/1990 10 7 5 6.1 C
30 30530 Phan Thị Hồng Thảo 29/04/1989 10 6 4 5.2 D+
31 30622 Phùng Thị Bích Thuyên 20/06/1990 10 10 6.5 7.9 B
32 27651 Đặng Thị Ánh Tuyết 12/10/1990 7.5 8 10 9.2 A
33 31180 Ngô Quốc Văn 20/04/1991 7.5 10 4 6.2 C
34 30372 Tạ Thị Vinh 12/01/1982 10 10 9 9.4 A
35 29338 Nguyễn Thanh 17/07/1986 7.5 9 9 8.8 A