Hệ sinh thái startup Việt Nam: Làm sao để vượt qua “vòng ý tưởng”?

Trong những năm gần đây, hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc về cả quy mô và mức độ kết nối quốc tế. Với hơn 3.000 startup hoạt động tính đến năm 2024, Việt Nam đang dần khẳng định vị thế là một trong những trung tâm khởi nghiệp sôi động nhất Đông Nam Á, chỉ đứng sau Singapore và Indonesia (StartupBlink, 2024). Tuy nhiên, ẩn sau sự tăng trưởng về số lượng là một thực tế đáng lo ngại: phần lớn các startup Việt vẫn “mắc kẹt” ở giai đoạn đầu và không thể phát triển thành doanh nghiệp có quy mô thực sự.

Theo báo cáo từ Topica Founder Institute (2023), hầu hết các doanh nghiệp khởi nghiệp tại Việt Nam hiện nay vẫn dừng lại ở giai đoạn “ý tưởng” hoặc “khởi động”. Chỉ khoảng 29,5% trong số hơn 3.000 startup gọi vốn thành công ở một hoặc nhiều vòng (Tech in Asia, 2024), và số lượng startup bước vào giai đoạn tăng trưởng hay mở rộng vẫn còn rất khiêm tốn. Điều này đặt ra một câu hỏi lớn: Điều gì đang cản trở startup Việt vượt qua “vòng ý tưởng”? Và quan trọng hơn, đâu là giải pháp để hệ sinh thái không chỉ phát triển về số lượng mà còn thực sự trưởng thành và bền vững?

1. Thực trạng: Startup Việt đang “kẹt” ở đâu?

1.1. Giai đoạn phát triển: Phần lớn vẫn chỉ là “ý tưởng”

Tính đến năm 2024, Việt Nam có khoảng 3.050 startup đang hoạt động (StartupBlink, 2024). Tuy nhiên, theo báo cáo từ Topica Founder Institute, gần 60% trong số này chỉ mới dừng lại ở giai đoạn “ý tưởng” hoặc vừa bước sang giai đoạn “khởi động”. Số lượng startup có thể tiếp tục đến giai đoạn tăng trưởng (growth) hay mở rộng quy mô (scale-up) chỉ chiếm khoảng 10–15%, chủ yếu tập trung vào một số lĩnh vực nhất định như fintech và thương mại điện tử.

Sự “dồn ứ” ở giai đoạn đầu cho thấy rõ rằng nhiều ý tưởng tuy có triển vọng nhưng không thể phát triển thành mô hình kinh doanh thực sự. Điều này phản ánh sự thiếu hụt về năng lực thực thi, chiến lược thị trường và đặc biệt là khả năng thu hút nguồn lực.

1.2. Gọi vốn thành công: Tỷ lệ thấp và có xu hướng giảm

Theo Tech in Asia (2024), chỉ khoảng 900/3.050 startup tại Việt Nam gọi vốn thành công ở một hoặc nhiều vòng, tương đương với tỷ lệ 29,5%. Đáng chú ý hơn, nếu chỉ tính các vòng gọi vốn sớm như pre-seed và seed, thì tỷ lệ thành công còn thấp hơn nhiều, chưa đến 20%.

Bên cạnh đó, dòng vốn đầu tư mạo hiểm cũng có xu hướng suy giảm. Năm 2021, Việt Nam ghi nhận tổng giá trị đầu tư kỷ lục vào startup đạt 1,9 tỷ USD. Nhưng chỉ hai năm sau, vào năm 2023, con số này đã giảm xuống còn 529 triệu USD, giảm gần 72% (Do Ventures, 2024). Điều này phản ánh sự thận trọng ngày càng lớn của nhà đầu tư với các dự án chưa chứng minh được mô hình kinh doanh bền vững.

Hình 1. Tổng quan hệ sinh thái startup Việt Nam năm 2024

Nguồn: Tổng hợp từ dữ liệu thị trường, báo cáo ngành, và phân tích của tác giả

1.3. Tỷ lệ thất bại: Một vấn đề đáng báo động

Không chỉ gọi vốn khó khăn, tỷ lệ thất bại của startup Việt cũng cao hơn trung bình khu vực. Báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023) cho biết:

92% startup tại Việt Nam thất bại trong vòng 3 năm đầu hoạt động.

Trong khi đó, theo thống kê toàn cầu từ CB Insights (2023), khoảng 90% startup trên thế giới thất bại, với các nguyên nhân chính:

  • 38%: cạn kiệt vốn,
  • 35%: không có nhu cầu thị trường thực sự,
  • 14%: xung đột trong đội ngũ sáng lập.

Sự chênh lệch nhỏ nhưng đáng kể giữa Việt Nam và mặt bằng thế giới cho thấy hệ sinh thái khởi nghiệp trong nước còn thiếu nền tảng hỗ trợ căn bản, đặc biệt là ở giai đoạn khởi đầu.

2. Vì sao startup Việt khó vượt qua “vòng ý tưởng”?

Tuy hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ về mặt số lượng, nhưng khả năng phát triển lên các giai đoạn cao hơn như tăng trưởng (growth) và mở rộng (scale-up) lại rất hạn chế. Nguyên nhân bắt nguồn từ bốn yếu tố lớn: đội ngũ sáng lập, vốn đầu tư, hệ thống hỗ trợ, và tư duy thị trường.

2.1. Năng lực đội ngũ sáng lập còn yếu và thiếu thực chiến

Theo khảo sát của Do Ventures và NIC (2023), chỉ 25,6% founder Việt Nam có kinh nghiệm làm startup trước đó, và chưa tới 12% từng trải qua thất bại khởi nghiệp để rút ra bài học. Hơn 60% sáng lập viên lần đầu khởi nghiệp, trong đó nhiều người đến từ môi trường học thuật, chưa từng làm việc tại startup hoặc doanh nghiệp công nghệ.

Điều này khiến họ thiếu:

  • Tư duy xây dựng sản phẩm theo nhu cầu thị trường (market-driven),
  • Kỹ năng điều hành nhóm trong giai đoạn bất định,
  • Và đặc biệt là kỹ năng trình bày ý tưởng trước nhà đầu tư (pitching) – một trở ngại lớn cho việc huy động vốn giai đoạn sớm.

Thêm vào đó, theo báo cáo của Mekong Capital (2022), chỉ khoảng 8–10% startup tại Việt Nam có cố vấn (mentor) gắn bó dài hạn. Việc thiếu người định hướng dẫn đến những sai lầm “tự nhiên và tất yếu” nhưng lẽ ra có thể tránh được.

2.2. Khó tiếp cận vốn đầu tư giai đoạn sớm

Giai đoạn tiền hạt giống (pre-seed/seed) là lúc startup dễ tổn thương nhất, nhưng đồng thời cũng là giai đoạn khó gọi vốn nhất.

Theo Tech in Asia (2024):

  • Chỉ ~29,5% startup tại Việt Nam gọi vốn thành công ít nhất một vòng.
  • Trong số này, hơn 70% thương vụ xảy ra ở các startup đã có doanh thu hoặc sản phẩm đã kiểm chứng (validated product).
  • Chưa tới 10% vốn đầu tư năm 2023 được phân bổ cho các dự án chưa có sản phẩm hoàn chỉnh.

Ngoài ra, dữ liệu từ Nextrans (2023) cho thấy:

  • 56% startup Việt Nam cho biết khó khăn lớn nhất là không tiếp cận được nhà đầu tư sớm.
  • Các quỹ thiên thần (angel investors) chỉ chiếm khoảng 7–10% nguồn vốn khởi nghiệp ban đầu, trong khi ở các quốc gia như Singapore hay Mỹ, tỷ lệ này lên tới 25–30%.

Hình 2. Vốn đầu tư vào startup tại Việt Nam (2020–2024)

Nguồn: Do Ventures (2024)

 

2.3. Hệ thống hỗ trợ khởi nghiệp còn thiếu chiều sâu

Tính đến năm 2024, Việt Nam có khoảng 70 vườn ươm và chương trình tăng tốc được công nhận (Bộ KH&CN, 2024). Tuy nhiên:

  • Chỉ khoảng 30% trong số đó hoạt động thường xuyên, có mentor, có chương trình huấn luyện bài bản.
  • Hơn 80% tập trung tại Hà Nội và TP.HCM, khiến các địa phương khác gần như không có mạng lưới hỗ trợ khởi nghiệp bài bản.

Theo báo cáo NIC (2022), chỉ 22% startup ở các tỉnh thành ngoài hai đô thị lớn có cơ hội tham gia chương trình tăng tốc hoặc nhận cố vấn từ chuyên gia. Hệ quả là nhiều startup “tự bơi” và dừng lại rất sớm khi gặp khó khăn thực tế.

2.4. Mô hình kinh doanh thiếu định hướng thị trường

Theo CB Insights (2023), lý do lớn thứ hai khiến startup toàn cầu thất bại là "không có nhu cầu thị trường" – chiếm 35% số ca thất bại. Thực tế này rất đúng với Việt Nam, nơi nhiều dự án đi từ “sáng kiến công nghệ” hơn là “vấn đề người dùng thật sự đang gặp phải”.

Khảo sát của Topica Founder Institute (2023) với hơn 200 startup Việt Nam giai đoạn sớm cho thấy:

  • Gần 60% chưa từng phỏng vấn khách hàng mục tiêu trước khi phát triển sản phẩm.
  • Chỉ 18% có kế hoạch thử nghiệm MVP (sản phẩm khả thi tối thiểu) trước khi ra mắt thị trường.
  • Và đáng lo ngại, 45% startup không có người phụ trách chuyên trách về phát triển thị trường.

Việc thiếu kiểm chứng sớm dẫn đến sản phẩm không giải quyết vấn đề thật, mô hình kinh doanh không có chỗ đứng, và thất bại là điều khó tránh khỏi.

Tóm lại, bốn rào cản chính – từ năng lực cá nhân đến cấu trúc hệ sinh thái – đang khiến phần lớn startup Việt chỉ tồn tại ở mức “ý tưởng” mà không thể trở thành doanh nghiệp thực thụ. Nếu không có giải pháp căn cơ, vòng luẩn quẩn này sẽ tiếp tục lặp lại.

2.5. Tăng cường năng lực kết nối thị trường

Startup không thể phát triển nếu không có người dùng thực sự. Do đó, cần hỗ trợ các dự án tiếp cận thị trường sớm hơn thông qua:

  • Các chương trình sandbox/thử nghiệm sản phẩm trong môi trường thật (với khách hàng doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, chính quyền địa phương...),
  • Tổ chức các phiên demo day kết nối với doanh nghiệp lớn (corporate startup day),
  • Kết nối startup với các kênh phân phối, đối tác thương mại điện tử, hoặc doanh nghiệp đầu chuỗi (bán lẻ, logistics...).

2.6. Chính sách quốc gia tập trung vào "chất lượng hóa" startup

Cuối cùng, cần định hướng lại chính sách khởi nghiệp theo hướng hỗ trợ chất lượng – thay vì chỉ đếm số lượng startup. Cụ thể:

  • Đánh giá hiệu quả chương trình 844 theo tiêu chí mới: số lượng startup vượt qua vòng gọi vốn, mở rộng quy mô, tạo việc làm bền vững...
  • Thúc đẩy chương trình đổi mới sáng tạo cấp vùng (các tỉnh như Đà Nẵng, Huế, Bình Dương...) để rút ngắn khoảng cách với hai đầu tàu HN – TP.HCM,
  • Thiết lập hệ thống chỉ số đánh giá hệ sinh thái startup quốc gia (gợi ý theo mô hình của Global Startup Ecosystem Index – StartupBlink).

Tóm lại: Giải pháp vượt qua “vòng ý tưởng” không nằm ở việc thêm nhiều ý tưởng, mà ở việc xây nền tảng đủ vững: con người thực chiến – vốn sớm linh hoạt – môi trường thử nghiệm thật – mentor chất lượng – chính sách có định hướng chất.

3. Vai trò của các trường đại học địa phương trong phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp: Trường hợp Đại học Đông Á Đà Nẵng

Đại học Đông Á Đà Nẵng là một trong những đơn vị tiên phong tại khu vực miền Trung trong việc thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Nhà trường đã triển khai nhiều hoạt động thiết thực, góp phần xây dựng môi trường thuận lợi cho sinh viên và cộng đồng khởi nghiệp như:

  • Chương trình ươm tạo và tăng tốc khởi nghiệp: Đại học Đông Á phối hợp với các đơn vị trong nước và quốc tế tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo, bootcamp về kỹ năng khởi nghiệp, phát triển ý tưởng và gọi vốn. Trường cũng vận hành vườn ươm startup để hỗ trợ các dự án khởi nghiệp tiềm năng của sinh viên và giảng viên phát triển sản phẩm, kết nối thị trường.              
  • Hợp tác doanh nghiệp và liên kết mạng lưới hỗ trợ: Nhà trường xây dựng mạng lưới đối tác gồm các doanh nghiệp công nghệ, tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và quỹ đầu tư trong khu vực, tạo điều kiện cho các dự án khởi nghiệp được tiếp cận khách hàng thử nghiệm và nhà đầu tư

Hình 3. Hợp tác giữa UDA và Doanh nghiệp trong ngoài nước

Nguồn: www.donga.edu.vn

  • Chương trình khởi nghiệp trong đào tạo: Đại học Đông Á tích hợp môn học khởi nghiệp đổi mới sáng tạo trong chương trình đào tạo các ngành kinh tế, công nghệ thông tin, quản trị kinh doanh, tạo cơ hội cho sinh viên tiếp cận thực tế ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
  • Sự kiện và cuộc thi khởi nghiệp: Trường tổ chức các cuộc thi ý tưởng sáng tạo thường niên nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp và phát hiện tài năng trẻ, đồng thời tạo cơ hội để startup tiếp cận nguồn vốn đầu tư từ các quỹ trong và ngoài nước.

Những hoạt động này không chỉ giúp Đại học Đông Á trở thành một trung tâm khởi nghiệp quan trọng tại miền Trung mà còn góp phần giảm bớt khoảng cách hỗ trợ giữa các tỉnh thành so với Hà Nội và TP.HCM. Đây là minh chứng rõ nét cho vai trò thiết yếu của các trường đại học địa phương trong việc phát triển hệ sinh thái startup đa dạng và bền vững trên toàn quốc.

4. Xu hướng và dự báo phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam giai đoạn 2025-2030

Hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức trong giai đoạn tới. Dưới đây là một số xu hướng chính và dự báo phát triển được minh chứng bằng các số liệu và ví dụ cụ thể:

4.1. Tăng trưởng số lượng startup và đa dạng hóa ngành nghề

Theo báo cáo của Do Ventures (2024), số lượng startup tại Việt Nam dự kiến sẽ tăng trưởng trung bình khoảng 20-25% mỗi năm, đạt trên 10.000 doanh nghiệp vào năm 2030. Không chỉ tập trung vào fintech, thương mại điện tử, các lĩnh vực mới như công nghệ xanh, AI, Agtech và y tế số sẽ thu hút đầu tư mạnh mẽ. Ví dụ, các startup trong lĩnh vực công nghệ xanh như SolarBK và Dat Bike đã ghi nhận mức tăng trưởng doanh thu trên 40% trong 3 năm gần đây.

4.2. Chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ tiên tiến

Việt Nam đang nằm trong top 10 quốc gia Đông Nam Á về chỉ số chuyển đổi số (DX Index 2024). Các startup ứng dụng AI, big data, blockchain và IoT sẽ được ưu tiên phát triển, phục vụ các ngành trọng điểm như tài chính, giáo dục và y tế. Fintech MoMo và Edtech Topica là những minh chứng cho xu hướng này khi họ không ngừng mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ.

4.3. Cải thiện môi trường pháp lý và chính sách hỗ trợ

Chính phủ đã và đang thúc đẩy sửa đổi các nghị định, luật liên quan đến hỗ trợ startup như Luật Chứng khoán, Luật Đầu tư, cùng với các chương trình như Đề án 844 được kỳ vọng tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp khởi nghiệp trong việc tiếp cận vốn, bảo hộ sở hữu trí tuệ và mở rộng hoạt động ra quốc tế.

4.4. Tăng cường kết nối và hợp tác quốc tế

Năm 2023, Việt Nam đã ký kết nhiều thỏa thuận hợp tác khởi nghiệp với các đối tác quốc tế như Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore và Hoa Kỳ, tạo ra các chương trình tăng tốc quốc tế và quỹ đầu tư chung. Startup Việt có cơ hội tham gia các chương trình như Vietnam Silicon Valley và Global Innovation Exchange, qua đó nâng cao năng lực và mở rộng mạng lưới toàn cầu.

4.5. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao

Các trường đại học đã đưa chương trình đào tạo khởi nghiệp vào giảng dạy chính thức, đồng thời hợp tác với doanh nghiệp để nâng cao kỹ năng thực tế cho sinh viên. Tỷ lệ sinh viên khởi nghiệp tăng đều hàng năm, với hơn 70% sinh viên tốt nghiệp tham gia các hoạt động đổi mới sáng tạo tại doanh nghiệp hoặc tự khởi nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2024).

4.6. Hỗ trợ phát triển startup giai đoạn sau

Theo báo cáo của Tech in Asia (2024), các quỹ đầu tư mạo hiểm trong nước và quốc tế đang tập trung nhiều hơn vào các startup ở giai đoạn tăng trưởng và mở rộng, với tổng vốn đầu tư đạt hơn 1,2 tỷ USD trong năm 2024. Điều này giúp nâng cao tỷ lệ gọi vốn thành công và tạo đà cho các startup phát triển bền vững trên thị trường quốc tế.

Kết luận

Hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ lớn. Sau những bước tiến ấn tượng về số lượng startup, mức độ đầu tư và nhận thức xã hội trong giai đoạn vừa qua, giờ là lúc chúng ta cần nhìn thẳng vào những thách thức còn tồn tại – từ tỷ lệ thất bại cao, sự thiếu hụt nguồn lực cho đến áp lực cạnh tranh ngày càng lớn trong khu vực.

Tuy nhiên, tín hiệu tích cực là không thiếu. Một lực lượng lao động trẻ, nhiệt huyết, nền tảng công nghệ số đang phát triển mạnh mẽ, cùng với chính sách ngày càng cởi mở từ phía Nhà nước, đang mở ra một "khoảng đà" lớn để startup Việt bứt phá trong giai đoạn 2025–2030. Không chỉ ở Hà Nội hay TP.HCM, mà ngay cả những trung tâm mới nổi như Đà Nẵng, Huế, Cần Thơ – và các trường đại học tiên phong như Đại học Đông Á – cũng đang trở thành mắt xích quan trọng của hệ sinh thái khởi nghiệp quốc gia.

Khởi nghiệp sẽ không còn là một "phong trào" nhất thời, mà cần được xây dựng như một chiến lược dài hạn – bền vững, có định hướng và được dẫn dắt bởi tư duy đổi mới sáng tạo. Để làm được điều đó, Việt Nam cần sự chung tay không chỉ của nhà đầu tư hay nhà nước, mà còn từ chính cộng đồng doanh nghiệp, trường học và thế hệ trẻ – những người sẽ tạo ra giá trị thật sự cho nền kinh tế tri thức trong tương lai.

Giai đoạn tới sẽ là thước đo bản lĩnh và khả năng thích ứng của startup Việt. Chúng ta có đủ cơ hội. Vấn đề là có dám đi nhanh, đi xa – và đi cùng nhau hay không.

Tài liệu tham khảo

  • Bộ Giáo dục và Đào tạo. (2024). Báo cáo kết quả đào tạo khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo tại các trường đại học Việt Nam. Hà Nội: Bộ Giáo dục và Đào tạo.
  • Bộ Kế hoạch và Đầu tư. (2023). Báo cáo tổng quan hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo Việt Nam 2023. Hà Nội: Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
  • Do Ventures. (2024). Báo cáo đầu tư mạo hiểm và hệ sinh thái startup Việt Nam 2024. Hà Nội: Do Ventures.
  • Nguyen, T. H., Le, P. Q., & Tran, M. T. (2021). Phát triển chương trình đào tạo khởi nghiệp trong các trường đại học Việt Nam. Tạp chí Giáo dục Đổi mới, 15(3), 45-56.
  • Nextrans. (2023). Thống kê gọi vốn startup Việt Nam năm 2023. Hồ Chí Minh: Nextrans.
  • SGGP. (2023). Tỷ lệ thất bại của startup Việt Nam trong 3 năm đầu hoạt động. Sài Gòn Giải Phóng. Truy cập từ https://sggp.org.vn
  • StartupBlink. (2024). Global Startup Ecosystem Report 2024. Truy cập từ https://startupblink.com
  • Tech in Asia. (2024). Vietnam Startup Funding Report 2024. Hồ Chí Minh: Tech in Asia.
  • Topica Founder Institute. (2023). Báo cáo thực trạng khởi nghiệp tại Việt Nam 2023. Hà Nội: Topica Founder Institute.
  • World Bank. (2020). Vietnam Development Report 2020: Innovation for Productivity Growth. Washington, DC: World Bank.
  • World Bank. (2023). Vietnam Economic Update 2023: Digital Transformation and Opportunities. Washington, DC: World Bank.