A: Long time no see. (Lâu lắm rồi chúng ta không gặp nhau)
B: I’m glad to see you again. (Rất vui được gặp lại anh)
A: So am I. (Tôi cũng vậy)
B: How have you been? (Anh dạo này thế nào?)
A: I have been all right. (Tôi vẫn khỏe)
A: Where have you been? (Thời gian qua anh đã ở đâu vậy?)
B: I have been to Ho Chi Minh city. (Tôi chuyển vào ở thành phố Hồ Chí Minh)
Hỏi thăm sau thời gian dài không gặp
A : Haven’t seen you for ages. (Lâu lắm rồi không gặp cậu)
B: Yes. It’s been so long. (Ừ. Đã lâu rồi nhỉ)
A: It’s greet seeing you again. (Rất vui được gặp lại cậu)
B: So am I. (Mình cũng vậy)
A: You haven’t change at all. (Cậu chẳng thay đổi chút nào)
B: Neither have you. (Cậu cũng vậy, không có gì thay đổi)
A: How’s your family? (Gia đình cậu thế nào?)
B: Thanks, everyone is fine. (Cảm ơn cậu đã quan tâm. Mọi người đều khỏe mạnh)
Sự thay đổi sau thời gian dài không gặp
A: Hello, Ha, I haven’t seen you for a long time . How are you? (Chào, Hà, lâu lắm rồi không gặp cậu. Cậu khỏe không?)
B: Fine, thanks. What about you? (Mình khỏe, cảm ơn cậu. Cậu thì sao?)
A: Very well. You look thinner than the last time I met you. (Mình rất khỏe. Trông cậu gầy hơn lần trước mình gặp đấy)
B: You’re right. But it makes me feel good. (Cậu nói đúng. Nhưng nó khiến mình thấy khỏe khoắn)
A: Good to hear that. Keep well, Ha. (Rất vui khi nghe cậu nói thế. Cậu giữ gìn sức khỏe nhé, Hà)
B: Same to you, Huy. (Cậu cũng vậy nhé, Huy)