Học từ vựng và cách phòng dịch Covid-19 trong tiếng Anh

Hãy cùng tìm hiểu những từ và cụm từ về Covid-19 dưới đây cùng các biện pháp phòng bệnh bằng tiếng Anh để giúp bạn có thêm thông tin khi muốn diễn đạt về chủ đề dịch bệnh nhé!

Từ vựng về đại dịch COVID-19

1. Pandemic (n): Đại dịch

Ví dụ: The pandemic has plunged international tourism arrival 74% (Đại dịch đã làm sụt giảm số lượng du khách quốc tế đến 74%).

2. Epidemic (n): Bệnh dịch

Ví dụ: Covid – 19 epidemic has negatively affected the global economy (Dịch bệnh Covid - 19 đã ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế toàn cầu).

3. Variant (n): Biến chủng/Biến thể

Ví dụ: The appearance of the new Omicron variant has put pressure on routine international flight reopening (Sự xuất hiện của biến thể Omicron mới đã gây áp lực lên việc mở cửa trở lại các chuyến bay quốc tế thường lệ).

4. Negative: Âm tính

Ví dụ: 10 patients in Vietnam have tested negative for the coronavirus (10 bệnh nhân ở Việt Nam có kết quả xét nghiệm âm tính với coronavirus).

5. Positive: Dương tính

Ví dụ: They have tested positive for coronavirus (Họ đã xét nghiệm dương tính với coronavirus).

6. PPE Covid-19 (Personal Protective Equipment for Covid-19): Thiết bị bảo hộ cá nhân đối với Covid-19

Ví dụ: In some points of time, when Covid-19 broke in my country there was a shortage of PPE for Covid-19 (Trong vài thời điểm, khi Covid-19 bùng phát, đã có sự thiếu thốn về thiết bị bảo hộ cá nhân đối với Covid-19).

Tu vung ve covid

Từ vựng về thời gian của Covid - 19

1. Pre-Covid-19 (adv): Trước Covid-19

Ví dụ: Pre-Covid-19, we had lived in peaceful lives (Trước Covid-19, chúng ta đã sống cuộc sống thanh bình).

2. Post-Covid-19 (adv): Hậu Covid-19

Ví dụ: Post-Covid-19, our economy is in serious impacts (Hậu Covid-19, nền kinh tế của chúng ta bị ảnh hưởng nghiêm trọng).

3. Unprecedented times (adj): Thời gian chưa từng trải qua

Ví dụ: I have never been in unprecedented times like the time of Covid-19 (Tôi chưa bao giờ trải qua giai đoạn nào giống như thời kỳ dịch bệnh Covid-19).

Từ vựng về cách ly

1. Lockdown (n): Đóng cửa/phong tỏa, không cho ra, vào

Ví dụ: In the lockdown time, we are not allowed to go out apart from permission (Trong thời gian phong tỏa, chúng ta không được phép ra ngoài trừ trường hợp được phép).

2. Social distancing (v/n): Giãn cách xã hội

Ví dụ: We are not in the time of social distancing because the Covid-19 is under the control (Chúng ta không còn ở trong giai đoạn giãn cách xã hội nữa vì Covid-19 nằm trong tầm kiểm soát).

3. Quarantine (n/v): cách ly, giữ để kiểm dịch (trong khu cách ly, đã bị nhiễm bệnh)

Ví dụ: Everyone who came from red places had to quarantine 14 days when they came to other places (Những người từ vùng đỏ đều phải cách ly 14 ngày khi đến những nơi khác).

4. Isolate (v): Cách ly (cách ly ở nhà)

Ví dụ: People, from places Covid-19 happened, must isolate in isolation areas at least 2 weeks before integrating community (Người đến từ khu vực có Covid-19 phải cách ly ít nhất hai tuần trước khi gia nhập cộng đồng).

5. Self-isolate (v): Tự cách ly (chưa nhiễm bệnh, cách ly ở nhà)

Ví dụ: Although I have been vaccinated 2 times and got negative PCR, I still self-isolate in my room (Mặc dù đã tiêm hai mũi vacxin và có xét nghiệm PCR âm tính, tôi vẫn tự cách ly trong phòng riêng).

6. Necessitate (v): Bắt buộc

Ví dụ: The president necessitates the people to wear masks in public settings (Tổng thống bắt buộc người dân phải đeo khẩu trang ở những nơi công cộng).

Từ vựng về sự lây nhiễm

1. Outbreak (n): Bùng phát

Ví dụ: The outbreak of Covid-19 took us in difficulties (Sự bùng phát của Covid-19 đã gây cho chúng ta rất nhiều khó khăn).

2. Spread (v/n): Lan tràn/ Lây lan

Ví dụ: The Government has exercised many urgent policies to prevent the spread of infection of Covid-19 in the community (Chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách khẩn cấp để ngăn chặn sự lây lan của Covid-19 trong cộng đồng).

3. Community transfer (n): Lây nhiễm trong cộng đồng

Ví dụ: According to the Department of Health, most cases of Covid-19 are from community transfer (Theo thông tin từ Bộ Y tế, hầu hết các ca Covid-19 là lây nhiễm cộng đồng).

4. Symptom (n): Triệu chứng

Ví dụ: The symptoms of Covid-19 are quite noticeable such as coughing, having a fever and problem in breathing and so on (Các triệu chứng của Covid-19 cũng dễ nhận ra như ho, sốt và khó thở...).

5. Case (n): Ca nhiễm

Ví dụ: We can’t deny that the number of Covid-19 cases is now the hot news on newspapers in this time (Không thể phủ nhận rằng số ca mắc Covid-19 là tin nóng nhất trên các mặt báo trong thời điểm này).

6. Asymptomatic (adj): Người mắc Covid-19 nhưng không có triệu chứng

Ví dụ: Many people were asymptomatic of Covid-19, so we didn't know  (Nhiều người không có triệu chứng của Covid-19, vì thế chúng ta đã không biết).

The ways to stay safe during the COVID-19 pandemic outbreak. (Các cách để giữ an toàn trước sự bùng nổ của đại dịch COVID-19)

1. Don’t forget to wash your hand frequently (Đừng quên rửa tay thường xuyên)

2. Please wear a mask in public settings (Hãy đeo khẩu trang ở nơi công cộng)

3. Engage in exercise regularly (Tập thể dục thường xuyên)

4. Maintain a healthy diet (Duy trì chế độ ăn uống phù hợp)

5. Cover our mouths and noses carefully (Che miệng và mũi một cách cẩn thận)

6.  Avoid mass gatherings (Tránh tụ tập nơi đông người)

7. Clean where you live (Làm sạch nơi ở)

8. Update news regularly (Cập nhật tin tức mới liên tục).

Cach phong benh Covid

Chúc các bạn có những giây phút học tiếng Anh thật hiệu quả và nhớ giữ an toàn trong mùa dịch nhé!