Lịch học lại năm học 2014-2015 theo yêu cầu bổ sung
ÁP DỤNG CHO SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI THEO YÊU CẦU ĐỢT 1 NĂM 2014
Thời gian áp dụng: Từ ngày 03/11/2014
TT |
Tên học phần |
Số tiết thực giảng |
Số lượng SV |
Buổi học |
Thứ |
Phòng |
Giảng viên |
1 |
Anh văn 6 |
32 |
5 |
Chiều |
5 |
602 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
2 |
Chuyên đề xử lý nền đất yếu |
16 |
8 |
Tối |
3 |
602 |
Hồ Văn Quân |
3 |
Công trình trên nền đất yếu |
16 |
Tối |
3 |
602 |
Hồ Văn Quân |
4 |
Điều khiển số |
16 |
3 |
Tối |
7 |
501 |
Nguyễn Lê Hoàng |
5 |
Đồ án bê tông cốt thép 1 |
8 |
7 |
Tối |
2 |
501 |
Lê Thị Minh Khai |
6 |
Đồ án kiến trúc |
8 |
5 |
Tối |
6 |
501 |
Lê Chí Thọ |
7 |
Đồ án nền móng |
8 |
5 |
Tối |
4 |
501 |
Phạm Văn Lim |
8 |
Đồ án thiết kế cầu |
8 |
5 |
Tối |
5 |
502 |
Lương Vĩnh Phú |
9 |
Đồ án thiết kế đường ô tô |
8 |
5 |
Tối |
3 |
402 |
Trần Ngọc Thành |
10 |
Foundation 1 |
16 |
7 |
Chiều |
5 |
503 |
Hồ Thị Thu Trang |
11 |
Foundation 2 |
16 |
12 |
Chiều |
6 |
501 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
12 |
Giáo dục thể chất 1 |
8 |
19 |
Sáng |
7 |
Tuyên Sơn |
Trương Anh Tuấn |
13 |
Kế toán máy Acsoft |
24 |
7 |
Tối |
4,6 |
ROOM3 |
Võ Xuân Phú |
14 |
Kế toán tài chính 1 (Cũ)
Kế toán tài chính 3 (Mới) |
24 |
8 |
Chiều |
5 |
501 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
15 |
Kế toán tài chính 1 (Mới) |
24 |
6 |
Tối |
3 |
303 |
Lê Thị Lệ Huyền |
16 |
Kỹ năng làm việc nhóm |
8 |
5 |
Tối |
5 |
601 |
Nguyễn Hồng Nhung |
17 |
Kỹ năng quản lý công việc |
8 |
10 |
Tối |
2 |
702 |
Trương Văn Sinh |
18 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản |
8 |
8 |
Tối |
4 |
503 |
Nguyễn Thị Thanh Linh |
19 |
Kỹ thuật quảng cáo và khuyến mãi |
24 |
3 |
Sáng |
7 |
503 |
Phạm Thị Thu Ba |
20 |
Level 1 |
16 |
15 |
Sáng |
7 |
701 |
Hồ Thị Thu Trang |
21 |
Level 2 |
16 |
15 |
Chiều |
2 |
403 |
Trần Thị Phước Trang |
22 |
Level 3 |
16 |
16 |
Sáng |
4 |
403 |
Lê Thị Huỳnh Lộc |
23 |
Level 4 |
16 |
15 |
Sáng |
3 |
402 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
24 |
Level 5 |
16 |
29 |
Chiều |
4 |
402 |
Mai Thị Kim Loan |
25 |
Level 6 |
16 |
41 |
Sáng |
6 |
603 |
Lê Ngọc Trân Châu |
26 |
Level 7 |
16 |
12 |
Chiều |
3 |
402 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
27 |
Level 8 |
16 |
11 |
Sáng |
5 |
503 |
Phạm Hà Minh Thảo |
28 |
Mạng điện |
16 |
5 |
Sáng |
4 |
402 |
Trần Ngọc Do |
29 |
MS Access |
32 |
8 |
Tối |
3 |
ROOM3 |
Nguyễn Hồng Định |
30 |
MS Word |
16 |
1 |
Chiều |
7 |
ROOM3 |
Đặng Văn Nghĩa |
31 |
MS Word nâng cao |
24 |
1 |
Tối |
3 |
ROOM3 |
Trần Vũ Anh Thư |
32 |
Nguyên lý kế toán |
24 |
3 |
Sáng |
6 |
601 |
Lê Thị Lệ Huyền |
33 |
Pronounciation |
16 |
6 |
Sáng |
2 |
402 |
Nguyễn Trường Sơn |
34 |
Sổ sách kế toán - Bài tập lớn
Thực hành kế toán (Mới) |
40
24 |
6 |
Tối |
4 |
602 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
35 |
Thuế |
24 |
5 |
Chiều |
5 |
502 |
Lê Thị Lệ Huyền |
36 |
Văn hóa tổ chức |
8 |
2 |
Tối |
2 |
702 |
Trương Văn Sinh |
37 |
Vật lý 1 |
16 |
7 |
Chiều |
2 |
402 |
Trương Thành |
38 |
Sơ cứu và cấp cứu ban đầu |
16 |
3 |
Chiều |
5 |
A303 |
Lê Văn Hội |
39 |
Lý sinh |
16 |
2 |
Chiều |
6 |
A303 |
Lê Như Hải |
40 |
Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm |
16 |
1 |
Chiều |
7 |
A303 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
36 |
Khởi sự doanh nghiệp |
16 |
3 |
Tối |
4,5 |
701 |
Bùi Thị Minh Thu |
37 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
24 |
6 |
|
|
|
|
37 |
Nguyên lý thống kê |
16 |
6 |
Tối |
4 |
702 |
Phạm Quang Tín |
39 |
Đề án nghiên cứu thị trường |
16 |
6 |
Sáng |
5,6 |
601 |
Lê Thị Kim Tuyết |
38 |
Toán kinh tế |
16 |
6 |
Sáng |
6 |
B513 |
Nguyễn Thị Lài |
40 |
Đồ án tổ chức thi công |
8 |
6 |
Chiều |
7 |
601 |
Võ Thanh Vinh |
41 |
Hành vi người tiêu dùng |
24 |
6 |
Chiều |
5,6 |
601 |
Lê Thị Kim Tuyết |
Lưu ý:
- Sinh viên phải nộp lệ phí học lại trước khi tham gia học.
- Phòng Đào tạo không chịu trách nhiệm thanh toán những tiết giảng GV không thực hiện đúng theo lịch khi không có lý do chính đáng được Lãnh đạo khoa và Phòng đào tạo đồng ý.