Lịch thi học lại năm học 2014-2015 - Đợt 1

ÁP DỤNG CHO SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI THEO YÊU CẦU

TT Tên học phần Thi lần 1 Thi lần 2
Ngày thi Giờ Phòng Ngày thi Giờ Phòng
1 Anh văn 6 12/3/2014 7h00 B411 12/10/2014 7h00 B411
2 Chuyên đề xử lý nền đất yếu 12/5/2014 18h00 B411 12/12/2014 18h00 B411
3 Công trình trên nền đất yếu 12/5/2014 18h00 B411 12/12/2014 18h00 B411
4 Kế toán máy Acsoft 12/5/2014 18h00 ROOM1 12/12/2014 18h00 ROOM1
5 Kế toán tài chính 1 (Mới) 12/6/2014 18h00 B411 12/13/2014 18h00 B411
6 Kế toán tài chính 1 (Cũ)
Kế toán tài chính 3 (Mới)
12/3/2014 13h00 B411 12/10/2014 13h00 B411
7 Kỹ thuật quảng cáo và khuyến mãi 12/4/2014 9h15 B411 12/11/2014 9h15 B411
8 Mạng điện 12/3/2014 9h15 B411 12/10/2014 9h15 B411
9 MS Word 12/3/2014 18h00 ROOM1 12/10/2014 18h00 ROOM1
10 MS Access 12/4/2014 18h00 ROOM1 12/11/2014 18h00 ROOM1
11 Nguyên lý kế toán 12/3/2014 15h15 B411 12/10/2014 15h15 B411
12 Sổ sách kế toán - Bài tập lớn
Thực hành kế toán (Mới)
12/7/2014 18h00 B411 12/14/2014 18h00 B411
13 Thuế 12/4/2014 7h00 B411 12/11/2014 7h00 B411
14 Vật lý 1 12/4/2014 13h00 B411 12/11/2014 13h00 B411
15 Điều khiển số 12/5/2014 18h00 B411 12/12/2014 18h00 B411
16 Level 1 12/1/2014 7h00 B411 12/8/2014 7h00 B411
17 Level 2 12/1/2014 9h15 B411 12/8/2014 9h15 B411
18 Level 3 12/1/2014 13h00 B411 12/8/2014 13h00 B411
19 Level 4 12/1/2014 15h15 B411 12/8/2014 15h15 B411
20 Level 5 12/1/2014 18h00 B411 12/8/2014 18h00 B411
21 Level 6 12/2/2014 7h00 B411 12/9/2014 7h00 B411
22 Level 7 12/2/2014 9h15 B411 12/9/2014 9h15 B411
23 Level 8 12/2/2014 13h00 B411 12/9/2014 13h00 B411
24 Foundation 1 12/2/2014 15h15 B411 12/9/2014 15h15 B411
25 Foundation 2 12/2/2014 18h00 B411 12/9/2014 18h00 B411
26 MS Word nâng cao 12/2/2014 18h00 ROOM1 12/9/2014 18h00 ROOM1
27 Khởi sự doanh nghiệp 12/2/2014 18h00 B411 12/9/2014 18h00 B411
28 Quản trị chuỗi cung ứng 12/3/2004 18h00 B411 12/10/2004 18h00 B411
29 Nguyên lý thống kê 12/3/2004 18h00 B411 12/10/2004 18h00 B411
30 Toán kinh tế 12/3/2004 18h00 B411 12/10/2004 18h00 B411
31 Hành vi người tiêu dùng 12/3/2004 18h00 B411 12/10/2004 18h00 B411
32 Anh văn chuyên ngành 12/3/2004 18h00 B411 12/10/2004 18h00 B411
33 Sơ cứu và cấp cứu ban đầu 12/3/2004 18h00 B411 12/10/2004 18h00 B411
34 Lý sinh 12/3/2004 18h00 B411 12/10/2004 18h00 B411
35 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 12/3/2004 18h00 B411 12/10/2004 18h00 B411