Các Linking verb [Liên động từ] là một nhóm các động từ đặc biệt có chức năng nối giữa chủ ngữ và vị ngữ tính từ. Không giống các động từ khác, chúng không thể hiện hành động. Do vậy chúng được bổ nghĩa bởi tính từ chứ không phải phó từ. Người ta gọi chúng là liên từ động từ hoặc động từ nối (linking verb).
1 số Ví dụ về Linking Verbs [ Liên động từ ]
- Mary feels bad about her test grade.
- Children become tired quite easily.
- Lucy looks radiant in her new dress.
- They were sorry to see us leave.
- The flower smell sweet.
- The soup taste good.
- He remained chairman of the board despite the opposition – (Anh ấy vẫn là chủ tịch hội đồng quản trị dù có bị sự phản đối.)
Các tính chất của Linking Verb
- Không diễn đạt hành động mà diễn đạt trạng thái hoặc bản chất sự việc.
- Đằng sau chúng phải là tính từ chứ không phải là phó từ.
- Không được chia ở thể tiếp diễn dù dưới bất cứ thời nào.
1 số lưu ý nhỏ về Linking Verb [ Liên động từ ]
Be, become, remain còn có thể đứng trước một cụm danh từ chứ không chỉ tính từ, ví dụ:
- They remained sad even though I tried to cheer them up. (adjective)
- He remained chairman of the board despite the opposition. (noun)
- Children often become bored at the meetings. (adjective)
- She become class president after a long campaign. (noun)
- Mary will be happy when she hears the good news. (adjective)
- Ted will be a bridegroom this year. (noun)
Feel, look, smell và taste cũng có thể là ngoại động từ khi nó có tân ngữ trực tiếp. Trong trường hợp đó, nó trở thành một động từ mô tả hành động thực sự chứ không còn là một linking verb và do đó nó được bổ nghĩa bởi phó từ chứ không phải tính từ. Chúng được phép chia ở thì tiếp diễn.
Tổng hợp các Linking Verb
- be (am/is/are/was/were): I am hungry./ She is a model.
- seem (dường như): She seems nervous.
- appear (hóa ra, xem ra): She didn’t appear at all surprised at the news.
- come/become (trở nên, trở thành): My dream finally came true./ He’s become a new star after the contest.
- grow (trở nên): She grows prettier every day.
- prove (tỏ ra): The test proved too difficult for most students in the class.
- remain (vẫn): He remains the kind man he always was.
- stay (vẫn): The room stayed cool two hours after the air conditioner was turned off.
- look (trông có vẻ): The pie looked delicious.
- smell ( có mùi) The flower smelled sweet.
- sound ( nghe có vẻ): The idea sounds interesting.
- taste (có vị): The pie tasted delicious.
- feel (cảm thấy): I felt so wonderful.