List từ vựng về dịch Covid trong Tiếng Anh
Có lẽ chưa khi nào có một loại Virus lại gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến người dân toàn Thế giới cũng như Việt Nam như Covid 19. Trước diễn biến mới bùng phát lại của dịch bệnh Covid-19, việc theo dõi phương tiện truyền thông báo chí bằng Tiếng Anh để cập nhật tin tức nhanh nhất là việc rất cần thiết. Chính vì thế, hôm nay ad sẽ giới thiệu cho các bạn về các từ vựng thường gặp trong chủ đề Covid nhé!
Từ (từ loại)
|
Định nghĩa
|
Ví dụ
|
unprecedented times (adj)
|
Một điều chúng ta chưa từng trải qua
|
'We must pull together in these unprecedented times.'
|
pre-COVID (adv)
|
Trước COVID-19
|
'Well, pre-COVID, my plan was to go to Australia.'
|
post-COVID (adv)
|
Sau COVID-19
|
'I can't wait till post-COVID to travel.'
|
lockdown (n)
|
Ở trong nhà/ trong nhà tù
|
'We can't go out, we are still in lockdown.'
|
quarantine (n/v)
|
Giai đoạn cách ly
|
'I had to quarantine when I returned from overseas.'
|
isolation (n)
|
Cách ly, cô lập
|
'I'm in isolation for the next 2 weeks!'
|
self-isolate (v)
|
Tự cách ly, tự cô lập
|
'I will self-isolate so I don't infect anyone.'
|
Community spread
|
lây nhiễm cộng đồng
|
“As more and more countries experience community spread, containment at borders becomes harder.”
|
Contact tracing
|
truy vết
|
“Enforcing contact tracing would simply drive people away from doctors.”
|
Novel coronavirus
|
chủng virus corona mới
|
“The novel coronavirus epidemic that started in Wuhan, China on December 8, 2019, has infected many people worldwide.”
|
Asymptomatic
|
không triệu chứng
|
“Evidence suggests that many Ebola infections are asymptomatic.”
|