Công ty bạn có thường xuyên họp để giải quyết vấn đề? Các công ty thường tổ chức các cuộc họp thường kỳ và các cuộc họp bất thường để giải quyết các vấn đề phát sinh. Mỗi cuộc họp sẽ bao gồm 5 phần: giới thiệu và chào hỏi, điểm qua cuộc họp trước, bắt đầu cuộc họp, thảo luận các vấn đề, kết thúc cuộc họp. Hôm nay bạn sẽ làm quen các mẫu câu dùng trong cuộc họp – tiếng anh thương mại (P1) với 2 phần đầu tiên: giới thiệu và chào hỏi, điểm qua cuộc họp trước. Các bạn xem nhé!
Mẫu câu dùng trong cuộc họp – Tiếng anh thương mại (P1)
Mở đầu mỗi cuộc họp, bạn luôn muốn chào mừng những người tham gia, nhắc lại các vấn đề liên quan của cuộc họp gần nhất. Sau đây là trình tự của 2 phần đầu của cuộc họp:
Phần I - Introductions (Giới thiệu và chào hỏi)
Mở đầu cuộc họp, bạn sẽ sử dụng các câu chào hỏi thông dụng và thể hiện sự thân thiện giữa các thành viên:
Good morning/afternoon, everyone.
Chào mọi người!
If we are all here, let’s get started / start the meeting / start.
(Nếu tất cả chúng ta đã ở đây, hãy cùng bắt đầu cuộc họp thôi!)
- Welcoming and Introducing:
Để chào mừng và giới thiệu các thành viên tham gia cuộc họp, bạn sẽ sử dụng các mẫu câu sau:
Please join me in welcoming (name of participant)
Tham dự cuộc họp cùng tôi ngày hôm nay, xin chào mừng (tên những người tham dự)
We’re pleased to welcome (name of participant)
Chúng ta hân hạnh chào mừng (tên của người tham dự)
I’d like to extend a warm welcome to (name of participant)
Tôi muốn nồng nhiệt chào mừng (tên người tham dự)
It’s a pleasure to welcome (name of participant)
Thật hân hạnh chào mừng (tên người tham dự)
I’d like to introduce (name of participant)
Tôi vui mừng giới thiệu (nên người tham dự)
- Stating the Principal Objectives
Để chỉ ra các mục tiêu chính trong cuộc họp, bạn hãy sử dụng:
We’re here today to …
Chúng ta ở đây hôm nay để ….
I’d like to make sure that we …
Tôi muốn chắc chắn rằng chúng ta….
Our main aim today is to …
Mục tiêu chính của cuộc họp hôm nay là để….
I’ve called this meeting in order to …
Tôi triệu tập cuộc họp này nhằm ….
- Giving Apologies for Someone Who is Absent
Khi tuyên bố lý do của những người vắng mặt, bạn có thể nói:
I’m afraid.., (name of participant) can’t be with us today. She is in…
Tôi rất tiếc cho … (tên người vắng mặt) không thể ở đây với chúng ta ngày hôm nay. Cô ấy đang ở…
Unfortunately, (name of participant) … will not be with us to day because he …
Thật không may, (tên người vắng mặt) … sẽ không thể ở đây với chúng ta bởi vì anh ấy …
I have received apologies for absence from (name of participant), who is in (place).
Tôi đã nhận được lời xin lỗi cho sự vắng mặt của (tên người giới thiệu), người đang ở …
Phần II - Reviewing Past Business (Điểm lại cuộc họp trước)
- Reading the Minutes (notes) of the Last Meeting
Bạn có thể nói vài phút về cuộc họp gần nhất nếu có liên quan đến lần họp này. Các mẫu câu thường sử dụng:
To begin with I’d like to quickly go through the minutes of our last meeting.
Để bắt đầu, tôi muốn nhanh chóng nói ít phút về cuộc hocpj trước của chúng ta.
First, let’s go over the report from the last meeting, which was held on (date)
Đầu tiên, chúng ta cùng nhắc lại về cuộc họp trước được tổ chức vài (ngày tổ chức trước)
Here are the minutes from our last meeting, which was on (date)
Tại đây chúng ta dành ít phút nói về cuộc họp gần nhất diễn vào ngày…
- Dealing with Recent Developments
Hỏi về tình hình phát triển gần đây của các dự án đang triển khai hoặc các vấn đề đang giải quyết đã nói trong cuộc họp trước, bạn hãy dùng:
Jack, can you tell us how the XYZ project is progressing?
Jack, bạn có thể nói cho chúng tôi biết cách tiến hành dự án XYZ không?
Jack, how is the XYZ project coming along?
Jack, dự án XYZ đang hoạt động thế nào rồi?
John, have you completed the report on the new accounting package?
John, bạn đã hoàn thành bản báo cáo về số liệu đóng gói mới nhất chưa?
Has everyone received a copy of the Tate Foundation report on current marketing trends?
Mọi người đã nhận được bản sao của báo cáo Tate Foundation cho xu hướng marketing hiện tại chưa?