Một số mẫu câu và thành ngữ phổ biến khi học tiếng anh: Tiếng Anh giao tiếp thông dụng là thứ học để vận dụng vào thực tế. Việc học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày không yêu cầu quá nhiều công sức để ghi nhớ và học thuộc lòng, nhưng để có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh...
Học tiếng anh qua các mẫu câu nói thông dụng hàng ngày
Không biết từ khi nào cái suy nghĩ phải học tiếng anh giao tiếp đã mặc định trong tư tưởng của người Việt mình. Và làm sao có thể giao tiếp được là câu hỏi mà nhiều người vẫn thường đặt ra. Vậy tại sao không bắt đầu với việc học những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng ngay từ bây giờ chứ ? Tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày cần nhất là phải được luyện tập thường xuyên để có được phản xạ tốt.
Một số mẫu câu và thành ngữ phổ biến khi học tiếng anh
Hãy tìm cơ hội để thực hành, nếu không bạn sẽ chỉ học được một ngôn ngữ “chết”. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp thông dụng hàng ngày bạn nên biết để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày tốt hơn nhé:
Các thành ngữ thường gặp trong tiếng anh
- The more the merrier - Càng đông càng vui. Ex: Hi boys... May I join you? Sure, baby! The more the merrier. (Hi mấy anh.. Em tham gia được ko? Được chứ em! Càng đông càng vui mà.)
- Gave it your all - cố hết sức. Ex: Even though I lost the race, I gave it my all. (Dù thua cuộc đua, tôi đã cố hết sức)
- Time flies - thời gian trôi nhanh. Ex: Time flies when you're going to die. (Thời gian trôi nhanh khi bạn sắp mất phanh)
- Pull somebody's leg = you're joking - đùa giỡn. Ex: “You kissed her last night? You’re pulling my leg!” (Tối qua mày hôn cô ấy luôn hả? Giỡn hoài cha.:)))
- Just my luck! - Thiệt là xui xẻo! Ex: It rained on my only day off. Just my luck! (Được nghỉ có một ngày mà trời lại mưa mất! Hên thật!
- There’s nothing to it. = It's a piece of cake - Rất đơn giản thôi, rất dễ mà! Ex1: Why don’t you make a simple website for your business? There’s nothing to it. (Sao bạn ko tự lập một website đơn giản cho việc kinh doanh? Dễ thôi mà!). Ex 2: The test was a piece of cake. I finished it in 20 minutes. (Bài kiểm tra thiệt là dễ. Tui làm xong có 20 phút)
- Get out of hand = get out of control - quá đà, mất kiểm soát. Ex: The party last night got out of hand, so we had to call the police. (Bữa party tối qua đã bị mất kiểm soát, vì vậy chúng tôi phải gọi cảnh sát)
- Break the ice - làm tan bầu không khí im lặng (trong các buổi họp, gặp mặt đông người mà k ai nói gì) Ex: At the start of the meeting, Mike tried to break the ice by telling a joke. (Vào lúc mới họp, Mike đã cố gắng xóa bầu không khí im lặng bằng cách nói một câu đùa vui)
Các mẫu câu thường gặp khi học tiếng anh
1. Mẫu câu thường gặp khi bắt đầu cuộc hội thoại với đồng nghiệp
Thay vì sử dụng những mẫu câu mang tính thân mật như “What’s up?” hay “How’s it going?”, để bắt đầu một cuộc hội thoại với đồng nghiệp, bạn cần dùng các mẫu câu mang nhiều tính trang trọng và lịch thiệp hơn.
- How are you doing? - Dạo này anh thế nào rồi?
- How’s your day going? - Tình hình anh hôm nay thế nào rồi?
- Have you heard the news about ________? - Anh đã biết tin về ________?
2. Mẫu câu sử dụng khi bắt đầu 1 việc gì đó
Sau khi trao đổi công việc hoặc khi bắt đầu một ca làm việc mới, bạn thường cần dùng mẫu câu cổ vũ tinh thần nhóm làm việc. Có một vài mẫu câu như sau mà bạn có thể dùng.
- Let’s get started! - Bắt đầu làm thôi!
- Let’s get down to business! - Bắt đầu vào việc nghiêm túc nhé!
- Let’s face it! - Hãy đối diện với việc này nào!
3. Mẫu câu dùng khi thể hiện 1 vấn đề nghiêm túc
Đôi khi bạn cần thể hiện sự chắc chắn về một vấn đề nghiêm túc nào đó bằng một số mẫu câu nhấn mạnh sau đây.
- There is no doubt about it. - Không còn nghi ngờ gì nữa.
- It is no laughing matter. - Đây không phải chuyện đùa!
- I’m not going to kid you. - Tôi không nói đùa đâu.
4. Mẫu câu tiếng anh dùng để cổ vũ và khiến cho ai đó an tâm
Khi thấy đồng nghiệp của mình quá lo lắng về một việc nào đó, bạn có thể sử dụng một trong số các câu sau đây.
- You can count on it. - Yên tâm đi / Cứ tin như vậy đi.
- I am behind you. - Tôi ủng hộ cậu.
- Hang in there. - Bình tĩnh đừng bỏ cuộc.
50 mẫu câu sử dụng trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày bạn nên biết
Tiếng Anh giao tiếp thông dụng là thứ học để vận dụng vào thực tế. Việc học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày không yêu cầu quá nhiều công sức để ghi nhớ và học thuộc lòng, nhưng để có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh, việc tạo cho mình thói quen duy trì luyện tập hàng ngày là rất quan trọng. Bởi không phải ai cũng có thể học một lần rồi nhớ mãi, cho nên đối với việc học ngoại ngữ, không thể thiếu yếu tố duy trì luyện tập mỗi ngày. Dưới đây là 50 câu nói bạn có thể học thuộc và ghi nhớ để bắt đầu thực hành tiếng anh giao tiếp ngay từ bây giờ:
1. What’s up? - Có chuyện gì vậy?
2. How’s it going? - Dạo này ra sao rồi?
3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. - Không có gì mới cả.
5. What’s on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?
6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It’s none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? - Vậy hả?
10. How come? - Làm thế nào vậy?
11. Absolutely! - Chắc chắn rồi!
12. Definitely! - Quá đúng!
13. Of course! - Dĩ nhiên!
14. You better believe it! - Chắc chắn mà.
15. I guess so.- Tôi đoán vậy.
16. There’s no way to know. - Làm sao mà biết được.
17. I can’t say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
19. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
20. I got it. - Tôi hiểu rồi.
21. Right on! (Great!) - Quá đúng!
22. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
23. Got a minute? - Có rảnh không?
24. About when? - Vào khoảng thời gian nào?
25. I won’t take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26. Speak up! - Hãy nói lớn lên.
27. Seen Melissa? - Có thấy Melissa không?
28. So we’ve met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?
29. Come here. - Đến đây.
30. Come over. - Ghé chơi.
31. Don’t go yet. - Đừng đi vội.
32. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
33. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
34. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
35. What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?
36. You’re a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
37. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38. Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
39. That’s a lie! - Xạo quá!
40. Do as I say. - Làm theo lời tôi.
41. This is the limit! - Đủ rồi đó!
42. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
43. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44. In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
45. No litter. - Cấm vứt rác.
46. Go for it! - Cứ liều thử đi.
47. What a jerk! - Thật là đáng ghét.
48. How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
49. None of your business! - Không phải việc của bạn.
50. Don’t peep! - Đừng nhìn lén!