Các nhà bán lẻ và nhà sản xuất liên tục đổi mới cơ sở vật chất trong chuỗi cung ứng của họ để theo kịp tốc độ phát triển của thương mại điện tử. Một số là nâng cấp cơ sở hạ tầng, như robotics và hệ thống băng chuyền cơ khí đưa hàng hóa đến người lao động, cho phép lao động tập trung vào việc chọn và đóng gói thay vì đi lại giữa các lối đi. Phần mềm đằng sau các hệ thống này cũng quan trọng không kém để quản lý luồng bưu kiện. Hệ thống quản lý kho hàng và hệ thống thực thi kho hàng đã phát triển thành những thiết bị thiết yếu để quản lý hàng tồn kho và nguồn lực lao động.
Dưới dây là một số xu hướng tự động hóa kho hàng năm 2024.
1, Hệ thống quản lý kho/ Warehouse Management Systems
Hệ thống quản lý kho (WMS) là các ứng dụng phần mềm được thiết kế để hỗ trợ các hoạt động kho hàng hàng ngày.
Các hệ thống này cho phép bạn kiểm soát, giám sát và tối ưu hóa các chức năng chính của kho tự động. Mục đích chính của các hệ thống này là đảm bảo rằng vật liệu trong kho được di chuyển một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất kể từ khi chúng vào kho cho đến khi rời đi. Điều đó bao gồm:
- Theo dõi hàng tồn kho.
- Chỉ đạo các hoạt động lấy hàng, đóng gói và vận chuyển.
- Và thậm chí phối hợp các thiết bị xử lý vật liệu
2, Robot cộng tác / Collaborative Robots
Robot cộng tác – hay gọi tắt là “cobots” – là những robot được thiết kế để làm việc song song với con người.
Mục đích của việc sử dụng cobot là giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ và hiệu quả vận hành, đồng thời giải phóng thời gian cho các công việc khác.
3, Xe có hướng dẫn tự động & Robot di động tự động / Automated Guided Vehicles & Autonomous Mobile Robots
Xe dẫn đường tự động (AGV) là phương tiện tự dẫn đường được thiết kế để di chuyển trong toàn bộ kho tự động của bạn với người điều khiển trên xe.
Không giống như AGV, robot di động tự động (AMR) được thiết kế để di chuyển tự động mà không cần người điều khiển trên thiết bị.
Nhìn chung, mục đích của việc sử dụng các robot di động này là giảm các hành động lặp đi lặp lại, như di chuyển hàng hóa từ nơi này sang nơi khác.
4, Thiết bị đeo / Wearables
Một số ví dụ về thiết bị đeo bao gồm kính thông minh thực tế tăng cường / augmented reality smart glasses, găng tay cò sung / finger-trigger gloves và vòng đeo tay theo dõi GPS / GPS-tracking bracelets.
Mỗi chiếc đều được gắn các cảm biến thông minh và được thiết kế để người vận hành kho hàng đeo. Các thiết bị được kết nối với web và cung cấp thông tin hướng dẫn người dùng tăng tốc các thao tác.
5, Phần mềm quản lý đội xe / Fleet Management Systems
Quản lý đội xe đề cập đến việc giám sát và quản lý các phương tiện của một tổ chức.
Mục tiêu của quản lý đội xe là đảm bảo năng suất và hiệu quả tối đa đồng thời giảm chi phí vận hành.
Người ta ước tính rằng 75% người quản lý đội xe phụ thuộc vào phần mềm quản lý đội xe và hệ thống viễn thông phương tiện để điều hành các hoạt động hàng ngày của họ. Các hệ thống này thu thập và phân tích dữ liệu từ các thiết bị gắn trên mỗi phương tiện, chẳng hạn như tốc độ, thời gian chạy động cơ và mức sử dụng nhiên liệu. Dữ liệu này sau đó có thể được sử dụng để tìm cách cải thiện hoạt động và giảm chi phí. Đặc biệt, đối với kho hàng, hệ thống quản lý đội xe thường được sử dụng để theo dõi xe nâng.
6, INTERNET vạn vật công nghiệp / Industrial Internet of Things
Internet vạn vật công nghiệp (IIoT) là mạng lưới các thiết bị được kết nối trong môi trường công nghiệp.
Điều này có thể bao gồm nhiều công nghệ mà bài viết đã đề cập, như hệ thống quản lý kho hàng, phần mềm bảo trì dự đoán và phương tiện được hướng dẫn tự động.
“Web” được kết nối này cho phép tương tác, chia sẻ thông tin và cuối cùng là cung cấp các cách để cải thiện sự phối hợp và hiệu quả.
Lợi ích của việc trang bị Internet vạn vật công nghiệp cho kho của bạn bao gồm: tăng hiệu quả và năng suất, chi phí thấp hơn, giúp ra quyết định tốt hơn bằng cách cung cấp nhiều dữ liệu hơn, IIoT có thể giúp người quản lý kho đưa ra quyết định sáng suốt hơn về nơi phân bổ nguồn lực hạn chế.
Nguồn: https://mhdsupplychain.com.au/