Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh là một yêu cầu cơ bản mà bất kỳ ai tham gia vào lĩnh vực này cũng cần phải nắm vững. Học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh đòi hỏi bạn phải đầu tư thời gian và công sức vì đây là một chuyên đề phức tạp. Do đó, bạn nên bắt đầu từ những điều cơ bản nhất là từ vựng.
Ngành quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì?
Ngành quản trị kinh doanh tiếng Anh là Business Administration. Đây là một ngành học tập trung vào việc đào tạo các kỹ năng và kiến thức cần thiết để quản lý và vận hành các tổ chức kinh doanh một cách hiệu quả.

Nguồn ảnh: Internet
Ngành học này đào tạo sinh viên trở thành những nhà quản lý có khả năng lãnh đạo, tổ chức, điều phối và giám sát hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.
Sinh viên tốt nghiệp ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh có thể làm việc ở nhiều vị trí khác nhau trong các doanh nghiệp như tài chính, kế toán, marketing… Ngoài ra, sinh viên cũng có thể khởi nghiệp kinh doanh riêng hoặc theo học lên cao để lấy bằng thạc sĩ, tiến sĩ Quản trị kinh doanh.
Tại sao nên học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh?
Đối với chuyên ngành phổ biến và “hot” như quản trị kinh doanh, việc học tiếng Anh là rất quan trọng. Sau đây là một số lý do bạn nên tập trung học tiếng Anh chuyên ngành này.
1. Phục vụ cho mục đích học tập
Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh bao gồm nhiều từ vựng, khái niệm và cụm từ chuyên biệt. Hầu hết các tài liệu tham khảo chính trong ngành quản trị kinh doanh đều bằng tiếng Anh. Nắm vững từ vựng này giúp bạn dễ dàng đọc hiểu tài liệu học tập, nghiên cứu, trao đổi và thảo luận trong lớp.
2. Phát triển năng lực cá nhân
Học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh sẽ giúp bạn rèn luyện các kỹ năng như phân tích, giải quyết vấn đề, ra quyết định… Bạn có thể tiếp cận được nhiều tài liệu, nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực này bằng tiếng Anh. Việc học tiếng Anh chuyên ngành cũng góp phần nâng cao khả năng thích ứng, làm việc trong môi trường quốc tế.
3. Tăng hiệu quả và cơ hội công việc
Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh giúp bạn hiểu rõ hơn các khái niệm, mô hình, công cụ trong lĩnh vực này. Bạn có thể đọc, nghiên cứu và trao đổi thông tin chuyên môn một cách hiệu quả hơn. Khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh tốt cũng giúp bạn tăng năng suất và hợp tác hiệu quả hơn với các đối tác quốc tế.
Bên cạnh đó, tiếng Anh là ngôn ngữ chung trong kinh doanh toàn cầu. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, đặc biệt là về chuyên ngành, sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn cho bạn. Đặc biệt là các vị trí cao cấp thường có yêu cầu cao hơn.

Nguồn ảnh: Internet
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh phổ biến nhất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh là nội dung cơ bản để bạn bắt đầu học lĩnh vực này. Cùng theo dõi các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề dưới đây nhé:
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh cơ bản
Một số từ vựng cơ bản khi bạn mới làm quen với chuyên ngành này:
Phần 1
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Absolute advantage
|
/ˈæbsəluːt ədˈvæntɪdʒ/
|
Lợi thế tuyệt đối
|
Bankruptcy
|
/ˈbæŋkrəptsi/
|
Phá sản
|
Bear market
|
/bɛr ˈmɑrkɪt/
|
Thị trường gấu (thị trường giá xuống)
|
Beneficiary
|
/ˌbɛˈnɪˌfɪʃəri/
|
Người thụ hưởng
|
Blue chip
|
/bluː ʧɪp/
|
Cổ phiếu được phát hành bởi những công ty lớn
|
Bond
|
/bɒndz/
|
Trái phiếu
|
Bull market
|
/bʊl ˈmɑrkɪt/
|
Thị trường bò (thị trường tăng giá)
|
Business cycle
|
/ˈbɪznɪs ˈsaɪkl/
|
Chu kỳ kinh doanh
|
Commodity
|
/kəˈmɒdətiz/
|
Hàng hóa
|
Complementary goods
|
/ˌkɒmplɪˈmɛntəri ɡʊdz/
|
Hàng hóa bổ sung
|
Dividend
|
/ˈdɪvɪˌdɛndz/
|
Cổ tức
|
Economic blockade
|
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˌblɒˈkeɪd/
|
Bao vây kinh tế
|
Embargo
|
/ɪmˈbɑːɡəʊ/
|
Lệnh cấm vận
|
Emerging market
|
/ɪˈmɜːrdʒɪŋ ˈmɑːrkɪts/
|
Thị trường mới nổi
|
Fiduciary
|
/fɪˈduʃieri/
|
Người được ủy thác
|
Financial market
|
/faɪˈnænʃəl ˈmɑːrkɪts/
|
Thị trường tài chính
|
Fiscal policy
|
/ˈfɪskəl ˈpɒlɪsi/
|
Chính sách tài khóa
|
Growth rate
|
/ɡrəʊθ reɪt/
|
Tỷ lệ tăng trưởng
|
Phần 2
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Inelastic
|
/ɪˌnɛlæsˈtɪk/
|
Không dao động, không co giãn
|
Inflation
|
/ɪnˈfleɪʃən/
|
Lạm phát
|
Intermediate goods
|
/ˌɪntəˈmiːdiət ɡʊdz/
|
Hàng hóa trung gian
|
Law of demand
|
/lɔː əv dɪˈmænd/
|
Luật cung
|
Law of supply
|
/lɔː əv səˈplaɪ/
|
Luật cầu
|
Liabilities
|
/ˌlaɪəˈbɪlətiz/
|
Nợ phải trả
|
Macroeconomic
|
/ˌmækroʊɪkəˈnɑːmɪk/
|
Kinh tế vĩ mô
|
Marginal utility
|
/ˈmɑːdʒɪnl juːˈtɪləti/
|
Lợi ích cận biên
|
Microeconomics
|
/ˌmaɪkroʊɪkəˈnɑːmɪk/
|
Kinh tế vi mô
|
Monetarism
|
/ˈmɒnɪˌtɛrɪzəm/
|
Chủ nghĩa tiền tệ
|
Monopoly
|
/məˈnɒpəli/
|
Độc quyền
|
Opportunity goods
|
/ˌɑːpərˈtuːnəti ɡʊdz/
|
Hàng hóa cơ hội
|
Product life cycle
|
/ˈprɒdʌkt laɪf ˈsaɪkl/
|
Vòng đời sản phẩm
|
Proxy
|
/ˈprɒksi/
|
Đại lý được ủy quyền hợp pháp
|
Risk tolerance
|
/rɪsk ˈtɒlərəns/
|
Mức chịu rủi ro
|
Shareholder
|
/ˈʃerˌhoʊldər/
|
Người góp cổ phần, cổ đông
|
Shortage
|
/ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/
|
Thiếu hụt
|
Speculation
|
/ˌspɛkjʊˈleɪʃən/
|
Đầu cơ
|
Substitute goods
|
/ˈsʌbstɪˌtut ɡʊdz/
|
Hàng hóa thay thế
|
Utility
|
/juːˈtɪləti/
|
Lợi ích
|
Variance
|
/ˈveriəns/
|
Phương sai
|
2) Thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
Trong quản trị kinh doanh có khá nhiều thuật ngữ viết tắt mà bạn có thể chưa biết. Cùng tìm hiểu nhé:
Từ viết tắt
|
Viết đầy đủ
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
AWB
|
Airway Bill
|
/ˈɛrˌweɪ bɪl/
|
Vận đơn hàng không
|
B2B
|
Business to Business
|
/ˈbɪznəs tu ˈbɪznəs/
|
Loại hình kinh doanh giữa các công ty
|
B2C
|
Business to Consumer
|
/ˈbɪznəs tu ˈkənˈsuːmə(r)/
|
Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng
|
BL
|
Bill of Lading
|
/ˌbɪl əv ˈleɪdɪŋ/
|
Tác dụng của vận đơn
|
CEO
|
Chief Executive Officer
|
/ʧiːf ɪkˈsɛkjuːtɪv ˈɒfɪsə(r)/
|
Giám đốc điều hành
|
CFO
|
Chief Finance Officer
|
/ʧiːf ˈfaɪnæns ˈɒfɪsə(r)/
|
Giám đốc tài chính
|
CMO
|
Chief Marketing Officer
|
/ʧiːf ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈɒfɪsə(r)/
|
Giám đốc marketing
|
CRM
|
Customer Relationship Management
|
/ˈkʌstəmə(r) rɪˈleɪʃnʃɪp ˈmænɪdʒmənt/
|
Quản lý quan hệ khách hàng
|
EXP
|
Export
|
/ˈɛkspɔːt/
|
Xuất khẩu
|
HR
|
Human Resource
|
/ˈhjuːmən riːˈsɔːs/
|
Nhân sự
|
IR
|
Interest Rate
|
/ˈɪntrəst reɪt/
|
Lãi suất
|
LC
|
Letter of Credit
|
/ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/
|
Thư tín dụng
|
M&A
|
Mergers and Acquisitions
|
/ˈmɜːrdʒəz ənd ˌækˌwɪzɪˈʃənz/
|
Sáp nhập và mua lại
|
NDA
|
Non-disclosure Agreement
|
/nɒn dɪsˈkləʊʒə(r) əˈɡriːmənt/
|
Thỏa thuận không tiết lộ thông tin
|
P&L
|
Profit and Loss
|
/ˌprɒfɪt ˈlɒs/
|
Lợi nhuận và thua lỗ
|
R&D
|
Research and Development
|
/rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈvɛləpmənt/
|
Nghiên cứu và phát triển
|
ROI
|
Return on Investment
|
/rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt/
|
Tỷ suất hoàn vốn
|
SCM
|
Supply Chain Management
|
/səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/
|
Quản lý chuỗi cung ứng
|
Sưu tầm: https://ila.edu.vn/