| STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
| 1 |
HR manager |
trưởng phòng nhân sự |
| 2 |
Standard |
tiêu chuẩn |
| 3 |
Application form |
mẫu đơn ứng tuyển |
| 4 |
Conflict |
mâu thuẫn |
| 5 |
Development |
sự phát triển |
| 6 |
Human resource development |
phát triển nguồn nhân lực |
| 7 |
Internship |
thực tập sinh |
| 8 |
Interview |
phỏng vấn |
| 9 |
Job enlargement |
đa dạng hóa công việc |
| 10 |
Work environment |
môi trường làm việc |
| 11 |
Knowledge |
kiến thức |
| 12 |
Shift |
ca, kíp, sự luân phiên |
| 13 |
Output |
đầu ra |
| 14 |
Outstanding staff |
nhân sự xuất sắc |
| 15 |
Interview |
phỏng vấn |
| 16 |
Pay rate |
mức lương |
| 17 |
Colleague |
đồng nghiệp |
| 18 |
Performance |
sự thực hiện, thành quả |
| 19 |
Proactive |
tiên phong thực hiện |
| 20 |
Recruitment |
sự tuyển dụng |
| 21 |
Seniority |
thâm niên |
| 22 |
Skill |
kỹ năng |
| 23 |
Social security |
an sinh xã hội |
| 24 |
Taboo |
điều cấm kỵ |
| 25 |
Task |
nhiệm vụ, phận sự |
| 26 |
Transfer |
thuyên chuyển nhân viên |
| 27 |
Unemployed |
thất nghiệp |
| 28 |
Wrongful behavior |
hành vi sai trái |
| 29 |
Subordinate |
cấp dưới |
| 30 |
Stress of work |
căng thẳng công việc |
| 31 |
Strategic planning |
hoạch định chiến lược |
| 32 |
Labor contract |
hợp đồng lao động |
| 33 |
Specific environment |
môi trường đặc thù |
| 34 |
Starting salary |
lương khởi điểm |
| 35 |
Temporary |
tạm thời |
| 36 |
Case study |
nghiên cứu tình huống |
| 37 |
100 per cent premium payment |
Trả lương 100% |
| 38 |
Ability |
Khả năng |
| 39 |
Adaptive |
Thích nghi |
| 40 |
Adjusting pay rates |
Điều chỉnh mức lương |
| 41 |
Administrator cadre/High rank cadre |
Cán bộ quản trị cấp cao |
| 42 |
Aggrieved employee |
Nhân viên bị ngược đãi |
| 43 |
Aiming |
Khả năng nhắm đúng vị trí |
| 44 |
Air conflict |
Mâu thuẩn cởi mở/ công khai |
| 45 |
Allowances |
Trợ cấp |
| 46 |
Annual leave |
Nghỉ phép thường niên |
| 47 |
Application Form |
Mẫu đơn ứng tuyển |
| 48 |
Apprenticeship training |
Đào tạo học nghề |
| 49 |
Absent from work |
Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn) |
| 50 |
Arbitrator |
Trọng tài |
| 51 |
Assessment of employee potential |
Đánh giá tiềm năng nhân viên |
| 52 |
Alternation Ranking method |
Phương pháp xếp hạng luân phiên |
| 53 |
Average |
Trung bình |
| 54 |
Award/reward/gratification/bonus |
Thưởng, tiền thưởng |
| 55 |
Behavior modeling |
Mô hình ứng xử |
| 56 |
Behavioral norms |
Các chuẩn mực hành vi |
| 57 |
Benchmark job |
Công việc chuẩn để tính lương |
| 58 |
Benefits |
Phúc lợi |
| 59 |
Blank (WAB) |
Khoảng trống trong mẫu đơn |
| 60 |
Board interview/Panel interview |
Phỏng vấn hội đồng |
| 61 |
Bottom-up approach |
Phương pháp đi từ dưới lên trên |
| 62 |
Breakdowns |
Bế tắc |
| 63 |
Business games |
Trò chơi kinh doanh |
| 64 |
Bureaucratic |
Quan liêu |
| 65 |
Career employee |
Nhân viên chính ngạch/Biên chế |
| 66 |
Career planning and development |
Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp) |
| 67 |
Case study |
Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống |
| 68 |
Class A |
Hạng A |
| 69 |
Classroom lecture |
Bài thuyết trình trong lớp |
| 70 |
Coaching |
Huấn luyện |
| 71 |
Cognitive ability test |
Trắc nghiệm khả năng nhận thức |
| 72 |
Cognitive dissonance |
Bất hòa nhận thức |
| 73 |
Collective agreement |
Thỏa ước tập thể |
| 74 |
Collective bargaining |
Thương nghị tập thể |
| 75 |
Combination of methods |
Tổng hợp các phương pháp |
| 76 |
Comfortable working conditions |
Điều kiện làm việc thoải mái |
| 77 |
Compensation |
Lương bổng |
| 78 |
Compensation equity |
Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ |
| 79 |
Competent supervision |
Kiểm tra khéo léo |
| 80 |
Computer-assisted instruction (CAI) |
Giảng dạy nhờ máy tính |
| 81 |
Conference |
Hội nghị |
| 82 |
Conflict tolerance |
Chấp nhận mâu thuẩn |
| 83 |
Contractual employee |
Nhân viên hợp đồng |
| 84 |
Controlling |
Kiểm tra |
| 85 |
Congenial co-workers |
Đồng nghiệp hợp ý |
| 86 |
Corporate culture |
Bầu văn hóa công ty |
| 87 |
Corporate philosophy |
Triết lý công ty |
| 88 |
Correlation analysis |
Phân tích tương quan |
| 89 |
Cost of living |
Chi phí sinh hoạt |
| 90 |
|
Biến thiên theo chu kỳ |
| 91 |
Challenge |
Thách đó |
| 92 |
Daily worker |
Nhân viên công nhật |
| 93 |
Day care center |
Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc |
| 94 |
Death in service compensation |
Bồi thường tử tuất |
| 95 |
Demotion |
Giáng chức |
| 96 |
Delphi technique |
Kỹ thuật Delphi |
| 97 |
Detective interview |
Phỏng vấn hướng dẫn |
| 98 |
Determinants |
Các yếu tố quyết định |
| 99 |
Disciplinary action |
Thi hành kỷ luật |
| 100 |
Discipline |
Kỷ luật |
| 101 |
Disciplinary action process |
Tiến trình thi hành kỷ luật |
| 102 |
Drug testing |
Kiểm tra dùng thuốc |
| 103 |
Duty |
Nhiệm vụ |
| 104 |
Early retirement |
Về hưu non |
| 105 |
Education assistance |
Trợ cấp giáo dục |
| 106 |
Education |
Giáo dục |
| 107 |
Emerson efficiency bonus payment |
Trả lương theo hiệu năng |
| 108 |
Employee behavior |
Hành vi của nhân viên |
| 109 |
Employee manual/Handbook |
Cẩm nang nhân viên |
| 110 |
Employee recording |
Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác |
| 111 |
Employee referrals |
Nhờ nhân viên giới thiệu |
| 112 |
Employee relation services |
Dịch vụ tương quan nhân sự |
| 113 |
Employee relations/Internal employee relation |
Tương quan nhân sự |
| 114 |
Employee service |
Dịch vụ công nhân viên |
| 115 |
Employee stock ownership plan (ESOP) |
Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần |
| 116 |
Employment |
Tuyển dụng |
| 117 |
Employment agency |
Công ty môi giới việc làm |
| 118 |
Employment interview/ In-depth interview |
Phỏng vấn sâu |
| 119 |
Entrepreneurial |
Năng động, sáng tạo |
| 120 |
Entry- level professionals |
Chuyên viên ở mức khởi điểm |
| 121 |
Evaluation and follow up |
Đánh giá và theo dõi |
| 122 |
Essay method |
Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật |
| 123 |
Esteem needs |
Nhu cầu được kính trọng |
| 124 |
Evolution of application / Review of application |
Xét đơn ứng tuyển |
| 125 |
External environment |
Môi trường bên ngoài |
| 126 |
External equity |
Bình đẳng so với bên ngoài |
| 127 |
Extreme behavior |
Hành vi theo thái cực |
| 128 |
Fair |
Tạm |
| 129 |
Family benefits |
Trợ cấp gia đình |
| 130 |
Financial compensation |
Lương bổng đãi ngộ về tài chính |
| 131 |
Financial management |
Quản trị Tài chính |
| 132 |
Finger dexterity |
Sự khéo léo của ngón tay |
| 133 |
Flextime |
Giờ làm việc uyển chuyển, linh động |
| 134 |
Floater employee |
Nhân vviên trôi nổi, ko thường xuyên |
| 135 |
Forecasting |
Dự báo |
| 136 |
Formal system |
Hệ thống chính thức |
| 137 |
Former employees |
Cựu nhân viên |
| 138 |
Gain sharing payment or the halsey premium plan |
Kế hoạch Haley/ trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng |
| 139 |
Gantt task anh Bonus payment |
Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng |
| 140 |
General environment |
Môi trường tổng quát |
| 141 |
General knowledge tests |
Trắc nghiệm kiến thức tổng quát |
| 142 |
Going rate/wege/ Prevailing rate |
Mức lương hiện hành trong Xã hội |
| 143 |
Good |
Giỏi |
| 144 |
Graphic rating scales method |
Phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị |
| 145 |
Graphology |
Khoa nghiên cứu chữ viết |
| 146 |
Grievance procedure |
Thủ tục giải quyết khiếu nại |
| 147 |
Gross salary |
Lương gộp (Chưa trừ thuế) |
| 148 |
Group appraisal |
Đánh giá nhóm |
| 149 |
Group emphasis |
Chú trọng vào nhóm |
| 150 |
Group incentive plan/Group incetive payment |
Trả lương theo nhóm |
| 151 |
Group interview |
Phỏng vấn nhóm/ |
| 152 |
Group life insuarance |
Bảo hiểm nhân thọ theo nhóm |
| 153 |
Hazard pay |
Tiền trợ cấp nguy hiểm |
| 154 |
Heath and safety |
Y tế và An toàn lao động |
| 155 |
Hierarchy of human needs |
Nấc thang thứ bậc/nhu cầu của con người |
| 156 |
Holiday leave |
Nghỉ lễ (có lương) |
| 157 |
Hot stove rule |
Nguyên tắc lò lửa nóng |
| 158 |
How to influence human behavior |
Làm cách nào khuyến dụ hành vi ứng xử của con người |
| 159 |
Human resource department |
Bộ phận/Phòng Nhân sự |
| 160 |
Human resource managerment |
Quản trị nguồn nhân lực/ Quản trị nhân lực |
| 161 |
Human resource planning |
Kế hoạch nguồn nhân lực/kế hoạch nhân lực |
| 162 |
Immediate supevisior |
Quản lý trực tiếp (Cấp quản đốc trực tiếp) |
| 163 |
In- basket training |
Đào tạo bàn giấy/ Đào tạo xử lý công văn giấy tờ |
| 164 |
Incentive compensation |
Lương bổng đãi ngộ kích thích LĐXS |
| 165 |
Incentive payment |
Trả lương kích thích lao động |
| 166 |
Individual incentive payment |
Trả lương theo cá nhân |
| 167 |
Informal group |
Nhóm không chính thức |
| 168 |
Input |
Đầu vào/nhập lượng |
| 169 |
Insurance plans |
Kế hoạch bảo hiểm |
| 170 |
Integrated human resource managerment |
Quản trị Tài nguyên nhân sự tổng thể |
| 171 |
Interlligence tests |
Trắc nghiện trí thông minh |
| 172 |
Internal employee relations |
Tương quan nhân sự nội bộ |
| 173 |
Internal environment |
Môi trường bên trong |
| 174 |
Internal equity |
Bình đẳng nội bộ |
| 175 |
Job |
Công việc |
| 176 |
Job analysis |
Phân tích công việc |
| 177 |
Job behaviors |
Các hành vi đối với công việc |
| 178 |
Job bidding |
Thông báo thủ tục đăng ký |
| 179 |
Job description |
Bảng mô tả công việc |
| 180 |
Job enrichment |
Phong phú hóa công việc |
| 181 |
Job environment |
Khung cảnh công việc |
| 182 |
Job envolvement |
Tích cực với công việc |
| 183 |
Job expenses |
Công tác phí |
| 184 |
Job knownledge test |
Trắc nghiệm khả năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn |
| 185 |
Job peformance |
Sự hoàn thành công tác |
| 186 |
Job posting |
Niêm yết chỗ làm còn trống |
| 187 |
Job pricing |
Ấn định mức trả lương |
| 188 |
Job rotation |
Luân phiên công tác |
| 189 |
Job satisfaction |
Thỏa mãn với công việc |
| 190 |
Job sharing |
Chia sẻ công việc |
| 191 |
Job specification |
Bảng mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc |
| 192 |
Job title |
Chức danh công việc |
| 193 |
Key job |
Công việc chủ yếu |
| 194 |
Labor agreement |
Thỏa ước lao động |
| 195 |
Labor relations |
Tương quan lao động |
| 196 |
Layoff |
Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm |
| 197 |
Leading |
Lãnh đạo |
| 198 |
Leave/Leave of absence |
Nghỉ phép |
| 199 |
Lethargic |
Thụ động |
| 200 |
Line management |
Quản trị trực tuyến |
| 201 |
Macroen environment |
Môi trường vĩ mô |
| 202 |
Managerment By Ojectives(MBO) |
Quản trị bằng các mục tiêu |
| 203 |
managerial judgment |
Phán đoán của cấp quản trị |
| 204 |
Manpower inventory |
Hồ sơ nhân lực |
| 205 |
Manpower replacement chart |
Sơ đồ sắp xếp lại nhân lực |
| 206 |
Manual dexterity |
Sự khéo léo của tay |
| 207 |
Marketing management |
Quản lý Marketing |
| 208 |
Maternity leave |
Nghỉ chế độ thai sản |
| 209 |
Means- ends orientation |
Hướng phương tiện vào mục đích cứu cánh |
| 210 |
Medical benefits |
Trợ cấp Y tế |
| 211 |
Mega- environment |
Môi trường vĩ mô |
| 212 |
Member identity |
Tính đồng nhất giữa các thành viên |
| 213 |
Micro environment |
Môi trường vi mô |
| 214 |
Miniaturization |
Sự thu nhỏ |
| 215 |
Mixed interview |
Phỏng vấn tổng hợp |
| 216 |
Motion study |
Nghiên cứu cử động |
| 217 |
Motivation hygiene theory |
Lý thuyết yếu tố động viên và yếu tố lành mạnh |
| 218 |
Moving expenses |
Chi phí đi lại |
| 219 |
Narrative form rating method |
Phương pháp đánh giá qua mẫu biểu tường thuật |
| 220 |
New employee checklist |
Phiếu kiểm tra phát tài liệu cho nhân viên mới |
| 221 |
Night work |
Làm việc ban đêm |
| 222 |
Non-financial compensation |
Lương bổng đãi ngộ phi tài chính |
| 223 |
Norms |
Các chuẩn mực/Khuôn mẫu làm chuẩn |
| 224 |
Observation |
Quan sát |
| 225 |
Off the job training |
Đào tạo ngoài nơi làm việc |
| 226 |
Official |
Chính quy, bài bản, nghi thức |
| 227 |
Omnipotent view |
Quan điểm vạn năng |
| 228 |
On the job training |
Đào tạo tại chổ |
| 229 |
One-on-one interview |
Phỏng vấn cá nhân |
| 230 |
Open culture |
Bầu không khí văn hóa mở |
| 231 |
Open systems focus |
Chú trọng đến các hệ thống mở |
| 232 |
Operational planning |
Hoạch định tác vụ |
| 233 |
Operational/ Task-environment |
Môi trường tác vụ/công việc |
| 234 |
Oral reminder |
Nhắc nhở miệng |
| 235 |
Organizational behavior/Behavior |
Hành vi trong tổ chức |
| 236 |
Organizational commitment |
Gắn bó với tổ chức |
| 237 |
Organizing |
Tổ chức |
| 238 |
Orientation |
Hội nhập vào môi trường làm việc |
| 239 |
Orientation manual |
Cẩm nang hội nhập vào môi trường làm việc |
| 240 |
Outplacement |
Sắp xếp cho một nhân viên làm việc ở một nới khác |
| 241 |
Outstanding |
Xuất sắc |
| 242 |
Overcoming Breakdowns |
Vượt khỏi bế tắc |
| 243 |
Overtime |
Giờ phụ trội |
| 244 |
Paid absences |
Vắng mặt vẫn được trả tiền |
| 245 |
Paid leave |
Nghỉ phép có lương |
| 246 |
Paired comparisons method |
Phương pháp so sánh từng cặp |
| 247 |
Pay |
Trả lương |
| 248 |
Pay followers |
Những người/hãng có mức lương thấp |
| 249 |
Pay grades |
Ngạch/hạng lương |
| 250 |
Pay scale |
Thang lương |
| 251 |
Pay leaders |
Đứng đầu về trả lương cao |
| 252 |
Pay ranges |
Bậc lương |
| 253 |
Pay roll/Pay sheet |
Bảng lương |
| 254 |
Pay-day |
Ngày phát lương |
| 255 |
Payment for time not worked |
Trả lương trong thời gian không làm việc |
| 256 |
Pay-slip |
Phiếu lương |
| 257 |
Peers |
Đồng nghiệp |
| 258 |
Penalty |
Hình phạt |
| 259 |
People Focus |
Chú trọng đến con người |
| 260 |
Perception |
Nhận thức |
| 261 |
Performance |
Hoàn thành công việc |
| 262 |
Performance appraisal |
Đánh giá thành tíc công tác/hoàn thành công tác |
| 263 |
Performance appraisal data |
Dữ kiện đánh giá thành tích công tác |
| 264 |
Performance expectation |
kỳ vọng hoàn thành công việc |
| 265 |
Personality tests |
Trắc nghiệm cá tính hay nhân cách |
| 266 |
Person-hours/man-hours |
Giờ công lao động của một người |
| 267 |
Personnel management |
Quản trị nhân viên |
| 268 |
Piecework payment |
Trả lương khoán sản phẩm |
| 269 |
Planning |
Hoạch định |
| 270 |
Polygraph Tests |
Kiểm tra bằng máy nói dối |
| 271 |
Poor/Unsatisfactory |
Kém |
| 272 |
Predictors |
Chỉ số tiên đoán |
| 273 |
Preliminary interview/ Initial Screening interview |
Phỏng vấn sơ bộ |
| 274 |
Premium pay |
Tiền trợ cấp độc hại |
| 275 |
Present employees |
Nhân viên hiện hành |
| 276 |
Pressure group |
Các nhóm gây áp lực |
| 277 |
Principle “Equal pay, equal work” |
Nguyên tắc công bằng lương bổng (Theo năng lực) |
| 278 |
Proactive |
Chủ động |
| 279 |
Problem solving interview |
Phỏng vấn giải quyết vấn đề |
| 280 |
Production/Services management |
Quản trị sản xuất dịch vụ |
| 281 |
Profit sharing |
Chia lời |
| 282 |
Programmed instruction |
Giảng dạy theo thứ tự từng chương trình |
| 283 |
Promotion |
Thăng chức |
| 284 |
Psychological tests |
Trắc nghiệm tâm lý |
| 285 |
Punishment |
Phạt |
| 286 |
Physical examination |
Khám sức khỏe |
| 287 |
Physiognomy |
Khoa tướng học |
| 288 |
Physiological needs |
Nhu cầu sinh lý |
| 289 |
Quality of work life |
Phẩm chất sống làm việc/phẩm chất cuộc đời làm việc |
| 290 |
Quantitative techniques |
Kỹ thuật định lượng |
| 291 |
Questionnaire |
Bảng câu hỏi |
| 292 |
Random variation |
Biến thiên ngẫu nhiên |
| 293 |
Ranking method |
Phương pháp xếp hạng |
| 294 |
Ratifying the agreement |
Phê chuẩn thỏa ước |
| 295 |
Rating scales method |
Phương pháp mức thang điểm |
| 296 |
Ratio analysis |
Phân tích tỷ suất nhân quả |
| 297 |
Reactive |
Chống đỡ, phản ứng lại |
| 298 |
Recruitment |
Tuyển mộ |
| 299 |
Reference and background check/Background investigation |
Sưu tra lý lịch |
| 300 |
Regression analysis |
Phân tích hồi quy |
| 301 |
Reorientation |
Tái Hội nhập vào môi trường làm việc |
| 302 |
Research and development |
Nghiên cứu và phát triển |
| 303 |
Resignation |
Xin thôi việc |
| 304 |
Responsibility |
Trách nhiệm |
| 305 |
Résumé/Curriculum vitae(C.V) |
Sơ yếu lý lịch |
| 306 |
Retirement plans |
Kế hoạch về hưu |
| 307 |
Reward Criteria |
Các tiêu chuẩn tưởng thưởng |
| 308 |
Risk tolerance |
Chấp nhận rủi ro |
| 309 |
Role paying |
Đóng kịch/nhập vai |
| 310 |
Safety/Security needs |
Nhu cầu an toàn/bảo vệ |
| 311 |
Salary advances |
Lương tạm ứng |
| 312 |
Salary and wages administration |
Quản trị lương bổng |
| 313 |
Scanlon plan |
Kế hoạch scanlon |
| 314 |
Seasonal variation |
Biến thiên theo mùa |
| 315 |
Second shift/swing shift |
Ca 2 |
| 316 |
Self-actualization needs |
Nhu cẩu thể hiện bản thân |
| 317 |
Selection test |
Trắc nghiệm tuyển chọn |
| 318 |
Selection process |
Tiến trình tuyển chọn |
| 319 |
Self appraisal |
Tự đánh giá |
| 320 |
Self- employed workers |
Công nhân làm nghề tự do |
| 321 |
Seniority |
Thâm niên |
| 322 |
Services and benefits |
Dịch vụ và phúc lợi |
| 323 |
Severance pay |
Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (Giảm bien chế, cưới, tang) |
| 324 |
Sick leaves |
Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương |
| 325 |
Simulators |
Phương pháp sử dụng dụng cụ mô phỏng |
| 326 |
Skills |
Kỹ năng/tay nghề |
| 327 |
Social assistance |
Trợ cấp Xã hội |
| 328 |
Social needs |
Nhu cầu Xã hội |
| 329 |
Social security |
An sinh Xã hội |
| 330 |
Sound policies |
Chính sách hợp lý |
| 331 |
Specific environment |
Môi trường đặc thù |
| 332 |
Standard hour plan |
Kế hoạch trả lương theo giờ ấn định |
| 333 |
Starting salary |
Lương khởi điểm |
| 334 |
Stock option |
Trả lương thưởng cổ phần với giá hạ |
| 335 |
Stop- Smoking program |
Chương trình cai thuốc lá |
| 336 |
Straight piecework plan |
Kế hoạch trả lương thuần túy theo sản phẩm |
| 337 |
Strategic planning |
Hoạch định chiến lược |
| 338 |
Stress of work |
Căng thẳng nghề nghiệp |
| 339 |
Stress Interview |
Phỏng vấn căng thẳng |
| 340 |
Structured/Diredtive/Patterned interview |
Phỏng vấn theo mẫu |
| 341 |
Subcontracting |
Hợp đồng gia công |
| 342 |
Subordinates |
Cấp dưới |
| 343 |
Super class |
Ngoại hạng |
| 344 |
Surplus of workers |
Thặng dư nhân viên |
| 345 |
Taboo |
Điều cấm kỵ |
| 346 |
Take home pay |
Tiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế) |
| 347 |
Task |
Công tác cụ thể |
| 348 |
Telecommuting |
Làm việc ở nhà truyền qua computer |
| 349 |
Tell-and-listen interview |
Phỏng vấn nói và nghe |
| 350 |
Tell-and-sell interview |
Phỏng vấn nói và thuyết phục |
| 351 |
Temporary employees |
Nhân viên tạm |
| 352 |
Tendency |
Xu hướng |
| 353 |
Termination |
Hết hạn hợp đồng |
| 354 |
Termination of Non-managerial /Nonprofessional employees |
Cho nhân viên nghỉ việc |
| 355 |
Time payment |
Trả lương theo thời gian |
| 356 |
Time study |
Nghiên cứu thời gian |
| 357 |
The appraisal interview |
Phỏng vấn đánh giá |
| 358 |
The critical incident method |
Phương pháp ghi chép các vụ việc quan trọng |
| 359 |
The long- run trend |
Xu hướng lâu dài |
| 360 |
The natural selection model |
Mô hình lựa chọn tự nhiên |
| 361 |
The organization’s culture |
Bầu không khí văn hóa tổ chức |
| 362 |
The recruitment process |
Quy trình tuyển mộ |
| 363 |
The resource dependence model |
Mô hình dựa vào tài nguyên |
| 364 |
The shared aspect of culture |
Khía cạnh văn hóa được chia sẻ |
| 365 |
The third shift/ Graveyard shift |
Ca 3 |
| 366 |
The Unstructured |
Phỏng vấn không theo mẫu |
| 367 |
Training |
Đào tạo |
| 368 |
Transfer |
Thuyên chuyển |
| 369 |
Travel benefits |
Trợ cấp đi đường |
| 370 |
Trend analysis |
Phân tích xu hướng |
| 371 |
Uncertainty |
Bất trắc |
| 372 |
Unemployed |
Người thất nghiệp |
| 373 |
Unemployment benefits |
Trợ cấp thất nghiệp |
| 374 |
Unit integration |
Sự hội nhập/Phối hợp giữa các đơn vị |
| 375 |
Unofficial |
Không chính thức |
| 376 |
Vacation leave |
Nghỉ hè (Có lương) |
| 377 |
Variable |
Biến số |
| 378 |
Vestibule training |
Đào tạo xa nơi làm việc |
| 379 |
Violation of company rules |
Vi phạm điều lệ của Công ty |
| 380 |
Violation of health and safety standards |
Vi phạm tiêu chuẩn ý tế và an toàn lao động |
| 381 |
Violation of law |
Vi phạm luật |
| 382 |
Vision/Vision driven |
Định hướng viễn cảnh/Tầm nhìn |
| 383 |
Vocational interest tests |
Trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp |
| 384 |
Voluntary resignation |
Xin thôi việc tự nguyện |
| 385 |
Voluntary applicant/ unsolicited applicant |
Ứng viên tự ứng tuyển |
| 386 |
Wage |
Lương công nhật |
| 387 |
Warning |
Cảnh báo |
| 388 |
Work environment |
Môi trường làm việc |
| 389 |
Work sample tests |
Trắc nghiệm chuyên môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thể |
| 390 |
Work sampling |
Lấu mẫu công việc |
| 391 |
Work simplification program |
Chương trình đơn giản hóa công việc |
| 392 |
Worker’s compensation |
Đền bù ốm đau bệnh tật hoặc tai nạn lao động |
| 393 |
Working hours |
Giờ làm việc |
| 394 |
Wrist-finger speed |
Tốc độ cử động của cổ tay và ngón tay |
| 395 |
Written reminder |
Nhắc nhở bằng văn bản |
| 396 |
Wrongful behavior |
Hành vi sai trái |
| 397 |
Zero-Base forecasting technique |
Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm |
| 398 |
Supervisory style |
Phong cách quản lý |
| 399 |
Expertise |
Chuyên môn |
| 400 |
Demanding |
Đòi hỏi khắt khe |