Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế
| English |
Vietnamese |
Definition |
| Financial market |
Thị trường tài chính |
Là nơi các nguồn quỹ (tiền) được chuyển từ người có nguồn quỹ dư thừa có sẵn tới người có nhu cầu |
| Direct finance |
Tài chính trực tiếp |
Khi nguồn quỹ chuyển trực tiếp từ người tiết kiệm sang người sử dụng trong thị trường tài chính |
| Indirect finance |
Tài chính gián tiếp |
Khi nguồn quỹ chuyển tới người sử dụng thông qua trung gian tài chính |
| Primary market |
Thị trường sơ cấp |
Là khi cổ phiếu mới được phát hành được bán cho những người mua đầu tiên |
| Secondary market |
Thị trường thứ cấp |
Là khi cổ phiếu đã được phát hành trước đây có thể được bán lại |
| Wholesale market |
Thị trường bán buôn |
Là nơi có các giao dịch lớn, thường là các giao dịch trực tiếp giữa các nhà đầu tư lớn và người vay |
| Retail market |
Thị trường bán lẻ |
Là nơi có các giao dịch nhỏ, thường là giao dịch thông qua trung gian tài chính, chủ yếu giữa các hộ gia đình và cơ sở kinh doanh nhỏ |
| Money market |
Thị trường tiền tệ |
Là thị trường buôn bán chứng khoán nợ với thời gian đáo hạn từ một năm trở xuống |
| Capital market |
Thị trường vốn |
Là thị trường buôn bán các công cụ nợ và vốn với thời gian đáo hạn lớn hơn một năm |
| Foreign Exchange Market |
Thị trường ngoại hối |
Thị trường ngoại hối giao dịch mua bán trao đổi một loại tiền tệ sang loại tiền tệ khác |
| Spot Foreign Exchange Transaction |
Giao dịch ngoại hối thanh toán ngay |
Là giao dịch trao đổi ngoại tệ ngay lập tức với tỷ giá hiện tại |
| Forward Foreign Exchange Transaction |
Giao dịch ngoại hối thanh toán sau (giao dịch kỳ hạn) |
Là giao dịch trao đổi ngoại tệ tại một ngày được xác định trong tương lai với một tỷ giá được xác định. |