Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Chúc mừng
Từ vựng tiếng Anh
- Congratulation
- Promotion
- Appreciate
- Support
- Man
- Company
- University:
- Notice
- Tell
- Klever
- Lucky
- Success
|
- Chúc mừng
- Thăng tiến
- Đánh giá cao
- Ủng hộ
- Đàn ông
- Công ty
- Trường đại học
- Thông báo
- Nói
- Thông minh
- May mắn
- Thành công
|
Giờ hãy theo dõi nội dung thứ hai: Mẫu câu giao tiếp thông dụng
- Let me congratulation you on your graduation
- Please accept my warmets congratulations
- Thanks. I won’t forget your help
- Many thanks! I’m really very happy.
- I can’t tell you how happy I am
- It’s very nice of you to say so
- I think I’m very lucky
- Oh, It was nothing
- I’m glad I made it
- So you heard
- I don’t know what to say
- I really appreciate your help
- I hope I can still get your help and support
|
- Chúc mừng bạn vì bạn đã tốt nghiệp nhé
- Vui lòng chấp nhận lời chúc mừng nồng nhiệt của tôi
- Cảm ơn. Tôi sẽ không quên sự giúp đỡ của anh
- Cảm ơn rất nhiều. Tôi thực sự rất hạnh phúc
- Tôi không thể tả được là tôi đang hạnh phúc tới thế nào
- Bạn thật tốt khi nói vậy.
- Tôi nghĩ tôi rất may mắn.
- Ồ, không có gì.
- Tôi rất vui vì tôi đã làm được.
- Vậy là anh đã biết rồi.
- Tôi không biết phải nói gì.
- Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của anh.
- Tôi hi vọng tôi vẫn nhận được sự giúp đỡ và hỗ trợ của anh.
|
Đoạn hội thoại 1
- Hugo: Morning Amit! Congratulations on your promotion.
- Amit: Thank you! I’m really happy about it!
- Hugo: We ‘re very proud of you
- Amit: I don’t know what to say. I really appreciate your help and support.
- Hugo: Well. You ‘re the best man in our company.
- Amit: It’s really nice of you to say.
Đoạn hội thoại 2
- Amit: Hey, Hugo. I heard you’ll go to study at Cambridge University.
- Hugo: Yes, I got the notice last week. I’m very happy about it.
- Amit: Congratulation! It’s a great university.
- Hugo: Yes, it is.