Nội dung phục vụ
|
Thời gian
|
Đơn vị
|
Họ tên CBPT
|
SĐT
|
Công tác đào tạo
|
Đăng ký khối lượng học tập; đăng ký học lại
|
10 phút
|
Cán bộ Quản lý đào tạo
|
|
|
Đăng ký mở lớp học phần; chuyển lớp học phần
|
10 phút
|
|
|
Đăng ký sử dụng hội trường, phòng học
|
10 phút
|
|
|
Quản lý học vụ
|
Đăng ký dự thi (Học phần cuối khóa, KTV), xử lý vắng thi
|
10 phút
|
Cán bộ Quản lý học vụ
|
|
|
Đăng ký xét tốt nghiệp; hoãn xét tốt nghiệp
|
10 phút
|
|
|
Giải đáp các vấn đề liên quan đến điểm
|
10 phút
|
|
|
Báo lưu kết quả học tập, miễn giám học phần
|
03 ngày
|
|
|
Đăng ký học chuyển đối ngành, học phần tự chọn
|
03 ngày
|
|
|
Nghi học tạm thời; trở lại học tiếp tại Trường
|
03 ngày
|
|
|
Chuyển chương trình và loại hình đào tạo
|
03 ngày
|
|
|
Chuyển trường (đến, đi)
|
07 ngày
|
|
|
Phúc khảo bài thi
|
07 ngày
|
|
|
Công tác SV
|
Cấp giấy xác nhận SV:
|
|
Cán bộ Công tác SV
|
Trần Thị Ni Na
|
0775.440.700
|
SV đang học tại Trường;
|
02 ngày
|
Cán bộ Công tác SV
|
Giấy vay vốn tín dụng SV;
|
02 ngày
|
Cán bộ Công tác SV
|
Giấy cam kết trả nợ vay vốn tín dụng SV;
|
02 ngày
|
Cán bộ Công tác SV
|
Sơ ưu đãi trong Giáo dục, cấp bù học phí;
|
02 ngày
|
Cán bộ Công tác SV
|
Giấy tạm hoãn nghĩa vụ Quân sự.
|
02 ngày
|
Cán bộ Công tác SV
|
Nhận bổ sung hồ sơ - Điều chỉnh thông tin SV:
|
|
Cán bộ Công tác SV
|
Lê Nguyễn Ái My
|
0383.136.253
|
Hồ sơ SV;
|
10 phút
|
Cán bộ Công tác SV
|
Bản sao công chứng bằng tốt nghiệp;
|
10 phút
|
Cán bộ Công tác SV
|
Bản sao giấy khai sinh;
|
10 phút
|
Cán bộ Công tác SV
|
Bản sao học bạ;
|
10 phút
|
Cán bộ Công tác SV
|
Giấy báo trúng tuyển;
|
10 phút
|
Cán bộ Công tác SV
|
Giấy chứng nhận đối tượng ưu tiên;
|
10 phút
|
Cán bộ Công tác SV
|
Phiếu đăng ký nghĩa vụ Quân sự.
|
10 phút
|
Cán bộ Công tác SV
|
Điều chỉnh thông tin sinh viên
|
10 phút
|
Cán bộ Công tác SV
|
Làm thẻ SV do trường cấp
|
15 phút
|
Cán bộ Công tác SV
|
Trịnh Đăng Quyền
|
0935.001.458
|
Xét cấp học bổng
|
07 ngày
|
Cán bộ Công tác SV
|
Tạ Việt Hoàng
|
0386.759.191
|
Cấp văn bằng chứng chỉ; xác nhận kết quả học tập
|
Bằng tốt nghiệp
|
10 phút
|
Cán bộ Quản lý văn bằng
|
|
|
Chứng nhận Kỹ năng
|
10 phút
|
|
|
Chứng nhận Tin học
|
10 phút
|
|
|
Chứng nhận tiếng Anh
|
10 phút
|
|
|
Chứng chỉ GDTC, GDQP (nếu có)
|
10 phút
|
|
|
Bảng điểm
|
01 ngày
|
|
|
Giấy xác nhận Tốt nghiệp tạm thời
|
01 ngày
|
|
|
Giấy xác nhận Hoàn thành chương trình đào tạo
|
01 ngày
|
|
|
Học phí, học bổng
|
Đóng học phí, lệ phí
|
10 phút
|
Ngân hàng
|
|
|
Nhận học bổng, khen thưởng
|
10 phút
|
Cán bộ phòng Tài chính - Kế toán
|
|
|
Giải đáp các vấn đề liên quan đến học phí
|
10 phút
|
|
|
Tư vấn
|
Các chương trình đào tạo và loại hình đào tạo
|
20 phút
|
Lãnh đạo Phòng Quản lý Đào tạo & Công tác SV
|
|
|
Phương pháp học tập
|
20 phút
|
|
|
SV đến Doanh nghiệp thực tập
|
20 phút
|
|
|
Tìm việc làm sau khi tốt nghiệp
|
20 phút
|
|
|
Nhà trọ - Ký túc xá
|
20 phút
|
Tạ Việt Hoàng
|
0386.759.191
|
Hướng dẫn SV
|
Quy chế đào tạo; Quy chế công tác SV
|
20 phút
|
Lãnh đạo Phòng Quản lý Đào tạo & Công tác SV
|
|
|
Nội quy, quy định của Trường
|
20 phút
|
|
|
Lập kế hoạch học tập toàn niên, toàn khóa
|
20 phút
|
|
|
Hướng dẫn SV thực hiện các thủ tục chính sách
|
20 phút
|
|
|
Hướng dẫn thủ tục Bảo hiểm SV
|
20 phút
|
|
|
Tiếp nhận và phản hồi các ý kiến của SV
|
20 phút
|
|
|