40 thành ngữ hay được dùng nhất trong tiếng Anh (Phần 4)
Tiếng Anh là một tập hợp các thành ngữ, cụm từ dùng để ám chỉ nghĩa bóng thay vì nghĩa đen trực tiếp. Khi học tiếng Anh, việc hiểu biết các thành ngữ phổ biến sẽ giúp bạn đọc và nghe hiểu tốt hơn những gì người bản ngữ thực sự muốn nói.
31. Every cloud has a silver lining |
Be optimistic, even difficult times will lead to better days. |
Trong tình huống khó khăn nào cũng có hy vọng sẽ đến ngày tươi sáng |
32. Far cry from |
Very different from. |
Rất khác so với cái gì đó |
33. Feel a bit under the weather |
Feeling slightly ill. |
cảm thấy hơi ốm |
34. Give the benefit of the doubt |
Believe someone's statement, without proof. |
Nghi ngờ ai đó dù không có bằng chứng |
35. Hear it on the grapevine |
This idiom means 'to hear rumors' about something or someone. |
nghe tin đồn đại về ai đó |
36. Hit the nail on the head |
Do or say something exactly right |
Nói trúng phóc, làm trúng phóc |
37. Hit the sack / sheets / hay |
To go to bed. |
Đi ngủ |
38. In the heat of the moment |
Overwhelmed by what is happening in the moment. |
Trong lúc nóng giận |
39. It takes two to tango |
Actions or communications need more than one person |
Một bàn tay không vỗ nên tiếng kêu. Một buổi trò chuyện hay một hành động cần nhiều hơn một người. |
40. Jump on the bandwagon |
Join a popular trend or activity. |
Gia nhập xu hướng hay cuộc chơ |