48 tình huống giao tiếp tiếng Anh trong giao dịch buôn bán (P.2)

Các câu tiếng anh giao tiếp trong lúc mua hàng mà bạn có thể sử dụng 

  1. Anything else?: Còn gì nữa không?
  2. Can I help you?: Tôi có giúp gì được cho bạn không?
  3. Could you tell me where the … is? Bạn có thể cho tôi biết … ởđâu không?
  4. Do you deliver?: Anh/chị có giao hàng tận nơi không?
  5. Do you have any …?: Bạn có … không?
  6. Do you have this item in stock?: Anh/chị còn hàng loại này không?
  7. Do you know anywhere else I could try?: Anh/chị có biết nơi nào khác có bán không?
  8. Do you sell …?: Anh/chị có bán … không?
  9. Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?
  10. Have you got anything cheaper?: Anh/chị có cái nào rẻ hơn không?
  11. How much are these?: Những cái này bao nhiêu tiền?
  12. How much does this cost?: Cái này giá bao nhiêu tiền?
  13. How much is that … in the window?: Cái … kia ở cửa sổ bao nhiêu tiền?
  14. How much is this?: Cái này bao nhiêu tiền?
  15. I’ll take it: Tôi sẽ mua sản phẩm này
  16. I’ll take this: Tôi sẽ mua cái này
  17. I’m just browsing, thanks: cảm ơn, tôi đang xem đã
  18. I’m looking for … tôi đang tìm …
  19. It comes with a one year guarantee: sản phẩm này được bảo hành 1 năm
  20. It’s not what I’m looking for: đấy không phải thứ tôi đang tìm
  21. Sorry, we don’t have any left: xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi
  22. Sorry, we don’t sell them: xin lỗi, chúng tôi không bán
  23. That’s cheap: rẻ thật
  24. That’s expensive: đắt quá
  25. That’s good value: đúng là được hàng tốt mà giá lại rẻ
  26. Where can I find the …? tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
  27. Would you like anything else? anh/chị còn muốn mua gì nữa không?