80 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự (Phần 1)
HR (Human resources) hay còn gọi là ngành nhân sự là một ngành hết sức hấp dẫn trong thị trường lao động những năm gần đây tại Việt Nam. Trước làn sóng đầu tư nước ngoài ồ ạt vào Việt Nam thì nhu cầu nhân sự cho lĩnh này ngày càng cao với mức lương vô cùng hấp dẫn tại các công ty có vốn đầu tư nước ngoài. Do vậy, những người hoạt động trong lĩnh vực này cần nắm vững những từ ngữ Tiếng Anh chuyên ngành, trong bài viết này sẽ chia sẻ 80 từ vựng tiếng anh phổ biến chuyên ngành nhân sự, hi vọng sẽ giúp các bạn trau dồi thêm để phục vụ công việc.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
HR manager |
trưởng phòng nhân sự |
2 |
Standard |
tiêu chuẩn |
3 |
Application form |
mẫu đơn ứng tuyển |
4 |
Conflict |
mâu thuẫn |
5 |
Development |
sự phát triển |
6 |
Human resource development |
phát triển nguồn nhân lực |
7 |
Internship |
thực tập sinh |
8 |
Interview |
phỏng vấn |
9 |
Job enlargement |
đa dạng hóa công việc |
10 |
Work environment |
môi trường làm việc |
11 |
Knowledge |
kiến thức |
12 |
Shift |
ca, kíp, sự luân phiên |
13 |
Output |
đầu ra |
14 |
Outstanding staff |
nhân sự xuất sắc |
15 |
Interview |
phỏng vấn |
16 |
Pay rate |
mức lương |
17 |
Colleague |
đồng nghiệp |
18 |
Performance |
sự thực hiện, thành quả |
19 |
Proactive |
tiên phong thực hiện |
20 |
Recruitment |
sự tuyển dụng |
21 |
Seniority |
thâm niên |
22 |
Skill |
kỹ năng |
23 |
Social security |
an sinh xã hội |
24 |
Taboo |
điều cấm kỵ |
25 |
Task |
nhiệm vụ, phận sự |
26 |
Transfer |
thuyên chuyển nhân viên |
27 |
Unemployed |
thất nghiệp |
28 |
Wrongful behavior |
hành vi sai trái |
29 |
Subordinate |
cấp dưới |
30 |
Stress of work |
căng thẳng công việc |
31 |
Strategic planning |
hoạch định chiến lược |
32 |
Labor contract |
hợp đồng lao động |
33 |
Specific environment |
môi trường đặc thù |
34 |
Starting salary |
lương khởi điểm |
35 |
Temporary |
tạm thời |
36 |
Case study |
nghiên cứu tình huống |
37 |
100 per cent premium payment |
Trả lương 100% |
38 |
Ability |
Khả năng |
39 |
Adaptive |
Thích nghi |
40 |
Adjusting pay rates |
Điều chỉnh mức lương |