80 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự (Phần 2)
Trong phần trước, 40 từ Tiếng Anh phổ biến chuyên ngành nhân sự đã giúp cho những sinh viên chuyên ngành này mở mang thêm kiến thức, nhưng 40 từ ở phần trước chưa đủ mà cần phải được bổ sung thêm 40 từ phổ biến để giúp sinh viên hoàn thiện hơn và có thể phục vụ phần nào yêu cầu công việc tại các công ty nước ngoài.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
41 |
Administrator cadre/High rank cadre |
Cán bộ quản trị cấp cao |
42 |
Aggrieved employee |
Nhân viên bị ngược đãi |
43 |
Aiming |
Khả năng nhắm đúng vị trí |
44 |
Air conflict |
Mâu thuẩn cởi mở/ công khai |
45 |
Allowances |
Trợ cấp |
46 |
Annual leave |
Nghỉ phép thường niên |
47 |
Application Form |
Mẫu đơn ứng tuyển |
48 |
Apprenticeship training |
Đào tạo học nghề |
49 |
Absent from work |
Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn) |
50 |
Arbitrator |
Trọng tài |
51 |
Assessment of employee potential |
Đánh giá tiềm năng nhân viên |
52 |
Alternation Ranking method |
Phương pháp xếp hạng luân phiên |
53 |
Average |
Trung bình |
54 |
Award/reward/gratification/bonus |
Thưởng, tiền thưởng |
55 |
Behavior modeling |
Mô hình ứng xử |
56 |
Behavioral norms |
Các chuẩn mực hành vi |
57 |
Benchmark job |
Công việc chuẩn để tính lương |
58 |
Benefits |
Phúc lợi |
59 |
Blank (WAB) |
Khoảng trống trong mẫu đơn |
60 |
Board interview/Panel interview |
Phỏng vấn hội đồng |
61 |
Bottom-up approach |
Phương pháp đi từ dưới lên trên |
62 |
Breakdowns |
Bế tắc |
63 |
Business games |
Trò chơi kinh doanh |
64 |
Bureaucratic |
Quan liêu |
65 |
Career employee |
Nhân viên chính ngạch/Biên chế |
66 |
Career planning and development |
Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp) |
67 |
Case study |
Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống |
68 |
Class A |
Hạng A |
69 |
Classroom lecture |
Bài thuyết trình trong lớp |
70 |
Coaching |
Huấn luyện |
71 |
Cognitive ability test |
Trắc nghiệm khả năng nhận thức |
72 |
Cognitive dissonance |
Bất hòa nhận thức |
73 |
Collective agreement |
Thỏa ước tập thể |
74 |
Collective bargaining |
Thương nghị tập thể |
75 |
Combination of methods |
Tổng hợp các phương pháp |
76 |
Comfortable working conditions |
Điều kiện làm việc thoải mái |
77 |
Compensation |
Lương bổng |
78 |
Compensation equity |
Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ |
79 |
Competent supervision |
Kiểm tra khéo léo |
80 |
Computer-assisted instruction (CAI) |
Giảng dạy nhờ máy tính |