Quản trị kinh doanh (Đại học)
Năm |
Học kỳ |
Môn học |
Số tín chỉ |
Năm 1 |
Học kỳ 1 |
Văn hóa tổ chức |
1 |
Phương pháp học đại học |
1 |
Tin học đại cương |
2 |
Anh văn |
8 |
Kinh tế vi mô |
3 |
Học kỳ 2 |
Toán cao cấp |
3 |
Kỹ năng giao tiếp thuyết trình |
1 |
Tin học văn phòng |
2 |
Anh văn |
7 |
Pháp luật đại cương |
2 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
Giaó dục thể chất 1 |
1 |
Giáo dục quốc phòng |
8 |
Năm 2 |
Học kỳ 3 |
Toán Xác suất thống kê |
3 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
1 |
Anh văn |
7 |
Luật kinh tế |
2 |
Kinh tế lượng |
3 |
Marketing căn bản |
3 |
Quản trị học |
3 |
Kế toán quản trị |
2 |
Giaó dục thể chất 2 |
1 |
Học kỳ 4 |
Anh văn |
7 |
Quản trị tài chính |
3 |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
Đề án 1: Phân tích thực trạng doanh nghiệp |
2 |
Thực tập nghề nghiệp 1 |
3 |
Giaó dục thể chất 3 |
1 |
Năm 3 |
Học kỳ 5 |
Phần mềm SPSS |
2 |
Ứng dụng điện toán đám mây |
1 |
Anh văn |
7 |
Khởi sự kinh doanh |
2 |
Nghiên cứu marketing |
2 |
Quản trị marketing |
3 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
2 |
Quản trị bán hàng |
3 |
Đề án 2: Nghiên cứu và lập kế hoạch marketing |
3 |
Học kỳ 6 |
Phần mềm bán hàng |
1 |
Anh văn |
5 |
Quản trị vận hành |
3 |
Quản trị quan hệ khách hàng |
2 |
Quản trị chất lượng toàn diện |
3 |
Đề án 3: Lập kế hoạch kinh doanh |
2 |
Thực tập nghề nghiệp 2 |
4 |
Năm 4 |
Học kỳ 7 |
Microsoft project |
2 |
Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
2 |
Triết học |
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Quản trị dự án |
3 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
3 |
Quản trị chiến lược |
3 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
3 |
Hành vi tổ chức |
3 |
Quản trị rủi ro (tự chọn) |
2 |
Các mô hình ra quyết định (tự chọn) |
|
Lãnh đạo (tự chọn) |
|
Đàm phán và giải quyết xung đột (tự chọn) |
|
Digital Marketing (tự chọn) |
|
Đạo đức kinh doanh (tự chọn) |
|
Đề án 4: Phát triển và thẩm định kế hoạch kinh doanh |
2 |
Học kỳ 8 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
Khóa luận tốt nghiệp |
6 |